TÀU RỜI CẢNG |
TT |
Giờ Đại Lý |
ETD |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
1 |
00:30 |
00:30 |
LADY FAVIA |
4.8 |
99.9 |
4048 |
Eu ĐV 2 - P/S |
Hưng C |
|
|
01:15 |
OCEAN EXPRESS |
TP2,3 |
LONG |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
2 |
03:30 |
03:30 |
DKC 02 |
4.5 |
91.94 |
2980 |
Ben Lam - P/S |
Đạt C |
|
|
05:30 |
D&T |
|
TUẤN ANH |
|
|
AD:23m, Đưa, đón HT trên luồng LH |
3 |
04:30 |
04:30 |
HD PETROL |
3.5 |
104.61 |
3231 |
BĐ - P/S |
Định |
|
|
05:15 |
DUC THO |
|
HIẾU |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
4 |
04:30 |
04:30 |
PROGRESS |
8.7 |
145 |
9858 |
PTSC - P/S |
Vi |
|
|
05:15 |
VSICO |
HP08,HC43 |
HIẾU |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
5 |
04:30 |
04:30 |
CUU LONG GAS |
4 |
95.5 |
3556 |
Eu ĐV 1 - P/S |
Tiên |
|
|
05:15 |
GSP |
15,16 |
HIẾU |
|
|
TIÊN, Đưa, đón HT trên luồng LH |
6 |
08:30 |
08:30 |
KOBE TRADER |
7.8 |
147.9 |
9944 |
ĐV 1+2 - P/S |
Hoàng A |
|
|
09:15 |
ORIMAS |
36,45 |
TÙNG D |
|
|
LINH, Đưa, đón HT trên luồng LH |
7 |
08:30 |
08:30 |
MACSTAR HAI PHONG |
5.7 |
90.09 |
2998 |
TV5 - P/S |
Tuyến A |
|
|
|
MACSTAR |
36,44 |
TÙNG D |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
8 |
08:30 |
08:30 |
PHU DAT 16 |
3.8 |
109.9 |
4482 |
BĐ - P/S |
Duân |
|
Huy_H3 |
|
D&T |
|
TÙNG D |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
9 |
10:30 |
10:30 |
PEGASUS DREAM |
7 |
146.5 |
9924 |
HAI AN - P/S |
Thịnh |
|
|
11:15 |
HAI AN |
17,19 |
|
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
10 |
10:30 |
10:30 |
SITC DALIAN |
7.5 |
143.2 |
9734 |
ĐV1 - P/S |
Đạt B |
|
Trường_H2 |
09:15 |
SITC |
|
TÙNG D |
|
|
ĐẠT B,Đưa, đón HT trên luồng LH... |
11 |
10:30 |
10:30 |
TUNG LINH 05 |
3.8 |
106.55 |
2834 |
BĐ - P/S |
Thương |
|
|
11:15 |
DUC THO |
|
|
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
12 |
10:30 |
10:30 |
LOTUS CORAL |
4.6 |
97.69 |
3422 |
EU ĐV2-B4 - P/S |
Trọng B |
|
|
09:15 |
GSP |
15,16 |
TÙNG D |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH... |
13 |
10:30 |
10:30 |
VIEN DONG 88 |
4.3 |
105.73 |
4811 |
Bach Dang - P/S |
Sơn C |
|
|
|
BIEN VIET |
|
|
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH... |
14 |
11:00 |
11:00 |
MSC REBECCA III |
9.2 |
242.81 |
37968 |
HTIT4 - P/S (HICT) |
Sơn A |
|
|
|
NAM DINH VU |
SF2,DT,K1 |
|
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH,ORDER?? |
15 |
14:30 |
14:30 |
HAIAN VIEW |
9.3 |
171.99 |
17280 |
NHĐV2 - P/S |
Hội |
|
|
|
HAI AN |
35,19,760KW |
|
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
16 |
14:30 |
14:30 |
HARRIER |
7.5 |
148 |
9971 |
NĐV4 - P/S |
Tùng C |
