KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 4 THÁNG 12 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 4 THÁNG 12 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 02H05 3M1 Nước ròng: 15H51 1M2

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN VĂN TRUNG T1 Tuấn A Hoa
Trực ban Hoa tiêu: NGUYỄN VŨ THỊNH T2
T3
P.QLPT Việt Tuấn Tùng

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 EVER CONSIST 8.2 171.9 18658 VIP GP1 - P/S Đạt A 01:15 evergreen DV6,9 Phương + Hiển
2 00:30 00:30 KOTA RAJIN 8.1 145.93 9678 NĐV7 - P/S Khánh 01:15 PIL 17,35 Phương + Hiển
3 00:30 00:30 ASL HONG KONG 7.2 171.9 18724 MPC - P/S Tuấn B 01:15 NHAT THANG 699,PW Phương + Hiển
4 00:30 00:30 CMA CGM FUJI 8.7 184.99 25165 NĐV3 - P/S Dinh 01:15 NAM ĐINH VU 35,PW Phương + Hiển
5 00:30 00:30 LI DA TONG 2 HAO 5 94.8 2970 TV5 - P/S Hiệu NHAT THANG Phương + Hiển
6 02:00 02:00 FS BITUMEN NO.1 5.2 105.5 4620 ĐX - P/S Đạt C 03:30 DUC THO 679,689 Hiếu
7 02:30 02:30 HAIAN VIEW 9 171.99 17280 NHĐV2 - P/S Trung D 01:15 HAI AN 19,35,760KW Hiếu
8 02:30 02:30 WAN HAI 361 10 203.5 30519 NĐV1 - P/S Anh B 03:15 WAN HAI PW,35,689 Hiếu ANH B
9 04:30 04:30 EVER CLEVER 8.8 171.98 18658 VIP GP2 - P/S Vi Thuần_H1 03:15 EVERGREEN 17,19,35 Phương
10 04:30 04:30 ZEA SERVANT 7.2 147 11619 PTSC - P/S Anh A 03:15 NHAT THANG 17,19 Phương
11 05:00 05:00 HD PETROL 4.3 104.61 3231 Viet Nhat - P/S Tiên 07:30 DUC THO 28,46 Ta xi AD=23.1M,TIÊN
12 06:30 06:30 HT SHATIAN 4.9 128 6147 VIMC - P/S Đức B Quân C_H2 07:15 VIET LONG SK,ST Tùng D
13 07:00 07:00 YM WARRANTY 12 366.44 151333 HICT2 - P/S (HICT) Đông, Sơn A Sơn A GREENPORT 99,62,66,A8 Thuỷ LUỒNG 1 CHIỀU
14 07:30 07:30 OPEC CAPRI 5 96 2861 Lach Huyen 2 - P/S Nam OCEAN EXPRESS Thuỷ
15 08:30 08:30 GREAT LADY 5 118 5036 HAI LINH - P/S Đạt B Thành D_H2 09:15 sunrise 689,699 Hồng
16 08:30 08:30 KAPITAN AFANASYEV 8.5 184.1 16542 NHĐV1 - P/S Hội 09:15 KPB 699,PW Hồng
17 10:30 10:30 PACIFIC EXPRESS 8.3 128.5 8333 NĐV2 - P/S Khoa 09:15 NAM ĐINH VU 17,19 Hồng
18 12:30 12:30 HAI NAM 67 3.5 79.5 1599 Bach Dang - P/S Long B HAI NAM
19 15:00 14:30 CMA CGM MISSOURI 11.3 299.9 102931 HHIT5 - P/S (HICT) Hùng B, Hòa Hòa NAM DINH VU Luồng 1 chiều
20 15:00 15:00 CMA CGM GUILD 9.5 264.27 41835 HICT1 - P/S (HICT) Tuyên NAM DINH VU
21 18:00 18:00 HONG TAI 626 4.8 109.9 5623 C8 - P/S Long C Thành D_H2 19:30 VIET LONG 28,46 AD:25m2
22 18:30 18:30 GANT NEREA 7 189.99 23974 TV2 - P/S Việt A 19:15 AGE LINE DT,36 Tuấn Anh Order???
23 18:30 18:30 CHEMICAL MARKETER 7.2 134.16 8261 Eu ĐV 2 - P/S Dũng D 19:15 INDO 689,699 Tùng A
24 18:30 18:30 SITC WENDE 8.6 171.9 18724 NamĐV4 - P/S Bình A 19:15 SITC DV6,9 Tùng A Order???
