KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 11 THÁNG 9 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 11 THÁNG 9 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn Nước ròng: 10h32 1m5

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN VĂN TRUNG T1 TUẤN A HOA VINH
Trực ban Hoa tiêu: ĐỖ DUY MINH T2
T3
P.QLPT Kiên Tùng Tuấn

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:00 00:00 VIETSUN CONFIDENT 6.4 117 5316 Nam Hai - P/S Tuyên 01:30 VIETSUN LINES 17,19 Thuỷ ĐÔNG
2 00:00 00:00 HUA DE 219 4.5 109.8 4996 C7 - P/S Bình B 01:30 NSA 28,47 Thuỷ ad = 23.5m
3 00:00 00:00 BAO QIAO 77 4.9 147 9962 CV1 - P/S Hướng 01:30 VOSA 43,44 Thuỷ
4 02:00 02:00 SUNNY KALMIA 6.7 137.6 9940 GP1 - P/S Linh 03:10 KMTC SK,ST Hiếu
5 02:30 02:30 MAKHA BHUM 8.3 172 18341 NĐV1 - P/S Dũng C 03:15 NAM DINH VU PW,699,1341HP Hiếu
6 04:30 04:30 PHU DAT 16 4.4 109.9 4482 Eu ĐV 1 - P/S Thành B 05:15 D&T 15,16 Hiếu
7 08:00 08:00 PHUC THAI 7.6 129.52 7464 CV5 - P/S Hòa 09:30 GLS 44,34 LONG
8 08:30 08:30 XIN MING ZHOU 22 6.4 143.2 9653 ĐV2 - P/S Đạt B Quân C_H2 09:15 NHAT THANG ST,SK LONG
9 10:30 10:30 PEGASUS GLORY 7.7 147.07 9908 TV5 - P/S Dũng D 11:15 VOSA 45,36 SƠN
10 14:30 14:30 SITC YIHE 8 146.5 9973 TC189 - P/S SITC LONG
11 14:30 14:30 MAERSK NARVIK 6.4 171.93 25805 TV1 - P/S Dinh SGS LONG
12 14:30 14:30 HENG HUI 5 126 5779 TV4 - P/S Việt B 13:15 NHAT THANG LONG
13 14:30 14:30 MSC FRANCESCA 10.1 363.57 131771 HHIT5 - P/S (HICT) Tình, Đông Đông NAM DINH VU HỒNG LUỒNG 1 CHIỀU
14 16:30 16:30 HA LONG 09. 4.3 104.61 3231 NAM VINH - P/S Ngọc DUC THO TÙNG D Thương
15 16:30 16:30 EVER PEARL 7.2 181.76 17887 VIP GP2 - P/S Dũng F EVERGREEN TÙNG D
16 17:00 17:00 THAI HUNG 126 4 91.94 2984 TD.Việt Ý - P/S Hưng C 19:30 OCEAN DREAM TỰ ĐI AD:22m9
17 18:30 18:30 VIET THUAN 095-02 4.2 119.9 5858 C128 HQ - P/S Hưng F 19:15 EVER INTRACO 679,689 TIẾN B2
18 20:30 20:30 CA GUANGZHOU 7.6 166.95 17871 NamĐV3 - P/S Trung C Hoàng B-H1 21:15 NHAT THANG 699,PW PHƯƠNG
19 20:30 20:30 SKY JADE 8.3 145.76 9988 TV2 - P/S Dũng E 21:15 NHAT THANG 36,34 PHƯƠNG
20 20:30 20:30 GLORY SHANGHAI 7.3 141 9952 NĐV4 - P/S Tuyến A 21:15 NAM DINH VU HA17,19 PHƯƠNG
21 22:30 22:30 TUNG LINH 05 3.8 106.55 2834 Eu ĐV 1 - P/S Ninh 23:15 DUC THO 15,16 HIỂN
22 22:30 22:30 EVER CALM 8.6 172 18658 VIP GP1 - P/S Cường C 23:15 EVERGREEN 17,19,35 HIỂN
23 22:30 22:30 SITC XIANDE 8.7 171.9 18820 NamĐV1 - P/S Quân B 23:15 SITC 26,35 HIỂN Dũng C
24 22:30 22:30 PREMIER 8.6 143.8 8813 PTSC - P/S Cường D 23:15 VSICO 17,19 HIỂN
25 23:30 23:30 LADY LINN 4.6 98 3435 Lach Huyen 2 - P/S Hưng A OCEAN EXPRESS
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 10/09 00:30 MSC FRANCESCA 10.2 363.57 131771 P/S (HICT) - HHIT5 Bình A, Anh B Anh B NAM DINH VU ST1,SUN2,SF2,TM Thuỷ LUỒNG 1 CHIỀU
2 23:00 10/09 01:30 GLORY SHANGHAI 7.7 141 9952 P/S - NĐV4 Vi 00:30 NAM DINH VU 699,689 Long
3 17:10 09/09 01:30 LADY LINN 5.2 98 3435 P/S - EU ĐV2-B1 Cường B 00:30 OCEAN EXPRESS TP2,3 Long
4 19:00 10/09 02:00 VIEN DONG 88 8.4 105.73 4811 P/S - Nam Hai Hưng F 00:15 BIEN VIET HA17,19 Thuỷ Thay Vietsun Confident
5 01:00 11/09 03:30 HAIAN TIME 8 161.85 13267 P/S - HAI AN Khánh 02:30 HAI AN 19,35 Tùng A Long
6 01:00 11/09 03:30 EVER PEARL 7.6 181.76 17887 P/S - VIP GP2 Trung D 02:30 EVERGREEN ST,DV06 Tùng A Long