|
|
|
NAM DINH VU |
19,TP02 |
|
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
17 |
14:30 |
14:30 |
ACE GOLD |
5.3 |
144.58 |
9148 |
PTSC - P/S |
Hưng E |
|
|
|
AGE LINES |
17,19 |
|
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
18 |
15:00 |
15:00 |
AS NORA |
10.3 |
228.25 |
39753 |
HICT1 - P/S (HICT) |
Anh B |
|
|
|
NAM DINH VU |
TCA8,62 |
|
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH.... |
19 |
16:30 |
16:30 |
ESL MOMBASA |
8.5 |
185.9 |
26971 |
NĐV3 - P/S |
Đạt A |
|
|
|
NHAT THANG |
35,PW,26 |
|
|
|
Đã k/c đ/lý nước ròng mạnh,Đưa, đón HT trên luồng LH |
20 |
16:30 |
16:30 |
SITC TONGHE |
6.6 |
146.5 |
9925 |
ĐV2 - P/S |
Trung C |
|
|
|
SITC |
SK,DV9 |
|
|
|
Đã k/c đ/lý nước ròng mạnh,Đưa, đón HT trên luồng LH |
21 |
17:30 |
17:30 |
BFL SCORPIO |
5 |
118 |
5124 |
Lach Huyen 2 - P/S |
Hoàng B |
|
|
|
INDO |
|
|
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
22 |
18:30 |
18:30 |
YM HORIZON |
8 |
168.8 |
15167 |
NĐV7 - P/S |
Vi |
|
|
19:15 |
NAM DINH VU |
699,PW,750KW |
|
|
|
order ??,Đã k/c đ/lý nước ròng mạnh,Đưa, đón HT trên luồng LH |
23 |
20:30 |
20:30 |
WAN HAI 101 |
7.2 |
144 |
9834 |
TV4 - P/S |
Việt A |
|
|
21:15 |
WAN HAI |
44,45 |
|
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
24 |
20:30 |
20:30 |
PHUONG NAM 189 |
3.4 |
79.98 |
2785 |
BĐ - P/S |
Bình A |
|
|
21:30 |
P NAM THINH VUONG |
|
|
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
25 |
23:00 |
23:00 |
MSC GENERAL IV |
11.5 |
264.28 |
41835 |
HTIT3 - P/S (HICT) |
Trung A |
|
|
|
NAM DINH VU |
SF2,SUN2 |
|
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
TÀU VÀO CẢNG |
TT |
ETA |
ETB |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
1 |
22:00 29/09 |
00:30 |
BFL SCORPIO |
5.1 |
118 |
5124 |
P/S - Lach Huyen 2 |
Minh |
|
|
|
DONG DUONG |
|
|
|
|
HƯNG B, Đưa, đón HT trên luồng LH |
2 |
23:00 29/09 |
00:30 |
MSC REBECCA III |
8.6 |
242.81 |
37968 |
P/S (HICT) - HTIT4 |
Hướng |
|
|
|
NAM DINH VU |
|
|
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
3 |
22:30 29/09 |
01:30 |
ANNIE GAS 09 |
5.5 |
105.92 |
4002 |
P/S - Eu ĐV 2 |
Hưng A |
|
|
|
OCEAN EXPRESS |
TP2,CL15 |
|
|
|
Thay Lady Favia, Đưa, đón HT trên luồng LH |
4 |
23:00 29/09 |
01:30 |
SITC TONGHE |
7.8 |
146.5 |
9925 |
P/S - ĐV2 |
Đức A |
|
|
00:30 |
SITC |
SK,DV9 |
|
|
|
Cập nhờ TV 70m, Đưa, đón HT trên luồng LH |
5 |
01:00 30/09 |
03:30 |
YM HORIZON |
8.7 |
168.8 |
15167 |
P/S - NĐV7 |
Hà |
|
|
02:30 |
NAM DINH VU |
PW,699 |
TUẤN ANH |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
6 |
01:00 30/09 |
03:30 |
ESL MOMBASA |
8.4 |
185.9 |
26971 |
P/S - NĐV3 |
Dũng C |
