KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 16 THÁNG 11 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 16 THÁNG 11 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 13h00 2m7 Nước ròng: 01h40 1m6

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN XUÂN TRUNG T1 TUẤN A HOA VINH
Trực ban Hoa tiêu: TRẦN BÌNH TRỌNG T2
T3
P.QLPT Tuấn Anh Tùng Kiên

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 02:30 02:30 CMA CGM PETRA 9.8 272.25 74739 HHIT - P/S (HICT) Sơn A NAM ĐINH VU SUN1,ST1 Thuỷ
2 07:30 07:30 AIDEN II 3.7 89.3 2282 T.LÝ - P/S Tuyến C VIPCO 46,28 Phương ad = 23.3m
3 08:30 08:30 HAIAN ALFA 7.5 171.9 18852 HAI AN - P/S Cường B HAI AN 17,19,35 Phương
4 10:30 10:30 PREMIER 8.6 143.8 8813 PTSC - P/S Minh Trường_H2 vsico 17,19
5 10:30 10:30 MARINA OASIS 4.5 113.98 5457 Eu ĐV 2 - P/S Thương DUC THO 17,19 Phương
6 12:30 12:30 SINAR SUNDA 9.2 172 20441 TV2 - P/S Đạt A HOI AN
7 12:30 12:30 EL JOY. 3.1 51.7 496 PTSC - P/S Việt B NHAT THANG
8 12:30 12:30 HAIAN PARK 8.5 144.83 9413 NHĐV2 - P/S Long C HAI AN
9 16:00 16:00 VIEN DONG 68 4.5 105.73 4877 C3 - P/S Tuyến B BIEN VIET HC28,46
10 14:30 16:30 SITC LIANYUNGANG 8.5 143 9734 ĐV2 - P/S Quang SITC SK,DV9
11 16:30 16:30 HD PETROL 4.3 104.61 3231 NAM VINH - P/S Tiên DUC THO SK,ST
12 16:30 16:30 HENG HUI 5 126 5779 TV5 - P/S Bảy SUNRISE 36,43 BẢY
13 18:30 18:30 LALIT BHUM 7.7 172 18341 NĐV7 - P/S Hiếu NAM ĐINH VU PW,699,1340HP Order???
14 18:30 18:30 HAIAN TIME 5.8 161.85 13267 HAI AN - P/S Đức A HAI AN HA35,19
15 22:00 22:00 HAO HENG 11 4 119.75 4974 C8 - P/S Vi NSA HC44,46 Order?
16 23:00 23:00 MAERSK SHIVLING 12.2 299.99 93511 HHIT5 - P/S (HICT) Sơn A, Anh B Anh B HAI VAN SF2,SUN2,ST1,SUN1 Luồng 1 chiều, order???
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 01:00 16/11 05:30 GREAT FIVE OCEAN 6.6 119.37 5510 P/S - HAI LINH Hưng A DUC THO 679,689 Tùng D Thuỷ
2 05:00 16/11 07:30 SITC LIANYUNGANG 8.5 143 9734 P/S - ĐV2 Quân B SITC SK,DV9 Tiến
3 05:00 16/11 07:30 HENG HUI 6.6 126 5779 P/S - TV5 Hoàng B SUNRISE 43,36 Tiến
4 10:00 15/11 07:30 EL JOY. 3.5 51.7 496 P/S - PTSC Hưng D SUNRISE Tiến
5 07:00 16/11 08:30 ZIM CORAL 12.8 272 74693 P/S (HICT) - HICT Bình A S5 Asia 99,66 Tuấn Anh Cảng y/c cập mạn phải
6 07:00 16/11 09:30 SITC TOYOHASHI 8.5 141 9967 P/S - TC189 Cường C SITC 689,HA19 Tuấn Anh
7 09:00 16/11 11:30 HAI SU 6 7.6 129.57 7545 P/S - NHĐV1 Sơn C VOSA ST,SK Tùng A
8 09:00 16/11 11:30 HAIAN TIME 8.4 161.85 13267 P/S - HAI AN Dinh HAI AN 19,35 Tùng A thay HAIAN ALFA
9 04:30 16/11 11:30 YOU SHEN 10 6.2 115.75 6111 P/S - Eu ĐV 2 Hưng B VIETFRACHT ST,SK Tuấn Anh THAY MARINA OASIS
10 09:00 16/11 11:30 PACIFIC GRACE 6.5 144.8 9352 P/S - NĐV4 Hoàng A gemadept 17,19 Tùng A
11 13:00 16/11 15:30 CAPE FAWLEY 8.5 170.15 15995 P/S - TV1 Linh CANG HP
12 15:00 16/11 16:30 YM TUTORIAL 11.8 333.95 118523 P/S (HICT) - HICT2 Vinh, Hải D Hải D GREENPORT 99,62,66,A8 Luồng 1 chiều
13 15:00 16/11 17:30 PACIFIC BEIJING 8.6 147.87 9940 P/S - TV3 Thành C Hapagent 43,36
14 17:00 16/11 19:30 SM TOKYO 8.2 147.87 9928 P/S - HAI AN Bình B HAI AN HA18,TP02 BÌNH B, thay HAIAN TIME
15 16:00 16/11 19:30 XIN YUAN 227 6.1 114.3 4419 P/S - VIMC Tuân VIET LONG SK,ST
16 18:00 16/11 21:30 ULTIMA 8.4 141 9568 P/S - MPC Quang macs HA17,19 QUANG, TL
17 19:00 16/11 22:00 PHUC THAI 7.6 129.52 7464 P/S - CV2 Bảy GLS HC45,43
18 21:00 16/11 22:30 XIN HONG KONG 12.4 336.67 108069 P/S (HICT) - HTIT4 Bình A, Hòa Hòa CANG HP SF2,ST2,ST1,SUN1 Luồng 1 chiều
19 21:00 16/11 23:30 MSC ARIA III 9.3 215.29 28097 P/S - NĐV3 Anh A NAM ĐINH VU 26,35 ANH A
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 08:00 DUC THINH 17 7 79.8 2515 Nam Hai - Lach Huyen 1 Đạt C QUOC TE XANH pob, ad = 17m
2 10:00 TU CUONG 68 3.3 116.8 6029 C4 - ĐTNT Hưng E BIEN VIET
3 08:30 PHU XUAN 2 5.8 94.68 3891 P/S - P/S Long A PHU XUAN P/S-GT8-P/S
4 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Duân Duy Linh P/S-GT8-P/S
5 08:30 MY DUNG 18 5.6 105 5118 P/S - P/S Hướng MY DUNG P/S-GT8-P/S