KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY13 THÁNG 6 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 13 THÁNG 6 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn Nước ròng:

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN HỮU TÌNH T1 PHƯƠNG TUẤN B VINH
Trực ban Hoa tiêu: HƯNG C T2
T3
P.QLPT

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 FU LIAN 7.6 188.64 24918 NamĐV1 - P/S Hồng A 01:15 NAM DINH VU 35,TP02
2 00:30 00:30 YM HARMONY 8 168 15167 NamĐV3 - P/S Thành B 01:15 NAM DINH VU 699,TP03
3 06:00 06:00 JOYFUL FORTUNE 5.15 110.4 7243 TRANS - P/S Vi 07:30 Pacific DX1,679
4 06:30 06:30 ZHONG GU DONG HAI 7 171.92 18490 TV3 - P/S Hòa 07:15 SG SHIP DT,36,1000KW Order???
5 10:30 10:30 SUNNY LAUREL 7.6 137.7 9870 TV5 - P/S Trọng A 11:15 KMTC 36,43 Sơn
6 10:30 10:30 SITC SHENZHEN 7.7 143.2 9734 ĐV2 - P/S Bình B SITC Sơn
7 12:00 12:00 FS BITUMEN NO.1 5.4 105.5 4620 ĐX - P/S Hiếu DUC THO Tiến
8 12:00 12:00 STAR EXPLORER 7.2 141 9949 GP2 - P/S Đạt A VOSA Tiến
9 12:30 12:30 TAICHUNG 8.5 183.2 16705 NĐV3 - P/S Bình A NAM DINH VU Tùng D
10 12:30 12:30 TS CHIBA 7.8 147.9 9981 VIP GP2 - P/S Vinh TS LINES Tùng D
11 12:30 12:30 BIENDONG MARINER 7.8 149.5 9503 VIMC - P/S VOSA Tùng D
12 13:00 13:00 NORDATLANTIC 8.9 172 18508 HHIT5 - P/S (HICT) Thành C HAPAG-LLOYD Tiến
13 16:00 16:00 ATLANTIC OCEAN 6.6 113 4813 CV5 - P/S Tuyến B Huy_H3 GLS 34,44
14 16:30 16:30 SITC DALIAN 8.3 143.2 9734 TC189 - P/S Trung A Quân C_H2 SITC 689,19
15 16:30 16:30 SITC TOKUYAMA 8.3 141 9967 ĐV1 - P/S Dũng E SITC SK,DV9
16 16:30 16:30 MAERSK NUSSFJORD 6.7 171.9 25805 TV1 - P/S Hội SG SHIP
17 18:30 18:30 KOTA RAJIN 7.2 145.93 9678 NĐV2 - P/S Tuân PIL 17,35
18 18:30 18:30 HAIAN BELL 7.6 154.5 14308 HAI AN - P/S Đức A HAI AN 17,35
19 20:30 20:30 SAN GIORGIO 8 170 20239 NĐV1 - P/S Việt A NAM DINH VU 17,35
20 20:30 20:30 CMA CGM ESCURIAL 9.2 204.29 32245 TV2 - P/S Vinh Hoàng A CANG HP 36,K1,1200KW
21 20:30 20:30 INCEDA 9 172.04 19035 TV4 - P/S Cường C CANG HP K1,36
22 20:30 20:30 XIN HAI XIU 4.8 131.55 6680 TV3 - P/S Ngọc Duân H2 NHAT THANG 36,44
23 23:00 23:00 ULSAN 11.9 257.87 40108 HHIT - P/S (HICT) Bình A HAI VAN ST1,SK2 Đã k/c đại lý tăng cường tàu lai khoẻ
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 12/06 00:30 NORDATLANTIC 9.4 172 18508 P/S (HICT) - HHIT5 Khánh HAPAG-LLOYD SF2,TM KHÁNH