|
Nam_NH |
02:30 |
NHAT THANG |
HA35,PW,DV26 |
TUẤN ANH |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
7 |
02:30 30/09 |
05:30 |
MORNING IDEA |
5.4 |
99.98 |
4301 |
P/S - Eu ĐV 1 |
Tuyến C |
|
|
04:30 |
GSP |
CL15,16 |
HIẾU |
|
|
Thay Cuu Long Gas, đã k/c đly nước lên rất mạnh, tăng cường tàu lai khoẻ, Đưa, đón HT trên luồng LH |
8 |
03:00 30/09 |
05:30 |
PEGASUS GLORY |
8.6 |
147.07 |
9908 |
P/S - TV2 |
Cường C |
|
|
04:30 |
VOSA |
HC36,45 |
HIẾU |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
9 |
22:00 29/09 |
06:00 |
VIEN DONG 68 |
7.7 |
105.73 |
4877 |
P/S - C4 |
Cường D |
|
|
04:15 |
VIETSEA |
HC28,46 |
HIẾU |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
10 |
02:00 30/09 |
06:00 |
GLORY PIONEER |
6.2 |
103.6 |
6460 |
P/S - TRANS |
Bảy |
|
|
04:15 |
PACIFIC LOG |
DX01,689 |
HIẾU |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
11 |
05:00 30/09 |
06:30 |
MSC GENERAL IV |
12.9 |
264.28 |
41835 |
P/S (HICT) - HTIT3 |
Đông |
|
|
|
NAM DINH VU |
|
LONG |
|
|
02 tàu lai Azimuth, Đưa, đón HT trên luồng LH |
12 |
04:00 30/09 |
07:30 |
SINAR SUNDA |
8 |
172 |
20441 |
P/S - TV1 |
Hải D |
|
|
06:30 |
HOI AN |
K1,43 |
LONG |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
13 |
05:00 30/09 |
07:30 |
TS JOHOR |
8.5 |
147.9 |
9981 |
P/S - NHĐV1 |
Hồng A |
|
|
06:30 |
TS LINES |
689,699,1000KW |
LONG |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
14 |
05:00 30/09 |
07:30 |
HAI SU 6 |
7.7 |
129.57 |
7545 |
P/S - VIP GP1 |
Hưng F |
|
|
06:30 |
VOSA |
DV9,SK |
LONG |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
15 |
05:00 30/09 |
07:30 |
WAN HAI 101 |
8.2 |
144 |
9834 |
P/S - TV4 |
Thuần |
|
|
06:30 |
WAN HAI |
HC44,45 |
LONG |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
16 |
05:00 30/09 |
07:30 |
PEARL RIVER BRIDGE |
8.6 |
172 |
17211 |
P/S - TV3 |
Đạt A |
|
|
06:30 |
NORTHFREIGHT |
DT,36,760KW |
LONG |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
17 |
11:00 29/09 |
07:30 |
CA GUANGZHOU |
9.6 |
166.95 |
17871 |
P/S - NĐV2 |
Thành B |
|
|
06:30 |
NHAT THANG |
PW,699,1360HP |
LONG |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
18 |
05:00 30/09 |
08:00 |
PHUC KHANH |
7.5 |
132 |
6701 |
P/S - CV5 |
Cường B |
|
|
06:15 |
GLS |
HC34,44 |
LONG |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
19 |
23:00 29/09 |
08:30 |
CMA CGM RIGOLETTO |
9.4 |
349 |
107711 |
P/S (HICT) - HHIT6 |
Tùng A, Quân B |
Quân B |
|
|
NAM DINH VU |
ST1,SUN1,SUN2,TM |
TÙNG D |
|
|
07.08 HUỶ KH, HT chưa lên tàu |
20 |
18:00 29/09 |
08:30 |
APL SALALAH |
9 |
347 |
128929 |
P/S (HICT) - HICT2 |
Tình, Hòa |
Hòa |
|
|
NAM DINH VU |
