KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 18 THÁNG 9 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 18 THÁNG 9 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 14h00 3m8 Nước ròng: 01h13 0m6

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NHÂM TIẾN DŨNG T1 PHƯƠNG HOA VINH
Trực ban Hoa tiêu: NGUYỄN HẢI NINH T2
T3
P.QLPT

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:00 00:00 ZAMBALES 5.7 119.5 10409 Lach Huyen 1 - P/S Vinh VOSA Long
2 04:00 04:00 ROYAL DREAM 4.4 89.9 2979 Transvina - P/S Thương 07:30 BIEN XANH DX01 Tiến
3 04:30 04:30 YM HORIZON 8.2 168.8 15167 NĐV3 - P/S Tuyên 05:15 NAM DINH VU 699,PW Long
4 06:00 06:00 HEUNG-A SARAH 7.3 141.03 9599 GP2 - P/S Cường B 07:30 GREENPORT ST,SK Tiến
5 06:30 06:30 EVER PEARL 7.7 181.76 17887 VIP GP2 - P/S 07:15 EVERGREEN DV6,9 Tùng D
6 06:30 06:30 JJ SUN 7.7 147.87 9957 NĐV1 - P/S Linh 05:15 NAM DINH VU 17,19 Long
7 07:00 07:00 STAR 26. 3.3 110.06 3640 TD.Việt Ý - P/S Hòa 09:30 AN TAM Tùng A AD=23M
8 09:30 09:30 ROYAL 36 4.2 102.88 3626 Lach Huyen 2 - P/S Trí TRONG TRUNG
9 10:00 10:00 PHUC THAI 7.6 129.52 7464 CV5 - P/S Dũng D 09:30 GLS 44,43 HỒNG
10 10:30 10:30 HAIAN PARK 7.4 144.83 9413 HAI AN - P/S Hiếu 11:15 HAI AN 17,19 HỒNG
11 10:30 10:30 HANSA COLOMBO 10.1 182.47 17964 NĐV4 - P/S Quân B 11:15 NAM DINH VU 699,PW HỒNG
12 10:30 10:30 SILVER QUEEN. 8.6 182.8 47020 MPC - P/S Đạt A Tuân_NH NHAT THANG HỒNG
13 11:00 11:00 TRUONG SA 126 3.2 94.98 2518 TD.Việt Ý - P/S Hiệu Huy_H3 13:30 PHUONG TRANG TÙNG A ad = 20.5m
14 12:30 12:30 EVER OUTDO 9.3 194.96 27025 VIP GP1 - P/S Việt A Bảy _ NH evergreen
15 12:30 12:30 BIENDONG MARINER 8.6 149.5 9503 VIMC - P/S Việt B VOSA
16 14:00 14:00 VIETSUN CONFIDENT 6 117 5316 Nam Hai - P/S Hưng A VIET SUN LINES 17,19
17 14:30 14:30 HAIAN DELL 9.3 171.99 17280 NHĐV2 - P/S Thành B Thuần_H1 HAI AN 19,35,750KW
18 16:30 16:30 MILD JAZZ 8.1 147.9 9994 NĐV2 - P/S Anh A NAM DINH VU 679,699 Taxi
19 18:30 18:30 HF WEALTH 7 142.75 9610 TC189 - P/S Dinh 19:15 SITC 689,HA19 Hiếu
20 20:00 20:00 ACE GOLD 4.3 144.58 9148 ĐTNT - P/S Hoàng B AN PHAT NAS2,7 Taxi Huỷ KH, HT chờ trên tàu 04h, xem nky
21 20:30 20:30 PREMIER 8.4 143.8 8813 PTSC - P/S Hưng F 21:15 VSICO 17,19 Thuỷ
22 20:30 20:30 ANBIEN BAY 8.7 171.99 17515 NĐV1 - P/S Hùng B 21:15 NAM DINH VU PW,699 Thuỷ
23 22:30 22:30 SITC KANTO 8.5 171.99 17119 NĐV3 - P/S Cường B 23:15 SITC SK,DV26 Hiếu
24 23:30 23:30 LADY VALENCIA 4.5 99 3603 Lach Huyen 2 - P/S Hưng D GSP Hiển
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 01:00 18/09 02:30 ONE SINGAPORE 10.6 335.94 140223 P/S (HICT) - HICT2 Bình A, Trung C Trung C NORTHERN TC99,66,62,A8 Tiến Sơn C.B XIN C/M PHẢI,LUỒNG 1 CHIỀU
2 03:00 18/09 06:00 VIETSUN CONFIDENT 7.1 117 5316 P/S - Nam Hai Cường C 04:15 VIET SUN LINES 17,19 Tiến Tiến
3 02:30 18/09 06:30 MINH TRUONG 18 3.8 91.94 2999 P/S - Ben Lam Vi 04:30 EVERGREEN Tiến ad = 23.5m
4 05:00 18/09 07:30 ANBIEN BAY 8.7 171.99 17515 P/S - NĐV1 Thành C 06:30 NAM DINH VU PW,699 Tiến Tùng A THAY JJ SUN