2 23:00 12/06 01:30 TAICHUNG 7.3 183.2 16705 P/S - NamĐV3 Dinh 00:30 NAM DINH VU PW,TP02,1300HP Thay YM HARMONY
3 22:30 12/06 01:30 CUU LONG GAS 4.8 95.5 3556 P/S - Eu ĐV 2 Đức B 00:30 GSP CL15,16 ĐỨC B
4 22:30 12/06 02:00 GOLD SPRING 6.1 96.9 2979 P/S - ĐX Hưng F 00:15 AGE LINES DX01,679
5 01:00 13/06 03:30 MAERSK NUSSFJORD 6.6 171.9 25805 P/S - TV1 Dũng C 02:30 SG SHIP DT,36
6 00:30 13/06 03:30 KOTA RAJIN 8.1 145.93 9678 P/S - NamĐV2 Cường B 02:30 PIL 17,35
7 05:00 13/06 06:30 CSCL BOHAI SEA 12.1 335.32 116603 P/S (HICT) - HICT Khoa, Anh A Anh A NAM DINH VU 66,86,99,62 Luồng 1 chiều, cảng y/c cập mạn phải
8 05:00 13/06 06:30 MSC HANISHA III 11.2 210.66 26833 P/S (HICT) - HTIT3 Hải D Đạt B_NH NAM DINH VU DT,36,45
9 05:00 13/06 07:30 XIN HAI XIU 7 131.55 6680 P/S - TV3 Quân B 06:30 NHAT THANG 43,36 Sơn QUÂN B, thay ZHONG GU DONG HAI
10 11:18 09/06 08:30 OCEANUS 08 5.2 96.51 3758 P/S - BG Thương oceanexpress Taxi
11 07:00 13/06 09:30 SAN GIORGIO 8.3 170 20239 P/S - NamĐV1 Long B 08:30 NAM DINH VU TP05,TP02 Tùng D Thay FU LIAN
12 09:00 13/06 11:30 PREMIER 8.2 143.8 8813 P/S - PTSC Hùng B Thành D_H2 10:30 vsico 17,19 Tiến Sơn
13 01:24 13/06 15:30 GOLD STAR 15 6.3 99.91 4080 P/S - Eu ĐV 1 Hiệu D&T Thuỷ Thay Morning Kate
14 13:00 13/06 15:30 BIENDONG STAR 6.8 120.84 6899 P/S - VIMC Bình B VOSA Thuỷ Thay BĐ Mariner
15 15:00 13/06 16:30 MAERSK SIRAC 10.4 299.92 95205 P/S (HICT) - HHIT5 Tùng A, Sơn A Sơn A HAI VAN XANH Tùng D Luồng 1 chiều, Thay Nordatlantic
16 23:00 12/06 17:30 GOLD STAR 19 7.2 117.54 6190 P/S - PETEC Hướng D&T 15,16 Tùng D
17 14:30 13/06 17:30 BANGKOK HIGHWAY 8.7 179.99 48936 P/S - TV5 Long A Trọng A VIETFRACHT K1,36 Tùng D Y/c mạn phải
18 20:00 12/06 19:30 HAI LINH 02 8.5 118.06 6790 P/S - HAI LINH Long C Thành D_H2 HAI LINH 17,ST
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:00 MORNING KATE 5.5 99.98 4551 BG - Eu ĐV 1 Hưng A 00:30 D&T CL15,16 Đã k/c đ/l tăng cường tàu lai, Thay HAI PHONG GAS
2 00:30 HAI PHONG GAS 4.5 99.98 4410 Eu ĐV 1 - Lach Huyen 1 Cường D 01:15 GSP CL15,16 POB, đã k/c đ/l tăng cường tàu lai
3 10:30 CUU LONG GAS 4.6 95.5 3556 Eu ĐV 2 - Thang Long Gas Định GSP Sơn Sơn POB, AD:22m4
4 14:30 MORNING KATE 5.2 99.98 4551 Eu ĐV 1 - Eu ĐV 2 Trọng B D&T Thuỷ Thuỷ POB,THAY CUU LONG GAS