25 18:30 18:30 PHOENIX D 7.7 182.12 21611 VIP GP1 - P/S Dũng F 19:15 SGS DV9,26 Tùng A
26 19:00 19:00 XIN BIN HONG 7.8 197 31913 HICT2 - P/S (HICT) Trung D NAM DINH VU A8,62 Tuấn Anh
27 19:30 19:30 AMBER 4.5 99.6 3465 Thang Long Gas - P/S Tiên 21:30 GSP 47,54 Tiến AD: 24,2m
28 20:30 20:30 PRIDE PACIFIC 8.6 147 12545 NĐV6 - P/S Cường B 21:15 NHAT THANG 699,PW Tiến
29 20:30 20:30 ORNELLA 7.8 171.94 17769 VIP GP2 - P/S Hoàng A 21:15 SGS 26,ST Tiến
30 22:00 22:00 HUA LE 3 5.1 134 7492 CV3 - P/S Cường D 23:30 AGE LINE 43,34
31 22:30 22:30 ULTIMA 7 141 9568 MPC - P/S Tuân 23:15 MACS 17,19
32 22:30 22:30 MSC ALDI III 9.2 222.17 29021 NĐV1 - P/S Anh A 23:15 NAM DINH VU 35,TP05,DT
33 22:30 22:30 SINOTRANS TIANJIN 7.8 143.9 9930 NHĐV2 - P/S Việt B Quân C_H2 21:15 ORIMAS ST,SK Cường C
34 23:30 23:30 ANNIE GAS 09 4.8 105.92 4002 Lach Huyen 2 - P/S Cường C OCEAN EXPRESS Ninh
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 13:00 03/12 00:30 GIA LINH 568 5.9 79.9 2299 P/S - VC Định 22:15 VIET SEA Ta xi T.Anh ad = 09m,C4
2 19:45 03/12 00:30 BINH MINH 39 5.4 87.5 2445 P/S - TD.Viet Y Ninh 22:30 BINH MINH Ta xi T.a nh ad=15m
3 23:00 03/12 01:30 OCEAN7 ALGORA 6.3 138.95 9611 P/S - MPC Hưng A 00:30 LE PHAM SK,ST Hiển Hiển HL,THAY BBC TOKYO
4 23:00 03/12 01:30 ULTIMA 8.3 141 9568 P/S - MPC Hưng E 00:30 MACS HA17,19 Hiển Hiển TL,THAY ASL HONGKONG
5 23:00 03/12 03:30 SINOTRANS TIANJIN 8.5 143.9 9930 P/S - NHĐV2 Tuyến C 00:30 VOSA ST,SK Hiển Hiếu THAY HAIAN VIEW
6 01:00 04/12 03:30 SITC WENDE 8.6 171.9 18724 P/S - NĐV4 Nam 02:30 SITC DV26,HA35 Hiếu Hiếu THAY MSC AMEERA III
7 00:45 04/12 03:30 GRIFFIN 6.3 139.91 13069 P/S - TV3 Tuân 02:30 Vietffracht HC36,45 Hiếu Hiếu
8 01:00 04/12 03:30 WAN HAI 366 10.5 203.5 30676 P/S - NĐV3 Hồng A WAN HAI HA35,689,PW Hiếu Hiếu THAY CMA CGM FUJI
9 01:00 04/12 03:30 PHOENIX D 9.5 182.12 21611 P/S - VIP GP1 02:30 SG SHIP DV26,ST Hiếu Hiếu ĐÔNG,THAY EVER CONSIST,MƯỢN 40M NHĐV
10 03:00 04/12 04:30 CMA CGM GUILD 9.5 264.27 41835 P/S (HICT) - HICT1 Việt A NAM ĐINH VU TC66,62 Hiển Phương THAY OOCL CHARLESTON
11 01:00 04/12 05:30 ORNELLA 9.4 171.94 17769 P/S - VIP GP2 Bảy 02:30 SG SHIP DV6,9,800KW Hiển Hiếu + Phương THAY EVER CLEVER
12 03:00 04/12 05:30 PRIME. 8.65 145 9858 P/S - PTSC Hoàng B 04:30 vsico HC45,TP3 Hiển Hiếu + Phương THAY ZEA SERVANT
13 02:30 04/12 06:00 DINA OCEAN. 8.5 154.38 14762 P/S - ĐX Tùng C 04:15 AGE LINE PW,689 Hiển Hiếu + Phương THAY FS BITUMEN NO.1