TC99,66,62,A8 |
TÙNG D |
|
|
07.08 HUỶ KH, HT chưa lên tàu |
21 |
07:00 30/09 |
09:30 |
PRIME. |
8.7 |
145 |
9858 |
P/S - PTSC |
Quang |
|
|
08:30 |
VSICO |
HC45,A4 |
TÙNG D |
|
|
Order? Thay Progress, Đưa, đón HT trên luồng LH |
22 |
07:00 30/09 |
09:30 |
BIENDONG STAR |
7.9 |
120.84 |
6899 |
P/S - VIMC |
Ngọc |
|
|
08:30 |
VOSA |
SK,ST |
TÙNG D |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
23 |
06:00 30/09 |
09:30 |
SITC LIDE |
9.5 |
171.9 |
18848 |
P/S - NĐV1 |
Thành C |
|
|
08:30 |
SITC |
DV26,HA35 |
TÙNG D |
|
|
HOÀNG A, Đưa, đón HT trên luồng LH |
24 |
07:00 30/09 |
09:30 |
GREEN PACIFIC |
8.6 |
147 |
12545 |
P/S - ĐV 1+2 |
Long B |
|
|
08:30 |
SITC |
SK,DV9 |
TÙNG D |
|
|
Thay Kobe Trader, Đưa, đón HT trên luồng LH |
25 |
05:00 30/09 |
09:30 |
PROCYON LEADER |
8.4 |
179.9 |
53645 |
P/S - TV5 |
Hùng B |
|
|
08:30 |
NORTHFREIGHT |
K1,43,1300KW |
TÙNG D |
|
|
Order? Y/C cập mạn phải, thay Macstar Haiphong, Đưa, đón HT trên luồng LH |
26 |
09:00 30/09 |
11:30 |
SITC MINHE |
8.6 |
146.5 |
9973 |
P/S - ĐV1 |
Quân B |
|
|
10:30 |
SITC |
DV6,9 |
TAXI |
|
|
HOÀNG A, Thay Sitc Dalian, Đưa, đón HT trên luồng LH |
27 |
09:00 30/09 |
11:30 |
HAIAN LINK |
9.2 |
147 |
12559 |
P/S - HAI AN |
Trọng A |
|
|
10:30 |
HAI AN |
17,19 |
TAXI |
|
|
Thay Pegasus Dream, Đưa, đón HT trên luồng LH |
28 |
06:30 30/09 |
11:30 |
KOTA NAZAR |
10.3 |
179.7 |
20902 |
P/S - NĐV4 |
Đạt A |
|
Tuân_NH |
10:30 |
PIL |
HA35,699 |
TAXI |
|
|
DŨNG D, 09.06 HUỶ KH , HT đã đi T2 |
29 |
09:00 30/09 |
12:00 |
PANCON HARMONY |
8.1 |
141 |
9946 |
P/S - GP2 |
Đức B |
|
|
10:15 |
S5 |
ST,SK |
TAXI |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
30 |
16:00 29/09 |
12:30 |
SEAWAY OSPREY |
10 |
226.27 |
38722 |
P/S - Nam CAT BA |
Việt A |
|
|
|
DUC THO |
|
|
|
|
08.00 huỷ kh do sóng to, HT không lên được tàu |
31 |
11:00 30/09 |
13:30 |
PHOENIX D |
9.1 |
182.12 |
21611 |
P/S - VIP GP2 |
Hội |
|
Tuyến B_NH |
12:30 |
SG SHIP |
DV6,9,1100KW |
|
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
32 |
11:00 30/09 |
13:30 |
CAMBERWELL |
7.24 |
179.86 |
25150 |
P/S - MPC |
Long A |
|
Bảy _ NH |
12:30 |
THORESEN |
26,ST |
|
|
|
THƯỢNG LƯU, Đưa, đón HT trên luồng LH |
33 |
10:30 30/09 |
14:00 |
STAR FRONTIER |
7.9 |
141 |
9949 |
P/S - GP1 |
Dũng F |
|
Quân C_H2 |
12:15 |
VOSA |
ST,SK |
|
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
34 |
13:00 30/09 |
14:30 |
APL SALALAH |
9 |
347 |
128929 |
P/S (HICT) - HICT |
Tình, Việt A |
Việt A |
|
|
NAM DINH VU |
TC99,66,62,A8 |
|
|
|
LUỒNG 1 CHIEU , Y/C M/ PHẢI, Đưa, đón HT trên luồng LH |
35 |
13:00 30/09 |
14:30 |
CMA CGM RIGOLETTO |