5 21:00 17/09 07:30 GREAT LADY 6.6 118 5036 P/S - HAI LINH Tuyến A 06:30 DUC THO 679,689 Tiến Tùng A THAY GAS WINNER
6 05:00 18/09 07:30 PREMIER 8.3 143.8 8813 P/S - PTSC Thịnh 06:30 VSICO HA17,19 Tiến Tùng A
7 04:30 18/09 08:30 PHU MY 06 4.4 76.82 957 P/S - T. LY Hưng D 06:15 vipco Tiến AD=18.5M
8 20:00 15/09 09:30 HENG HUI 19 6.5 112.88 4742 P/S - Eu ĐV 2 Hưng B 06:30 DONG DUONG 689,699 Tiến Tùng A THAY LADY LINN
9 07:00 18/09 09:30 SITC KANTO 8.6 171.99 17119 P/S - NĐV3 Sơn A 08:30 SITC DV26,HA35 T.Anh THAY YM HORIZON
10 07:00 18/09 09:30 TS PENANG 8.6 147.9 9981 P/S - NHĐV1 Khoa 08:30 TS LINES 689,699 T.Anh
11 08:00 18/09 11:30 SINAR SUNDA 8.7 172 20441 P/S - TV2 10:30 HOI AN K1,45 Hồng
12 11:00 18/09 12:30 XIN HUI ZHOU 12.5 255.1 47917 P/S (HICT) - HICT1 Tùng A NAM DINH VU TC99,A8 TÙNG D C.B XIN C/M PHẢI
13 10:30 18/09 13:30 DYNAMIC OCEAN 16 6.6 113.56 4691 P/S - PETEC Đạt B 12:30 trongtrung HA17,19 TÙNG D
14 09:00 18/09 13:30 HAIAN TIME 9.1 161.85 13267 P/S - HAI AN Tuấn B 10:30 HAI AN HA19,35 TÙNG D THAY HAIAN PARK
15 10:00 18/09 14:00 BAO HONG 10 4.6 115 5217 P/S - GP1 Trọng B Quân C_H2 MINH LONG SK,ST T.Anh 02h chờ đợi
16 13:00 18/09 14:30 MSC DIEGO 8.5 259.5 40631 P/S (HICT) - HTIT4 Đông NAM DINH VU SF2,DT,K1 Thuỷ
17 13:00 18/09 15:30 PANCON GLORY 8.2 145.71 9892 P/S - TV4 Tùng C S5 17,19 Phương
18 13:00 18/09 15:30 NICOLAI MAERSK 9.5 198.6 27733 P/S - TV1+2 Hải D Nam_NH SAI GON SHIP DV26,HC36,1100KW Phương
19 12:00 18/09 16:00 GLORY VOYAGER 8.7 103.6 6460 P/S - Transvina Tuyến C Trường_H2 VOSA DX1,689 Thuỷ
20 00:00 18/09 16:00 BAI MEI 8 9.5 178 19940 P/S - ĐX Long A Age DX1,689,PW Phương
21 15:00 18/09 17:30 HENG HUI 6 126 5779 P/S - TV5 Trung B, Trung A Trung A Đạt C NHAT THANG HC36,45 Phương
22 20:20 15/09 17:30 BLUE OCEAN 02 5.8 96.72 3437 P/S - K99 Tình D&T CL15,16 Taxi
23 14:30 18/09 18:00 APOLLO HINA 8.83 119.93 9943 P/S - CV1 Đức B Quân C_H2 AGE LINES HC34,43 Phương
24 14:00 18/09 18:30 HA LONG 09. 5.6 104.61 3231 P/S - Lach Huyen 2 Hưng C DUC THO Hiếu
25 17:00 18/09 19:30 SITC HAIPHONG 8.2 161.85 13267 P/S - ĐV2 Linh 18:30 SITC SK,DV26 Hiếu Phương
26 17:00 18/09 19:30 KMTC ULSAN 7.6 168.45 16717 P/S - NHĐV2 Hoàng A Sơn C_H1 18:30 KMTC DV6,9 Hiếu Phương Thay Haian Dell
27 21:00 18/09 23:30 SITC TOKUYAMA 7.6 141 9967 P/S - ĐV1 Hưng E 22:30 SITC SK,DV9 Hiển
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 04:00 CUU LONG GAS 5 95.5 3556 BG - Eu ĐV 1 Anh B 06:30 DONG DUONG 679,699 Ta xi Long POB,THAY ROYAL 36
2 04:30 LADY LINN 5 98 3435 Eu ĐV 2 - Lach Huyen 1 Sơn C 05:15 OCEAN EXPRESS TP2,3 Long Tùng D POB,SƠN C
3 04:30 ROYAL 36 4.2 102.88 3626 Eu ĐV 1 - Lạch Huyện 2 Trí 05:30 TRONG TRUNG CL15,16 Long POB
4 06:30 GAS WINNER 4.9 99.98 4749 HAI LINH - Lach Huyen 1 Sơn B 07:30 GSP CL15,16 Tùng D T.Anh POB
5 08:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Duân Duy Linh T.Anh
6 08:30 SENNA 4 4.7 105.9 3901 EU ĐV2-B4 - BG Khánh 07:15 DONG DUONG 689,699 Tùng D T.Anh POB
7 20:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Tiên Duy Linh Thuỷ
8 21:00 MINH TRUONG 18 3.8 91.94 2999 TD Ben lam - TD.Viet Y Long C EVER INTRACO Hiếu POB