KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 9 THÁNG 9 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 9 THÁNG 9 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 18h00 3m1 Nước ròng: 07h26 1m0

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: HOÀNG LÊ THẮNG T1 PHƯƠNG TUẤN A HOA
Trực ban Hoa tiêu: THƯƠNG T2
T3
P.QLPT Việt Kiên Tùng

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 JADE STAR 15 4.2 91.94 2978 Eu ĐV 1 - P/S Hiệu 01:15 TRONG TRUNG 17,19 Hiếu Đã k/c đly nước ròng mạnh
2 02:30 02:30 SITC LIDE 7.4 171.9 18848 NĐV2 - P/S Tùng C SITC DV9,6 Hiếu
3 03:00 03:00 YM TRANQUILITY 12.1 333.95 118524 HICT2 - P/S (HICT) Trung B, Anh B Anh B GREENPORT 99,66,A8 Sơn Luồng 1 chiều
4 04:00 04:00 VIETSUN FORTUNE 6.4 117 5272 NAM HẢI - P/S Cường D 05:30 VIETSUN 17,19 Sơn Đã k/c đly nước ròng mạnh
5 06:00 06:00 MINDORO 5.3 119.5 10373 CV3 - P/S Hiếu 07:30 VOSA 34,44 Sơn
6 07:30 07:30 LONGHUNG 1 4.5 111.98 4377 Lach Huyen 2 - P/S Dũng F DUC THO
7 09:30 09:30 PHU MY 06 3.5 76.82 957 T.LÝ - P/S Đạt B VIPCO AD: 18,5m
8 10:00 10:00 PHUC KHANH 7.6 132 6701 CV5 - P/S Đức B 09:30 GLS 45,34
9 10:30 10:30 SITC TOYOHASHI 7.6 141 9967 ĐV1 - P/S Anh A 09:15 SITC SK,DV9
10 10:30 10:30 VIEN DONG 68 4 105.73 4877 C128 HQ - P/S Khoa BIEN VIET
11 12:30 12:30 GOLD STAR 19 5.2 117.54 6190 PETEC - P/S Vinh, Tình Tình Hưng C_H2 D&T
12 12:30 12:30 TOKYO TOWER 8.5 171.99 17229 NĐV4 - P/S Trung A, Dũng E Dũng E Ngọc H1 13:15 NAM DINH VU 699,PW
13 12:30 12:30 GAS QUEST 3.8 106 4484 Eu ĐV 2 - P/S Dũng D D&T
14 13:30 13:30 SAI GON GAS 4 95.5 3556 BG - P/S Tuân GSP
15 14:00 14:00 MORNING VINAFCO 8.4 115.05 6251 CV4 - P/S Thịnh VINAFCO 34,45
16 15:00 15:00 SAHEL 285 6 24.67 389 ĐT. Damen - P/S Trí SUNNY TÙNG A HL6 HT rời tàu tại F21, AD=4.97M,Y.C HT ĐỘI MŨ VÀ ĐI GIẦY BẢO HỘ
17 15:30 15:30 CUU LONG GAS 4 95.5 3556 Lach Huyen 2 - P/S Duân GSP TIẾN
18 16:30 16:30 STARSHIP TAURUS 7.8 172.12 18064 VIP GP2 - P/S Quân B Thuần_H1 VOSA DV6,ST HIẾU
19 17:00 17:00 TMT 11 2.8 79.9 2805 TD.Việt Ý - P/S Nam TMT HIẾU P8 AD = 18M
20 17:00 17:30 ANNIE GAS 09 4.6 105.92 4002 Lach Huyen 2 - P/S Tiên OCEAN EXPRESS TIẾN
21 18:30 18:30 WAN HAI 367 9.1 203.5 30468 NĐV3 - P/S Hòa Bình B_NH WAN HAI PW,35,689 THUỶ
22 18:30 18:30 INTERASIA RESILIENCE 8.2 171.99 17211 NHĐV2 - P/S Việt B Hoàng B-H1 INTERASIA LINES 17,19,35 THUỶ
23 20:30 20:30 KOTA RAJIN 7.6 145.93 9678 NĐV2 - P/S Khánh PIL 17,35 PHƯƠNG HỒNG A
24 22:30 22:30 CONSCIENCE 7.5 145.99 9972 NamĐV1 - P/S Trung D NAM DINH VU THUỶ