14 05:00 04/12 07:30 MSC ALDI III 9.9 222.17 29021 P/S - NĐV1 Anh B 06:30 NAM ĐINH VU HA35,TP5,DT Phương Thuỷ THAY WAN HAI 361
15 04:00 04/12 08:00 VINACOMIN CAM PHA 6.8 113.2 5590 P/S - GP2 Minh 06:15 EVER INTRACO ST,SK Phương Thuỷ
16 07:00 04/12 10:30 XIN BIN HONG 7.6 197 31913 P/S (HICT) - HICT2 Quân B Tuyến B_NH NAM ĐINH VU TC62,A8 Thuỷ THAY YM WARRANTY
17 06:30 04/12 12:00 FORTUNE PROGRESS 8.1 139.8 9655 P/S - CV1 Cường C 10:15 SAI GON SHIP HC43,44 Thuỷ
18 10:30 04/12 13:30 HOANG HA OCEAN. 6.3 110.2 4084 P/S - PETEC Việt B Huy_H3 10:30 TRONG TRUNG HA17,19 Thuỷ
19 12:30 04/12 15:30 SAI GON GAS 4.8 95.5 3556 P/S - Eu ĐV 1 Sơn C GSP Tuấn Anh
20 17:00 04/12 18:30 MSC JASMINE X 10.4 346.98 93129 P/S (HICT) - HHIT5 Tùng A, Trung C Trung C NAM DINH VU Tùng A Tuấn Anh Luồng 1 chiều
21 17:00 04/12 18:30 WAN HAI 323 11.3 203.5 31053 P/S (HICT) - HICT1 Long A Bình B_NH WAN HAI Tùng A Tuấn Anh Thay CMA CGM GUILD
22 18:00 02/12 19:30 PVT ESTELLA 7 128.47 8641 P/S - Eu ĐV 2 Hưng A 18:30 DUC THO Tùng A Tùng A Thay CHEMICAL MARKETER
23 17:00 04/12 19:30 MILD WALTZ 8.8 147.9 9994 P/S - NĐV7 Đức A 18:30 NAM ĐINH VU Tùng A Tùng A
24 15:00 04/12 19:30 SITC HAKATA 9.2 161.85 13267 P/S - NĐV4 Khoa 18:30 NAM ĐINH VU Tùng A Tùng A Thay SITC WENDE, order???
25 17:00 04/12 21:30 BERGAMOT ACE 7.6 186.03 42401 P/S - ĐV1 20:30 LIEN KET VANG DV26,9 Sơn Y/C cập mạn phải
26 19:00 04/12 21:30 MAERSK NUSSFJORD 7.1 171.9 25805 P/S - TV1 Sơn A 20:30 SG SHIP DT,36,935KW Sơn
27 18:00 04/12 22:00 ASIAN LUNA 8.3 119.52 9970 P/S - TRANS Trí 20:15 VOSA 679,689 Sơn
28 19:00 04/12 22:00 VIETSUN RELIANCE 6.8 125.98 7291 P/S - NAM HẢI Vi 20:15 VIETSUN LINES HA17,19 Sơn ĐỨC B
29 19:00 04/12 22:00 PHUC HUNG 6.9 112.5 4914 P/S - CV4 Minh 20:15 GLS HC43,34 Sơn
30 17:45 04/12 22:30 MINH HIEU 79 5.1 94.25 2734 P/S - TD.Việt Ý Duân 20:30 MINH HIEU Sơn AD:14m
31 18:00 04/12 22:30 HAI NAM 66 5.1 79.8 1599 P/S - T.LÝ Hưng C 20:30 HAI NAM Sơn AD=19M
32 21:00 04/12 23:30 SITC LIANYUNGANG 8.3 143 9734 P/S - TV2 Nam 22:30 SITC SK,DV9 Sơn Thay GANT NEREA
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 09:00 HAI NAM 67 3.5 79.5 1599 K99 - Bach Dang Long B HAI NAM Ta xi POB,AD=19M
2 14:30 JADE STAR 15 4.2 91.94 2978 NAM VINH - Bach Dang Hưng B TRONG TRUNG
3 08:30 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 P/S - P/S Tuyến A PHU XUAN Taxi P/S-GT8-P/S
4 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Thắng Duy Linh Taxi P/S-GT8-P/S, làm đến 24h00 4/12 nghỉ