KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 12 THÁNG 6 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 12 THÁNG 6 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 17h00 3m6 Nước ròng: 05h41 0m6

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: HOÀNG LÊ THẮNG T1 HOA TUẤN A VINH
Trực ban Hoa tiêu: LÊ NGỌC ĐỊNH T2
T3
P.QLPT KIÊN TUẤN ANH VIỆT

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 01:30 01:30 AMBER 4.5 99.6 3465 Thang Long Gas - P/S Hiệu 03:30 GSP Tuấn Anh AD: 24,2m, Đã k/c đlý nước ròng mạnh
2 02:30 02:30 LALIT BHUM 7.8 172 18341 NĐV1 - P/S Đông 03:15 NAM DINH VU Sơn
3 04:30 04:30 DANUM 173 6.8 139.2 8766 MPC - P/S Tuyến B Duân H2 05:15 MACS Tuấn Anh
4 08:00 08:00 MORNING VINAFCO 7.3 115.05 6251 CV2 - P/S Dũng D 09:30 VINAFCO 34,43 Tiến
5 08:00 08:00 GLORY VOYAGER 5.6 103.6 6460 ĐX - P/S Trí 09:30 VNT LOGISTICS DX01,CL15 Thuỷ
6 08:30 08:30 XIN HANG 6 5 128.3 7666 PTSC - P/S Hưng E Quân C_H2 09:15 AGE LINES 17,19 Tiến
7 08:30 08:30 QUANG VINH STAR 4.8 113.2 5355 PETEC - P/S Trọng A 09:15 TRONG TRUNG 17,19 Tiến
8 10:00 10:00 RICH SPRING 4.85 99.8 2998 C7 - P/S Đạt C PACIFIC LOG 54,47 TÙNG D
9 10:30 10:30 SWAN RIVER BRIDGE 7.5 171.99 17237 TV2 - P/S Tùng C 11:15 NORTHFREIGHT DT,36,760KW TIẾN
10 10:30 10:30 TRONG TRUNG 189 3.6 83.9 1998 N.VINH - P/S Ninh 11:15 TRONG TRUNG 17 TIẾN
11 14:00 14:00 GUO MAO 1 3.5 99.8 2998 C6 - P/S Ngọc PACIFIC LOG 54,47 HIỂN AD: 21,75m
12 14:30 14:30 EVER PEARL 8.2 181.76 17887 VIP GP1 - P/S Hòa EVERGREEN ST,HP08 THUỶ
13 14:30 14:30 DONGJIN VOYAGER 8.4 172.2 18559 VIP GP2 - P/S Hội SG SHIP DV6,9 THUỶ
14 16:30 16:30 PEGASUS HOPE 6.4 146.5 9924 TV4 - P/S Thịnh VOSA 45,36
15 16:30 16:30 MSC TURIN III 9.8 210 26671 NĐV2 - P/S Long B NAM DINH VU 35,26
16 18:30 18:30 MILD JAZZ 8.2 147.9 9994 NĐV4 - P/S Đức A NAM DINH VU 17,19
17 18:30 18:30 HAIAN TIME 9.2 161.85 13267 HAI AN - P/S Cường C HAI AN 19,35 Order?
18 20:00 20:00 VIETSUN FORTUNE 7 117 5272 NAM HẢI - P/S Dinh Thành D_H2 VIETSUN 17,19
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:00 12/06 03:30 FU LIAN 8.2 188.64 24918 P/S - NĐV1 Dinh Đạt B_NH 02:30 NAM DINH VU Tuấn Anh Sơn Thay Lalit Bhum
2 09:00 12/06 11:30 SUNNY LAUREL 7.7 137.7 9870 P/S - TV5 Quân B 10:30 KMTC HC36,43 Tùng D TÙNG D
3 09:00 12/06 11:30 SITC SHENZHEN 8.1 143.2 9734 P/S - ĐV2 Hưng B 10:30 SITC SK,ST Tùng D TIẾN
4 09:00 12/06 11:30 ZHONG GU DONG HAI 7.9 171.92 18490 P/S - TV3 Thành B 10:30 SG SHIP DT,36,1000KW Tùng D TIẾN
5 09:00 12/06 11:30 YM HARMONY 9 168 15167 P/S - NĐV3 Dũng F 10:30 NAM DINH VU TP2,3 Tùng D TÙNG D
6 11:00 12/06 15:30 TS CHIBA 8.5 147.9 9981 P/S - VIP GP2 Tuấn B TS LINES 689,699,1000KW Thay Dong Jin Voyager
7 14:30 12/06 17:30 IRIS CORAL 4 97.69 3433 P/S - TOTAL Hưng C GSP 15,16
8 15:00 12/06 17:30 SITC TOKUYAMA 8.2 141 9967 P/S - ĐV1 Cường D Quân C_H2 SITC SK,DV9
9 15:00 12/06 17:30 INCEDA 7.4 172.04 19035 P/S - TV4 Bảy Hapagent DT,45,1200KW Thay Pegasus Hope
10 22:00 11/06 18:00 VIEN DONG 88 8.6 105.73 4811 P/S - C3 Hiệu VIETSEA HC28,46 AD = 20.5M
11 14:30 12/06 18:00 FS BITUMEN NO.1 6.2 105.5 4620 P/S - ĐX Hưng D DUC THO DX1,CL15 Cập nhờ Nam Hải 15m
12 17:00 12/06 19:30 SITC DALIAN 8.7 143.2 9734 P/S - TC189 Tuân Trường_H2 SITC 689,HA19
13 17:00 12/06 20:00 ATLANTIC OCEAN 5.75 113 4813 P/S - CV5 Tiên GLS HC34,44
14 19:00 12/06 20:30 ULSAN 12.6 257.87 40108 P/S (HICT) - HHIT6 Bình A HAI VAN SKY2,STAR1
15 19:00 12/06 21:30 CMA CGM ESCURIAL 8.7 204.29 32245 P/S - TV2 Việt A Hapagent K1,36,1200KW Tàu phương án
16 18:30 12/06 22:00 TRUONG AN 19 3.7 82.3 2131 P/S - TD Đông Đô Tuyến A TRUONG AN
17 21:00 12/06 23:30 HAIAN BELL 8.6 154.5 14308 P/S - HAI AN Việt B HAI AN 17,35
18 20:00 12/06 23:59 JI HANG 15 7.8 147.02 9936 P/S - CV2 Nam VOSA
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú