KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY12 THÁNG 9 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY12 THÁNG 9 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn Nước ròng:

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: HOÀNG QUANG VINH T1 PHƯƠNG TUẤN B TUẤN A
Trực ban Hoa tiêu: TUYẾN C T2
T3
P.QLPT Tuấn Anh Việt Kiên

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:00 00:00 VIEN DONG 88 4.3 105.73 4811 NAM HẢI - P/S Vi 01:30 VIETSEA 17,19 Thuỷ
2 00:30 00:30 TRUONG HAI STAR 3 7.2 132.6 6704 C128 HQ - P/S Trọng B 01:15 EVER INTRACO 689,699 Thuỷ Hưng B, B3
3 02:30 02:30 SITC YUANHE 8.1 146.5 9925 ĐV1 - P/S Thành B 03:15 SITC SK,DV9 Tùng A
4 02:30 02:30 MILD WALTZ 8.2 147.9 9994 NĐV2 - P/S Khánh 03:15 NAM DINH VU 17,19 Tùng A
5 04:30 04:30 MSC VITA 10.6 299.95 96331 HTIT3 - P/S (HICT) Tùng A, Hòa Hòa NAM DINH VU ST1,SUN1,SUN2,SF2 Hiếu Luồng 1 chiều
6 04:30 04:30 HAIAN TIME 9 161.85 13267 HAI AN - P/S Long A 05:15 HAI AN 19,35 Taxi Long A
7 07:00 07:00 QINGDAO TOWER 12 260.05 39941 HICT2 - P/S (HICT) Trung B NAM DINH VU A8,66 Sơn
8 07:00 07:00 SAHEL 283 6 24.67 389 ĐT. Damen - P/S Định 09:30 SUNNY Sơn HT rời tàu tại F21, AD: 4,97m, y/c HT đội mũ và đi giày bảo hộ
9 08:00 08:00 YOKOHAMA TRADER 7.6 147.9 9944 GP2 - P/S Trung D 09:30 GREENPORT ST,SK
10 08:30 08:30 BRIGHT 8.3 186 31370 NĐV3 - P/S Tình Nam_NH 09:15 NHAT THANG HA35,PW,DV26
11 08:30 08:30 YM INSTRUCTION 8.2 172.7 16488 NĐV4 - P/S Bình B NAM DINH VU
12 08:30 08:30 MAERSK NESNA 7.2 171.93 25805 TV1 - P/S Hội 09:15 SG SHIP
13 12:30 12:30 KOTA RAKYAT 8.3 146 9725 NĐV2 - P/S Anh A PIL 17,35
14 14:00 14:00 FORTUNE NAVIGATOR 8.2 119.1 6543 CV5 - P/S Việt B VOSCO 44,43
15 14:00 14:00 JIN YANG GUAN 3.65 96.9 2972 CV1 - P/S Ngọc BLUE OCEAN 34,43
16 14:30 14:30 PROSPER 8.3 119.16 6543 PTSC - P/S Hưng E Trường_H2 VSICO 17,19
17 14:30 14:30 CAI YUN HE 7 182.87 16738 NĐV1 - P/S NAM DINH VU ST,35
18 14:30 14:30 PANJA BHUM 8.2 148 9924 VIP GP2 - P/S Hoàng A VOSA DV9,SK
19 14:30 14:30 VIMC PIONEER 7.9 120.84 6875 VIMC - P/S Tùng C Quân C_H2 VOSA 699,PW
20 15:00 15:00 NORDBALTIC 8.7 172 18508 HHIT - P/S (HICT) Đức A Thuần_H1 hapag - Lloyd SUN2,TM Tiến
21 17:00 17:00 LADY VALENCIA 5.5 99 3603 FCT(Hải Hà 60.000 DWT) - P/S (Hải Hà 60.000 DWT) Hiệu DUC THO R/M Vietdragon 68
22 18:30 18:30 HONG HAO 4.8 110 4702 Eu ĐV 1 - P/S Thương D&T 15,16 Tùng D THƯƠNG
23 18:30 18:30 SINAR BANGKA 8.2 147 12563 ĐV2 - P/S Vi SITC 689,HA19 Tùng D
24 18:30 18:30 TS MAWEI 7.7 147.9 9981 NHĐV1 - P/S Hiếu TS LINES SK,ST,1000KW Tùng D
25 19:00 19:00 XIN XU ZHOU 8.7 255.1 47917 HICT - P/S (HICT) Khoa NAM DINH VU 66,A8 Long
26 20:00 20:00 HEUNG-A YOUNG 7.4 141.03 9599 GP1 - P/S Hồng A Thành D_H2 GREEN PORT ST,SK Tiến
27 22:00 22:00 FORTUNE TWIN 6.1 119.93 9931 ĐX - P/S Hưng A VOSA DX1,679
28 22:30 22:30 SUNRISE DRAGON 8.7 171.99 17225 NĐV3 - P/S Hướng SITC
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 11/09 00:30 NORDBALTIC 9.5 172 18508 P/S (HICT) - HHIT5 Quân B HAPAG-LLOYD SUN2,TM Thuỷ Quân B