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 08/09 01:30 ALVAN 7 168.46 15670 P/S - TV1 Đức A 00:30 Ngoi Sao Viet DT,45 Hiếu Tuấn Anh Cập nhờ ĐV 40m
2 02:30 09/09 07:30 KOTA RAJIN 8.2 145.93 9678 P/S - NĐV2 Đông 06:30 PIL 17,35 Hiếu Thay Sitc Lide
3 02:30 09/09 07:30 SCORPIO 11 6.7 104.2 4425 P/S - PTSC Tiên 06:30 AGE LINES HA17,19 Hiếu
4 08:00 09/09 10:30 OOCL CHARLESTON 11.3 260.1 40168 P/S (HICT) - HICT2 Trung C NAM DINH VU TC99,62 Thay YM Tranquility
5 07:30 09/09 11:30 HT SHATIAN 5.6 128 6147 P/S - VIMC Quang 10:30 VIET LONG SK,ST
6 08:00 09/09 11:30 BIENDONG MARINER 6.9 149.5 9503 P/S - TV5 Hội 10:30 VOSA SK,ST
7 11:00 09/09 13:30 PRIME. 8.55 145 9858 P/S - PTSC Cường B 12:30 VSICO HC43,A4
8 13:00 09/09 15:30 HAIAN LINK 9.1 147 12559 P/S - HAI AN Hải D HAI AN HA17,19 TAXI
9 15:00 09/09 16:30 MERKUR ARCHIPELAGO 12.4 262.07 41331 P/S (HICT) - HHIT Tùng A HAI VAN ST1,SF2 TIẾN
10 22:25 04/09 17:30 QUANG VINH STAR 6.8 113.2 5355 P/S - Eu ĐV 1 Tuyến A Trường_H2 TRONG TRUNG HA17,19 HIẾU Thay Opec Capri
11 16:36 03/09 17:30 ROYAL 36 6.8 102.88 3626 P/S - PETEC Tuyến C TRONG TRUNG CL15,16 HIẾU Thay Gold Star 19
12 15:00 09/09 18:00 PHUC THAI 7.65 129.52 7464 P/S - CV5 Long A GLS HC34,44 TIẾN
13 17:30 09/09 18:00 SAI GON GAS 4 95.5 3556 P/S (Hải Hà 60.000 DWT) - FCT(Hải Hà 60.000 DWT) Tuân DUC THO C/M Vietdragon 68
14 17:00 09/09 19:30 CMA CGM VISBY 8.6 204.29 32245 P/S - TV1+2 Vinh Bảy _ NH Hapagent 36,K1,1200KW TIẾN
15 17:00 09/09 19:30 MSC VAIGA III 10.2 222.17 28927 P/S - NĐV3 Sơn A NAM DINH VU TIẾN Thay Wan Hai 367
16 16:30 09/09 20:00 BARI DIAMOND 9.6 127.67 9978 P/S - CV3 Cường B Age HC34,43 THUỶ
17 19:00 09/09 21:30 EVER CAST 8.5 171.95 17933 P/S - VIP GP2 Quân B Sơn C EVERGREEN DV6,9,970KW PHƯƠNG Thay Starship Taurus
18 06:30 09/09 21:30 HAI LINH 02 8.5 118.06 6790 P/S - HAI LINH Long C Thành D_H2 HAI LINH HA17,ST PHƯƠNG
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 02:00 AMBER 4.5 99.6 3465 ĐÀI HẢI - Thang Long Gas Hưng E GSP 15,16/47,28 Hiếu Taxi POB,AD=24.2M
2 08:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Hiệu Duy Linh HIỆU
3 10:00 OPEC CAPRI 5.2 96 2861 BG - Eu ĐV 1 Đạt C Huy_H3 10:30 OCEAN EXPRESS 15,16 POB, Thay Jade Star 15
4 10:30 VIET TRUNG 135 3 94 2917 BĐ - TD.Việt Ý Trọng A TRUONG AN POB, AD: 18m
5 16:30 OPEC CAPRI 5 96 2861 Eu ĐV 1 - Eu ĐV 2 Bình A OCEAN EXPRESS HIẾU HIẾU POB
6 16:30 TRONG TRUNG 189 5.1 83.9 1998 TD.TLÝ - T.LÝ Hoàng A TRONG TRUNG HIẾU THUỶ P8 POB
7 20:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Hưng B Duy Linh PHƯƠNG TIẾN