KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 8 THÁNG 9 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 8 THÁNG 9 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 16h08 3m6 Nước ròng: 04h56 0m8

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN HỮU TÌNH T1 VINH HOA TUẤN B
Trực ban Hoa tiêu: PHAN ĐÌNH TUYẾN T2
T3
P.QLPT Tùng Tuấn T.Anh

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 LADY AEGINA 4.5 106 4484 Eu ĐV 1 - P/S Hưng C D&T CL15,16 Sơn đã k/c đại lý nước ròng rất mạnh, tăng cường tàu lai khoẻ để đảm bảo an toàn
2 00:30 00:30 CNC URANUS 7 169.99 18870 NĐV1 - P/S Vi NAM ĐINH VU Sơn VI
3 03:00 03:00 MSC RUBY 11.3 366 141754 HHIT5 - P/S (HICT) Vinh, Hướng Hướng NAM ĐINH VU ST1,SUN2,SF2,SUN1 Hồng LUỒNG 1 CHIỀU
4 06:00 06:00 VIETSUN HARMONY 6.6 117 5338 NAM HẢI - P/S Thịnh VIET SUN LINES HA17,19 Tùng D THỊNH
5 08:30 08:30 FENG YUN HE 6.8 182.87 16737 NĐV2 - P/S Khánh NAM ĐINH VU HA35,TP2 Hồng
6 10:30 10:30 MSC AUGUSTA III 8.3 222.17 28592 NĐV3 - P/S Hùng B NAM ĐINH VU HA35,DV26,TP5
7 10:30 10:30 SKY IRIS 8 137.64 9940 TV3 - P/S Tuân Quân C_H2 SUNRISE HC34,36
8 10:30 10:30 TUNG LINH 05 3.8 106.55 2834 K99 - P/S Hiệu DUC THO CL15,16
9 12:30 12:30 PROGRESS 8.8 145 9858 PTSC - P/S Thành B VSICO HP08,43
10 12:30 12:30 HONG RUN 18 5.3 120.99 4820 VIMC - P/S Trọng B VIET LONG SK,ST
11 12:30 12:30 STEPHANIA K 9.8 172.07 17801 NĐV4 - P/S Khoa NAM ĐINH VU PW,699
12 12:30 12:30 PHOENIX D 8.3 182.12 21611 NHĐV2 - P/S Trung C SG SHIP DV9,26,1500KW
13 14:30 14:30 EVER OWN 9 195 27025 VIP GP1 - P/S Hòa Bảy _ NH evergreen 17,19,35
14 15:30 15:30 ANNIE GAS 09 4.8 105.92 4002 Lạch Huyện 2 - P/S Tiên OCEAN EXPRESS Thuỷ Huỷ KH, Xem nky
15 16:30 16:30 EVER WISE 8.3 172 27145 VIP GP2 - P/S Linh 17:15 evergreen DV6,9 Tùng A
16 17:30 17:30 BLUE OCEAN 02 3.8 96.72 3437 ĐTFR - P/S Định 19:30 D&T PR1,NAS07 Taxi AD=23.4M
17 18:00 18:00 TRUONG NGUYEN STAR 3.6 146 11752 ĐTNT - P/S 19:30 EVER INTRACO NAS02,07 Taxi
18 19:30 19:30 VIET THUAN 169 4.2 136.28 9693 ĐTFR - P/S Cường C 21:30 EVER INTRACO FR1,NASI07 Hiếu
19 20:30 20:30 CHIPOL DONGHAI 7.6 181.18 25471 MPC - P/S Việt A 21:15 Age DV9,26 Tùng A
20 20:30 20:30 GREAT LADY 5 118 5036 HAI LINH - P/S Thịnh Thành D_H2 21:15 DUC THO 679,689 Tùng A
21 22:30 22:30 CA KOBE 6.4 147.9 9984 NĐV1 - P/S Hồng A 23:15 NHAT THANG 699,PW,1360HP Tuấn Anh Đạt A
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 07/09 01:30 CA KOBE 8.9 147.9 9984 P/S - NĐV1 Cường C NHAT THANG PW,699 Sơn Sơn thay CNC URANUS
2 05:00 08/09 06:30 YM TRANQUILITY 12.1 333.95 118524 P/S (HICT) - HICT Trung B, Hùng B Hùng B GREEN PORT TC99,66,A8,62 Sơn Tùng D TRUNG B - HÙNG B, LUỒNG 1 CHIỀU, Cảng y/c cập mạn phải
3 02:30 07/09 07:30 VIEN DONG 68 7.5 105.73 4877 P/S - C128 Cường B VIET SEA HA17,19 Sơn Long
