KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY17 THÁNG 11 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY17 THÁNG 11 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn Nước ròng:

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN THANH BÌNH T1 TUẤN B VINH
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT Tuấn Việt T.Anh

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 02:30 02:30 PACIFIC GRACE 8.6 144.8 9352 NĐV4 - P/S Tuyến C 03:15 NAM DINH VU HA17,19
2 04:30 04:30 GREAT FIVE OCEAN 5.5 119.37 5510 HAI LINH - P/S Dinh 05:15 DUC THO 679,689
3 04:30 04:30 HAI SU 6 7.1 129.57 7545 NHĐV1 - P/S Long C 05:15 ORIMAS ST,SK
4 08:30 08:30 XIN YUAN 227 4.6 114.3 4419 VIMC - P/S Hưng C 09:15 VIET LONG SK,ST Long
5 08:30 08:30 SITC TOYOHASHI 8 141 9967 TC189 - P/S Đạt A Trường_H2 SITC 689,HA19 Long
6 08:30 08:30 SM TOKYO 7.4 147.87 9928 HAI AN - P/S Trí 09:15 HAI AN HA18,TP2 Long
7 09:00 09:00 YM TUTORIAL 12.3 333.95 118523 HICT2 - P/S (HICT) Trung B, Dũng C Dũng C GREEN PORT TC99,62,66 Luồng 1 chiều
8 12:00 12:00 PHUC THAI 7.6 129.52 7464 CV2 - P/S Trọng A 13:30 GLS HC45,43 Long
9 12:30 12:30 CAPE FAWLEY 8.6 170.15 15995 TV1 - P/S Bình B 13:15 CANG HP DT,45 Long
10 12:30 12:30 YOU SHEN 10 5.4 115.75 6111 Eu ĐV2 - P/S Hoàng B Quân C_H2 13:15 VIETFRACHT SK,ST Long
11 12:30 12:30 PACIFIC BEIJING 8.2 147.87 9940 TV3 - P/S Đức A 13:15 HAPAGENT 43,36 Long
12 13:00 13:00 ZIM CORAL 13.5 272 74693 HICT1 - P/S (HICT) Sơn A S5 VN 99,66 Tùng A
13 14:30 14:30 CHAMPION ROAD 4.4 99.98 4224 TOTAL - P/S Cường C GSP Taxi
14 16:00 16:00 FORTUNE FREIGHTER 8.3 123.57 6773 CV5 - P/S Ngọc Thành D_H2 VOSCO
15 17:00 17:00 MSC ARIA III 10 215.29 28097 HTIT3 - P/S Linh NAM ĐINH VU
16 18:30 18:30 ULTIMA 7.5 141 9568 MPC - P/S Thuần macs
17 18:30 18:30 XIN HONG KONG 10.9 336.67 108069 HTIT4 - P/S (HICT) Vinh, Hòa Hòa CANG HP SF2,ST2,ST1,SUN1 Luồng 1 chiều
18 20:30 20:30 AN PHU 16 4.5 97.28 3387 Eu ĐV 1 - P/S Cường D D&T 15,16
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:54 14/11 03:30 AN PHU 16 6.7 97.28 3387 P/S - Eu ĐV 1 Tuyến A 02:30 D&T CL15,16 Thay Champion Road
2 22:00 16/11 04:00 DONGJIN CONTINENTAL 8.4 141 9946 P/S - GP1 Cường D 02:15 TRANSIMEX ST,SK
3 23:00 06/11 04:00 FORTUNE FREIGHTER 7.9 123.57 6773 P/S - CV5 Vi 02:15 VOSCO HC34,45
4 02:00 17/11 06:00 YUN SHENG 6.2 120 5702 P/S - C8 Thành B 04:15 NSA HC44,46 C8+9
5 19:00 16/11 06:00 HE XIE 6 5.7 125 5543 P/S - CV3 Hoàng B 04:15 VIET LONG HC34,44
