KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 5 THÁNG 12 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY5 THÁNG 12 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 03h07 3m5 Nước ròng: 16h41 0m7

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN THANH BÌNH T1 TUẤN B VINH
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT Tuấn Việt

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 02:00 02:00 TU CUONG 68 3.1 116.8 6029 ĐTNT - P/S Hoàng B 03:30 VIETSEA NAS02,07 Taxi
2 04:00 04:00 AQUA VICTORY 2 25.94 272 DT.Damen - P/S Vi LAI DAT HP Phương Vi, HC44 kéo, đi lối kênh Cái Tráp, HT rời tàu tại BG
3 06:00 06:00 PHUC HUNG 5.8 112.5 4914 CV4 - P/S Sơn C 07:30 GLS 43,34 Phương
4 06:00 06:00 MINH QUAN 68 3 106 4295 LHTS 3 - P/S Đức B 07:30 QUOC TE XANH 679,689 Phương Tên cũ Minh Khanh 8888
5 06:30 06:30 GRIFFIN 6.1 139.91 13069 TV3 - P/S Tuyến B Trường_H2 VIETFRACHT 36,45 Tiến
6 06:30 06:30 PRIME. 8.8 145 9858 PTSC - P/S Thương 07:15 VSICO 43,TP03 Hồng
7 06:30 06:30 HOANG HA OCEAN. 4 110.2 4084 PETEC - P/S Minh 07:15 TRONG TRUNG 17,19 Hồng
8 08:30 08:30 WAN HAI 366 9.6 203.5 30676 NĐV3 - P/S Hải D Cường C_NH 09:15 WAN HAI PW,35,689
9 08:30 08:30 SITC HAKATA 8.6 161.85 13267 NĐV4 - P/S Hiếu Thuần_H1 SITC 26,35 Hồng
10 08:30 08:30 MAERSK NUSSFJORD 8.4 171.9 25805 TV1 - P/S Dũng C SG SHIP K1,36,935KW Hồng
11 09:00 09:00 WAN HAI 323 9.7 203.5 31053 HICT1 - P/S (HICT) Đạt A Trí - NH WAN HAI 62,A8
12 10:00 10:00 THINH AN 93 3.5 91.94 2961 Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) - P/S (NĐ) Hưng A THINH AN Đoàn Văn Hưng - HT hạng II, sđt: 0945.925.668
13 12:30 12:30 MILD WALTZ 8 147.9 9994 NĐV7 - P/S Anh B NAM DINH VU 17,19
14 12:30 12:30 MSC JASMINE X 9.9 346.98 93129 HHIT5 - P/S (HICT) Hùng B, Tùng A Tùng A NAM DINH VU SUN1,SUN2,ST1,ST2 Luồng 1 chiều
15 12:30 12:30 PVT ESTELLA 6.1 128.47 8641 Eu ĐV 2 - P/S Ngọc DUC THO 17,19
16 12:30 12:30 SITC LIANYUNGANG 7.4 143 9734 TV2 - P/S Việt B SITC SK,DV9 VIỆT B
17 14:00 14:00 VIETSUN RELIANCE 6.8 125.98 7291 NAM HẢI - P/S Cường B VIETSUN 17,19
18 14:30 14:30 ZEA SERVANT 7 147 11619 PTSC - P/S Dũng F NHAT THANG 17,19 Tàu chở thuốc nổ
19 15:30 15:30 SAI GON GAS 4 95.5 3556 Lach Huyen 2 - P/S Hưng C GSP Taxi
20 15:30 15:30 HAI NAM 66 3.5 79.8 1599 T. LY - P/S Cường D HAI NAM Hiền ad = 19m
21 18:00 18:00 ATLANTIC OCEAN 6.9 113 4813 CV5 - P/S Thắng 19:30 GLS 34,43 Phương
22 18:00 18:00 FORTUNE PROGRESS 5 139.8 9655 CV1 - P/S 19:30 AGE LINE 43,44 Phương
23 18:30 18:30 HENG HUI 5 126 5779 TV5 - P/S Trung D Quân C_H2 19:15 sunrise 36,43 Phương
24 20:30 20:30 TS JOHOR 6.8 147.9 9981 NHĐV1 - P/S Hội 21:15 TS LINES 689,699,1000KW Phương
25 22:00 22:00 HEUNG-A YOUNG 7.1 141.03 9599 GP1 - P/S Tuyến A 23:30 GREENPORT ST,SK Long
26 23:30 23:30 LADY LINN 4.8 98 3435 BG - P/S Ninh OCEAN EXPRESS Long
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 04/12 01:30 TS JOHOR 8.7 147.9 9981 P/S - NHĐV1 Đạt B 00:30 TS LINES 689,699,1000KW Long Taxi
2 23:00 04/12 01:30 TAICHUNG 9 183.2 16705 P/S - NHĐV2 Khánh 00:30 GREENPORT HA17,19,35 Long Taxi
3 23:00 04/12 02:00 HEUNG-A YOUNG 8.4 141.03 9599 P/S - GP1 Hoàng A 00:15 GREENPORT ST,SK Long Phương
4 00:30 05/12 04:00 JIN FU XING 6 7.3 122.5 5902 P/S - CV3 Tuấn B 02:15 AGE LINE HC34,43 Long Long Y/c cập mạn phải