4 04:00 08/09 07:30 GAS QUEST 5.1 106 4484 P/S - Eu ĐV 2 Hoàng B D&T CL15,16 Sơn Long HOÀNG B
5 22:00 05/09 09:30 JADE STAR 15 5.4 91.94 2978 P/S - Eu ĐV 1 Hưng F TRONG TRUNG HA17,19 Long HƯNG F, thay ANNIE GAS 09
6 20:00 07/09 10:30 PHU MY 06 4.4 76.82 957 P/S - T.LÝ Sơn B VIPCO Long SƠN B, ad = 18.5m
7 06:30 08/09 12:00 MORNING VINAFCO 8.2 115.05 6251 P/S - CV4 Trọng A VINAFCO HC34,43 Tiến
8 21:00 07/09 13:30 GOLD STAR 19 7.1 117.54 6190 P/S - PETEC Hải D Thành D_H2 D&T
9 11:00 08/09 13:30 SITC LIDE 9.3 171.9 18848 P/S - NĐV2 Đạt A Sơn C_H1 SITC DV26,HA35 thay FENG YUN HE
10 11:00 08/09 13:30 SITC TOYOHASHI 8.3 141 9967 P/S - ĐV1 Bình A, Thắng Thắng Ninh_H2 SITC SK,DV9
11 10:30 08/09 14:00 AMBER 5.2 99.6 3465 P/S - ĐÀI HẢI Tuyến C GSP CL15,16 TUYẾN C
12 10:30 08/09 14:00 BAO QIAO 77 7.3 147 9962 P/S - CV1 Dũng D Trường_H2 VOSA DŨNG D,
13 10:30 08/09 14:00 MINDORO 5.74 119.5 10373 P/S - CV3 Quân B VOSA HC43,44 y/c cập mạn phải
14 13:00 08/09 15:30 MACSTAR HAI PHONG 4.6 90.09 2998 P/S - TV5 Tuân Macstar 36,43 Thuỷ
15 13:00 08/09 15:30 TOKYO TOWER 7.6 171.99 17229 P/S - NĐV4 Dũng E, Dũng B Dũng B Long C H1 NAM ĐINH VU PW,699,1030KW Thuỷ THAY STEPHANIA K,ĐLÝ XIN CẬP MẠN PHẢI
16 12:00 08/09 16:30 TTP 56 5.2 98.9 2997 P/S - VC Trung D MINH LONG CL15,16 Thuỷ ad = 21.5m
17 15:00 08/09 17:30 INTERASIA RESILIENCE 8.9 171.99 17211 P/S - NHĐV2 Tuấn B Minh-H1 INTERASIA LINES HA17,19,35 Tùng A THAY PHOENIX D
18 15:00 08/09 17:30 WAN HAI 367 10 203.5 30468 P/S - NĐV3 Long B Hoàng A_NH WAN HAI PW,HA35,689 Tùng A THAY MSC AUGUSTA III
19 14:30 08/09 17:30 STARSHIP TAURUS 8 172.12 18064 P/S - VIP GP2 Đạt B Thuần_H1 VOSA DV6,ST Tùng A THAY EVER WISE
20 15:00 08/09 18:00 PHUC KHANH 7.6 132 6701 P/S - CV5 Tùng A GLS HC34,45 Thuỷ
21 11:00 08/09 18:00 VIETSUN FORTUNE 7 117 5272 P/S - Nam Hai Việt B VIETSUN HA17,19 Thuỷ
22 17:00 08/09 19:30 PEARL RIVER BRIDGE 8.5 172 17211 P/S - TV3 Thành C 18:30 NORTHFREIGHT DT,36,760KW Hiếu THAY SKY IRIS
23 21:00 08/09 23:30 CONSCIENCE 7.9 145.99 9972 P/S - NĐV1 Dinh 22:30 NAM ĐINH VU HA17,19 Tuấn Anh THAY CA KOBE
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 ANNIE GAS 09 5 105.92 4002 Eu ĐV 2 - Eu ĐV 1 Hưng A OCEAN EXPRESS TP2,3 Sơn Sơn POB, thay LADY AEGINA, đã k/c đại lý nước ròng rất mạnh, tăng cường tàu lai khoẻ để đảm bảo an toàn
2 06:30 LONG HUNG 1 4.5 111.9 4377 NAM VINH - Lach Huyen 2 Hưng B DUC THO HA17,19 Hồng POB
3 08:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Bình B Duy Linh Phương
4 08:30 ANNIE GAS 09 4.8 105.92 4002 Eu ĐV 1 - Lach Huyen 2 Sơn A OCEAN EXPRESS TP2,3 Phương POB
5 15:30 CUU LONG GAS 4 95.5 3556 Thang Long Gas - Lach Huyen 2 Duân GSP 28,47 Taxi Hiển POB
6 18:30 MACSTAR HAI PHONG 4.5 90.09 2998 TV5 - Bach Dang Tiên Huy_H3 Macstar Hiển Hiển POB
7 20:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Trí Duy Linh Thuỷ Thuỷ