6 07:00 17/11 09:30 NEW MINGZHOU 28 8.3 147.9 9998 P/S - ĐV2 Cường B 08:30 NHAT THANG ST,SK Long
7 07:00 17/11 09:30 TS MAWEI 8.7 147.9 9981 P/S - NHĐV2 Linh 08:30 TS LINES 689,699 Long
8 07:00 17/11 09:30 PROGRESS 8.75 145 9858 P/S - PTSC Hưng A 08:30 VSICO HC43,A4 Long
9 07:00 17/11 09:30 SIRI BHUM 8.3 143.9 9757 P/S - NHĐV1 Hưng B Quân C_H2 08:30 ORIMAS DV9,SK Long Thay Hai Su 6
10 11:00 17/11 12:30 ONE SINGAPORE 10.3 335.94 140223 P/S (HICT) - HICT2 Vinh, Anh B Anh B NORTHFREIGHT TC99,66,62,A8 Long Tùng A Luồng 1 chiều, Thay YM Tutorial, cảng y/c cập mạn phải
11 00:18 15/11 13:30 OCEANUS 08 5.2 96.51 3758 P/S - Eu ĐV 2 Sơn B 12:30 OCEAN EXPRESS CL15,16 Long Tùng D Thay You Shen 10
12 11:00 07/11 13:30 SITC ANHE 8.6 146.5 9925 P/S - ĐV1 Nam 12:30 SITC SK,DV9 Long Tùng D
13 09:00 17/11 13:30 HAIAN VIEW 8.5 171.99 17280 P/S - VIP GP1 Long B 12:30 HAI AN HA35,17,19 Long Tùng D
14 07:30 17/11 13:30 PEGASUS DREAM 8.3 146.5 9924 P/S - HAI AN Thịnh 12:30 VOSA HA17,19 Long Tùng D Thay SM Tokyo
15 11:00 17/11 13:30 CNC URANUS 9.2 169.99 18870 P/S - NĐV1 Tuân NAM DINH VU PW,699,950KW Long Tùng D
16 09:45 17/11 14:00 BINH MINH 39 2.4 87.5 2445 P/S - TD.ĐTNT Đạt C 12:30 BINH MINH Long Tùng A HL6
17 05:20 15/11 15:30 QUANG ANH GM 5.3 91.94 2971 P/S - PETEC Tuyến B 14:30 TRONG TRUNG HA17,19 Hiếu
18 13:00 17/11 15:30 NEWSUN GREEN 03 5.2 99.88 3985 P/S - VIMC Quang 14:30 VOSA SK,ST Hiếu
19 13:00 17/11 15:30 FENGYUNHE 7.5 182.87 16737 P/S - NĐV4 Hướng 14:30 GEMADEPT HA35,699 Hiếu
20 14:00 17/11 17:30 HAI LINH 02 8.5 118.06 6790 P/S - HAI LINH Đạt B 16:30 HAI LINH 17,ST Taxi
21 14:30 17/11 18:30 SAI GON GAS 4.8 95.5 3556 P/S - Thang Long Gas Hiệu 16:15 GSP 28,47 Taxi ad = 22.2m
22 17:00 17/11 18:30 XIN CHANG SHU 12.4 279.9 66452 P/S (HICT) - HICT1 Trung B NAM DINH VU TC99,66 Thay Zim Coral
23 20:30 17/11 23:30 CHAMPION ROAD 4.4 99.98 4224 P/S - TOTAL Duân Huy_H3 GSP
24 19:00 17/11 23:30 PANCON GLORY 8.3 145.71 9892 P/S - TV5 Vi S5 VN
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 CHAMPION ROAD 4.4 99.98 4224 Eu ĐV 1 - TOTAL Minh GSP CL15,16/CL15,16 POB
2 08:30 MSC ARIA III 8.5 215.29 28097 NĐV3 - HTIT3 Hội 09:15 NAM DINH VU DV6,HA35/K1,DT Long Tùng D POB
3 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Trọng B Duy Linh Taxi Taxi P/S-GT8-P/S
4 08:30 MY DUNG 18 5.6 105 5118 P/S - P/S Dũng D MY DUNG Taxi Taxi P/S-GT8-P/S
5 08:30 PHU XUAN 2 5.8 94.68 3891 P/S - P/S Khánh PHU XUAN Taxi Taxi P/S-GT8-P/S