5 03:00 05/12 05:30 HENG HUI 6.6 126 5779 P/S - TV5 Tuyến C 04:30 NHAT THANG HC36,43 Long Hiếu
6 03:00 05/12 05:30 HAIAN BETA 9.3 171.9 18852 P/S - HAI AN Dinh 04:30 HAI AN HA35,17,19 Long Hiếu
7 03:00 05/12 05:30 SITC YUANHE 8.7 146.5 9925 P/S - ĐV2 Tùng C 04:30 SITC SK,ST Long Hiếu
8 19:30 04/12 06:00 HPS-02 8.8 146.68 12100 P/S - C5 Thịnh 04:15 THIEN PHUC HC34,44 Long Thịnh, AD=21.2M
9 03:00 05/12 06:00 ATLANTIC OCEAN 6.9 113 4813 P/S - CV5 Hồng A 04:15 GLS HC34,43 Long 183
10 05:00 05/12 06:30 CSCL SUMMER 11.9 335.32 116603 P/S (HICT) - HICT2 Đông, Quân B Quân B NAM DINH VU TC99,66,62 Long Luồng 1 chiều
11 04:30 05/12 07:30 ZEA SERVANT 7.2 147 11619 P/S - PTSC Sơn A 06:30 NHAT THANG ZEA SERVANT Long Tàu chở thuốc nổ, thay Prime
12 04:00 05/12 07:30 VIOLET ACE 5 115.45 8716 P/S - MPC Hưng E Quân C_H2 06:30 AGE LINE HA17,19 Long TL
13 04:30 05/12 08:00 BAO RONG 7 5 99.28 2996 P/S - LHTS 2 Cường D 06:15 AGE LINE 679,689 Long AD: 22m
14 06:30 05/12 09:30 LADY VALENCIA 5 99 3603 P/S - Eu ĐV 1 Hoàng B 08:30 GSP CL15,16 Thay Sai Gon Gas, nước ròng mạnh, k/c tăng cường công suất tàu lai
15 07:00 05/12 09:30 PANCON GLORY 8.3 145.71 9892 P/S - TV4 Đức A 08:30 S5 VN HC36,43
16 06:00 05/12 10:30 LUCKY DRAGON 5.1 78.63 1615 P/S - MIPEC Đạt C 08:30 THINH LONG AD:17m5
17 08:30 05/12 11:30 VIET THUAN 095-02 7.3 119.9 5858 P/S - C128 HQ Thành C 10:30 EVER INTRACO HA17,19 B3
18 11:00 05/12 12:30 MSC MAPUTO 12.1 272.21 75154 P/S (HICT) - HTIT4 Trung A, Anh A Anh A NAM DINH VU SF2,ST2,SUN1,2 Luồng 1 chiều
19 10:30 05/12 12:30 ALL MARINE 09 5.4 84.24 1992 P/S - Lach Huyen 2 Tình DUC THO
20 00:00 04/12 13:30 TRISTEN. 7.5 113.085 5598 P/S - Eu ĐV 2 Minh DUC THO 17,19 Hiền Thay PVT Estella
21 15:00 05/12 16:30 NORDBALTIC 8.3 172 18508 P/S (HICT) - HHIT5 Long A HAPAG-LLOYD ST1.SUN2 Hiền thay MSC JASMINE X
22 15:00 05/12 16:30 XIN FANG CHENG 9.4 263.23 41482 P/S (HICT) - HICT Quân B NAM DINH VU TC66,62 Hiển Cảng y/c cập mạn phải , thay WAN HAI 323
23 15:00 05/12 18:00 HAI AU 28 6.3 91.94 2999 P/S - C3 Thuần 16:15 VIETSEA 28,47 thay GUO MAO 1
24 18:30 05/12 21:30 TRUNG THANG 66 7.7 109.98 4380 P/S - C128 Đức B 20:30 VIET SEA 689,679 Thuỷ Tùng A
25 15:00 05/12 21:30 BIENDONG STAR 7.9 120.84 6899 P/S - TV5 Tuân 20:30 VOSA SK,ST Thuỷ Tùng A thay HENG HUI
26 19:00 05/12 21:30 SITC YOKKAICHI 8 141.03 9566 P/S - TC189 Hòa 20:30 SITC 689,19 Thuỷ Tùng A Cảng y/c cập mạn trái
27 20:30 05/12 23:30 HONG HA GAS 4.6 78 1683 P/S - TOTAL Tùng A 22:30 GSP 15 Thuỷ Long
28 20:30 05/12 23:59 ZAMBALES 5.71 119.5 10409 P/S - CV1 Tuyên 22:15 VOSA 43,34 Thuỷ Sơn TRUNG D,y/c cập mạn phải,THAY FORTUNE PROGRESS
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 05:00 TRUONG THANH 88 3.6 91.9 3570 TD.Việt Ý - BG Dũng D 07:30 Truong Thanh Phương Dũng D, POB, AD: 22m
2 05:00 HOANG LONG 36 2.2 89.98 2487 P/S (Nam Dinh) - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) HOANG LONG Đoàn Văn Hưng - HT hạng II, sđt: 0945.925.668
3 08:30 SAI GON GAS 4 95.5 3556 Eu ĐV 1 - Lach Huyen 2 Tiên 09:15 GSP CL15,16 POB
4 14:00 GUO MAO 1 3.7 99.8 2998 C3 - LHTS Long C Huy_H3 PACIFIC LOG Thuỷ Thuỷ POB,B2
5 22:00 ALL MARINE 09 5.4 84.24 1992 Lach Huyen 2 - T. LY Đạt C 22:30 DUC THO 47 pob,THAY HAI NAM 66
6 08:30 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 P/S - P/S Hưng B PHU XUAN P/S-GT8-P/S