2 23:00 11/09 01:30 BRIGHT 8.3 186 31370 P/S - NĐV3 Hướng Thịnh_NH 00:30 NHAT THANG HA35,PW,DV26 Hiếu
3 23:00 11/09 01:30 CAIYUNHE 8.2 182.87 16738 P/S - NĐV1 Tuyên 00:30 NAM DINH VU HA35,699 Hiếu
4 23:00 11/09 02:00 JIN YANG GUAN 3.5 96.9 2972 P/S - CV1 Đức B 00:15 BLUE OCEAN HC43,34 Thuỷ
5 01:00 12/09 03:30 SINAR BANGKA 9.1 147 12563 P/S - ĐV2 Cường B 02:30 SITC SK,DV26 Thuỷ
6 00:30 12/09 03:30 KOTA RAKYAT 8.6 146 9725 P/S - NĐV2 Dũng C 02:30 PIL HA17,35 Thuỷ Thay Mild Waltz
7 00:30 12/09 03:30 GREAT LADY 6.6 118 5036 P/S - HAI LINH Cường D 02:30 DUC THO 679,689 Thuỷ Cường D
8 01:00 12/09 03:30 CENA FAITH 5 122.2 7460 P/S - MPC Việt B 02:30 THORESEN SK,ST Thuỷ
9 00:00 12/09 04:00 TAY SON 3 3.6 136.4 8216 P/S - TD.DTNamTrieu Hoàng B 02:15 HD MARINE NA2,NA7 Taxi
10 03:00 12/09 05:30 HAIAN ALFA 8.6 171.9 18852 P/S - HAI AN Anh B 04:30 HAI AN HA35,17,19 Hiếu Thay Haian Time
11 03:00 12/09 05:30 PROSPER 8.1 119.16 6543 P/S - PTSC Hưng B 04:30 VSICO HA17,19 Hiếu
12 03:00 12/09 05:30 HAIAN VIEW 8.4 171.99 17280 P/S - NHĐV2 Linh 04:30 HAI AN HA35,17,19 Hiếu
13 20:42 10/09 06:30 LADY VALENCIA 4 99 3603 P/S (Hải Hà 60.000 DWT) - FCT(Hải Hà 60.000 DWT) Long B DUC THO Cập mạn Viet Dragon 68
14 12:00 11/09 08:30 ANNIE GAS 09 5.5 105.92 4002 P/S - Lach Huyen 2 Duân OCEAN EXPRESS
15 23:00 11/09 09:30 SUNRISE DRAGON 9.4 171.99 17225 P/S - NĐV3 Bình A, Trung A Trung A Tuyến A H1 08:30 SITC DV26,HA35 Thay Bright
16 05:00 12/09 09:30 EVER WILL 8 172 27145 P/S - VIP GP1 Đạt A 08:30 EVERGREEN DV6,9,970KW
17 06:00 12/09 10:00 DONGJIN CONTINENTAL 7.7 141 9946 P/S - GP2 Hiếu Trường_H2 08:15 Transimex ST,SK Thay Yokohama Trader
18 06:00 12/09 10:30 TRUONG SA 126 3.8 94.98 2518 P/S - TD.Việt Ý Sơn B 08:30 PHUONG TRANG AD:17m5
19 08:00 12/09 10:30 LADY FAVIA 5.5 99.9 4048 P/S - Lach Huyen 2 Trọng B D&T
20 09:00 12/09 12:30 FLORA 5.05 103.3 2894 P/S - VC Đạt C 10:15 VIETFRACHT HC28,47 AD:21m2
21 09:00 12/09 12:30 COSCO TAICANG 9.5 348 115933 P/S (HICT) - HICT2 Đông, Quân B Quân B NAM DINH VU TC99,86,66 Order? Luồng 1 chiều, thay Qingdao Tower, cảng y/c cập mận phải
22 10:30 12/09 14:00 DONG XIANG 7.6 112.2 6982 P/S - TRANS Dũng D 12:15 AGE LINES DX1,679 Hồng
23 17:00 12/09 18:30 MAERSK SIRAC 10.4 299.92 95205 P/S (HICT) - HHIT5 Hùng B, Trung C Trung C HAI VAN SF2,SUN2,TM,ST1 Tùng D Long Thay Nordbanltic, LUỒNG 1 CHIỀU
24 19:00 12/09 21:30 PACIFIC GRACE 8.2 144.8 9352 P/S - NĐV2 Nam NAM DINH VU HA17,19 Tiến Tiến
25 18:00 12/09 22:00 VINAFCO 26 6.9 121.35 6362 P/S - CV5 Minh VINAFCO HC34,43 Tiến Tiến
26 19:30 12/09 23:30 XIN YUAN 227 5.5 114.3 4419 P/S - VIMC Cường C VIET LONG SK,ST Tùng D
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 08:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Long C Duy Linh
2 10:30 TAY SON 3 3.4 136.4 8216 TD.ĐTNT - ĐTNT Đạt B HD MARINE
3 20:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Tuyến B Duy Linh Tiến
4 22:00 LADY FAVIA 5.5 99.9 4048 Lach Huyen 2 - Eu ĐV 1 Tiên D&T CL15,16 Phương pob,Thay Hong Hao