7 01:00 11/09 03:30 HENG HUI 6.6 126 5779 P/S - TV4 Hưng B 02:30 NHAT THANG 43,36 Tùng A Long HẢI D
8 15:30 10/09 05:30 TUNG LINH 05 5.3 106.55 2834 P/S - Eu ĐV 1 Sơn B 04:30 DUC THO CL15,16 Tùng A Hiếu Thay Phu Dat 16
9 03:00 11/09 05:30 PREMIER 8.45 143.8 8813 P/S - PTSC Bảy 04:30 vsico HA17,19 Tùng A Hiếu
10 03:00 11/09 05:30 CA GUANGZHOU 9.3 166.95 17871 P/S - NĐV3 Nam 04:30 NHAT THANG 699,PW Tùng A Hiếu
11 03:00 11/09 05:30 MILD WALTZ 8.4 147.9 9994 P/S - NĐV2 Anh A 04:30 NAM DINH VU 17,19 Tùng A Hiếu
12 05:00 11/09 07:30 SKY JADE 8.3 145.76 9988 P/S - TV2 Thịnh 06:30 NHAT THANG 34,36 Thuỷ T.Anh
13 04:30 11/09 07:30 TRUONG HAI STAR 3 7 132.6 6704 P/S - C128 HQ Trọng B 06:30 THILOGI 689,699 Thuỷ T.Anh B3
14 07:00 11/09 08:30 MSC VITA 10.1 299.95 96331 P/S (HICT) - HTIT3 Tùng A, Việt A Việt A NAM DINH VU ST1,SUN1,SUN2,SF2 T.Anh Long LUỒNG 1 CHIỀU
15 07:00 11/09 09:30 SITC YUANHE 7.9 146.5 9925 P/S - ĐV1 Trọng A 08:30 SITC SK,ST T.Anh TUẤN ANH
16 06:00 11/09 10:00 FORTUNE TWIN 7.9 119.93 9931 P/S - ĐX Long A 08:15 VOSA DX1,679 T.Anh TUẤN ANH
17 10:00 11/09 10:30 GOLDEN OCEAN 26 5 135.5 7569 P/S (Nam Dinh) - Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) Trí HUNG THINH PHAT NGUYỄN MINH TRÍ, HT hạng I, 0936.158.002
18 02:00 11/09 11:30 HONG HAO 5.5 110 4702 P/S - EU ĐV2-B4 Đạt A Huy_H3 10:30 D&T 15,16 SƠN
19 09:00 11/09 11:30 SITC XIANDE 8.2 171.9 18820 P/S - NĐV1 Thắng, Dũng B Dũng B Hiệu H1 10:30 SITC 26,HA35 SƠN Thay Makha Bhum
20 08:30 11/09 12:00 YOKOHAMA TRADER 7 147.9 9944 P/S - GP2 Long B 10:15 GREEN PORT SK,ST TÙNG D
21 17:00 11/09 18:30 QINGDAO TOWER 10.9 260.05 39941 P/S (HICT) - HICT2 Hùng B NAM DINH VU TIẾN TIẾN
22 17:00 11/09 19:30 PANJA BHUM 8.4 148 9924 P/S - VIP GP2 Trọng A 18:30 ORIMAS TIẾN TÙNG A Thay EVER PEARL
23 16:00 11/09 19:30 VIMC PIONEER 7.7 120.84 6875 P/S - VIMC Sơn C 18:30 VOSA TIẾN TÙNG A
24 16:30 11/09 20:00 HEUNG-A YOUNG 8.7 141.03 9599 P/S - GP1 Long C 18:15 GREEN PORT TIẾN TIẾN
25 16:00 11/09 20:30 THANH BINH 68 6.2 99.38 3329 P/S - TD.Việt Ý Tùng C 18:30 QUOC TE XANH TIẾN TIẾN P12 AD:19m5
26 19:00 11/09 20:30 XIN XU ZHOU 12 255.1 47917 P/S (HICT) - HICT1 Sơn A NAM DINH VU TC66,A8 PHƯƠNG PHƯƠNG Cảng y/c cập mạn phải
27 19:00 11/09 21:30 MAERSK NESNA 7.1 171.93 25805 P/S - TV1 Khoa 20:30 SAI GON SHIP K1,43,937KW PHƯƠNG TÙNG A Thay MAERSK NARVIK
28 19:00 11/09 21:30 YM INSTRUCTION 9.3 172.7 16488 P/S - NamĐV4 Tuấn B 20:30 NAM DINH VU 699,PW PHƯƠNG TÙNG A Thay GLORY SHANGHAI
29 09:00 11/09 21:30 TS MAWEI 8.6 147.9 9981 P/S - NHĐV1 Đức A 20:30 TS LINES 689,699,1000KW PHƯƠNG TÙNG A
30 00:40 11/09 23:30 CNC DREAM 7.2 144.03 11594 P/S - Eu ĐV 2 Hoàng A 22:30 DUC THO HA17,19 HIỂN HIỂN Thay Hong Hao
31 21:00 11/09 23:59 FORTUNE NAVIGATOR 8 119.1 6543 P/S - CV5 Hưng E 22:15 VOSCO HC43,44 HIỂN HIỂN
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 13:30 ATLANTIC OCEAN 01 3.5 89.95 1926 T. LY - TD.VC Duân Trường_H2 DUC THO SƠN POB
2 18:30 LADY LINN 4.6 98 3435 Eu ĐV 2 - Lach Huyen 2 Hưng A OCEAN EXPRESS TP2,3 TIẾN PHƯƠNG POB
3 22:30 HONG HAO 5.1 110 4702 EU ĐV2-B4 - Eu ĐV 1 Hồng A D&T CL15,16/CL15,16 HIỂN HIỂN POB, thay TUNG LINH 05
4 08:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Định Duy Linh
5 20:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Minh Duy Linh