9.4 |
349 |
107711 |
P/S (HICT) - HHIT |
Tùng A, Anh A |
Anh A |
|
|
NAM DINH VU |
ST1,SUN1,SUN2,TM |
|
|
|
LUỒNG 1 CHIEU, Đưa, đón HT trên luồng LH |
36 |
13:00 30/09 |
15:30 |
PACIFIC EXPRESS |
8 |
128.5 |
8333 |
P/S - NĐV4 |
Ngọc |
|
|
|
NAM DINH VU |
|
|
|
|
THAY HARRIER, Đưa, đón HT trên luồng LH |
37 |
13:00 30/09 |
15:30 |
PANJA BHUM |
8.1 |
148 |
9924 |
P/S - NHĐV2 |
Trí |
|
|
|
VOSA |
DV9,SK |
|
|
|
THAY HAIAN VIEW, Đưa, đón HT trên luồng LH |
38 |
13:00 30/09 |
15:30 |
SKY HOPE |
8.2 |
145.71 |
9742 |
P/S - MPC |
Việt B |
|
|
|
NHAT THANG |
DV9,SK |
|
|
|
HẠ LƯU,Đưa, đón HT trên luồng LH |
39 |
15:00 30/09 |
16:30 |
ULSAN |
12.8 |
257.87 |
40108 |
P/S (HICT) - HHIT5 |
Hùng B |
|
|
|
HAI VAN |
SF2,ST1 |
|
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
40 |
15:00 30/09 |
17:30 |
NEW MINGZHOU 66 |
8.4 |
147.9 |
9998 |
P/S - ĐV2 |
Khánh |
|
|
|
NHAT THANG |
ST,SK |
|
|
|
Thay SITC Tonghe, Đưa, đón HT trên luồng LH |
41 |
11:00 30/09 |
17:30 |
WAN HAI 353 |
8.3 |
203.5 |
30519 |
P/S - NĐV3 |
Dũng C |
|
Tuân_NH |
|
WAN HAI |
HA35,PW,689 |
|
|
|
Thay Esl Mombasa,Đưa, đón HT trên luồng LH |
42 |
15:00 30/09 |
18:00 |
FORTUNE FREIGHTER |
8.1 |
123.57 |
6773 |
P/S - CV2 |
Quang |
|
|
|
VOSCO |
HC34,43 |
|
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
43 |
15:00 30/09 |
18:00 |
EARNEST CRANE |
7.18 |
110 |
7141 |
P/S - CV3 |
Hồng A |
|
|
|
VIET HA |
|
|
|
|
Y/C C/M TRÁI,Đưa, đón HT trên luồng LH |
44 |
17:00 30/09 |
19:30 |
YM HEIGHTS |
7.9 |
168.8 |
15167 |
P/S - NĐV7 |
Trung B |
|
|
|
NAM DINH VU |
699,PW |
|
|
|
Thay YM HORIZON,Đưa, đón HT trên luồng LH |
45 |
14:00 30/09 |
21:30 |
XIN YUAN 227 |
5.8 |
114.3 |
4419 |
P/S - VIMC |
Hưng D |
|
|
20:30 |
VIET LONG |
SK,ST |
|
|
|
Thay BIEN DONG STAR ,Đưa, đón HT trên luồng LH |
TÀU DI CHUYỂN |
TT |
Giờ Đại Lý |
ETD hoặc ETB |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
1 |
12:00 |
|
AN BINH PHAT 88 |
4.8 |
106.18 |
3621 |
TD.ĐT THỊNH LONG - P/S (Nam Dinh) |
Long C |
|
|
|
AN BINH PHAT |
|
|
|
|
KHƯƠNG VĂN LONG C,0397.909.896, HT Hạng II |
2 |
20:30 |
|
BIENDONG STAR |
6.5 |
120.84 |
6899 |
VIMC - TV4 |
Khoa |
|
|
|
VOSA |
SK,ST/SK,ST |
|
|
|
POB, Thay Wan hai 101 |
3 |
20:30 |
|
MORNING IDEA |
4 |
99.98 |
4301 |
Eu ĐV 1 - TOTAL |
Thịnh |
|
Huy_H3 |
|
GSP |
CL15,16/CL15,16 |
|
|
|
|
4 |
23:00 |
|
REM PIONEER |
5.5 |
116.5 |
4162 |
TD.Việt Ý - C7 |
Vinh |
|
|
|
VIET HA |
DT, ST 245 |
|
|
|
POB |
5 |
10:00 |
|
DUY LINH 36 |
3.8 |
99.85 |
4923 |
F28 - F28 |
Dinh |
|
|
|
Duy Linh |
|
|
|
|
|
6 |
20:00 |
|
DUY LINH 36 |
3.8 |
99.85 |
4923 |
F28 - F28 |
Thắng |
|
|
|
Duy Linh |
|
|
|
|
|