KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 29 THÁNG 9 NĂM 2025
29-09-2025 17:00
KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 29 THÁNG 9 NĂM 2025
Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 09h03 3m2 Nước ròng: 21h56 1m1
Trực Lãnh đạo: |
TRẦN MINH TUẤN |
|
Trực ban |
Ca 06h00-14h00 |
Ca 14h00-22h00 |
Ca 22h00-06h00 |
Trực Điều hành: |
NGUYỄN XUÂN TRUNG |
|
T1 |
TUẤN A |
HOA |
VINH |
Trực ban Hoa tiêu: |
|
|
T2 |
|
|
|
|
|
|
T3 |
|
|
|
|
|
|
P.QLPT |
Việt |
Kiên |
Tùng |
TÀU RỜI CẢNG |
TT |
Giờ Đại Lý |
ETD |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
1 |
12:00 |
12:00 |
SUNNY KALMIA |
6.6 |
137.6 |
9940 |
GP1 - P/S |
Sơn C |
|
|
|
KMTC |
|
Tiến |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
2 |
12:30 |
12:30 |
HONG HAO |
4.8 |
110 |
4702 |
Bach Dang - P/S |
Hội |
|
Trường_H2 |
|
GSP |
|
Tiến |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
3 |
13:00 |
13:00 |
BLUE OCEAN 01 |
4.5 |
96.72 |
3437 |
Viet Nhat - P/S |
Hùng B |
|
|
|
D&T |
|
Hiển |
|
|
AD:22m7, Đưa, đón HT trên luồng LH |
4 |
14:00 |
14:00 |
GOLD STAR 15 |
3.8 |
99.91 |
4080 |
TD DT.Nam Trieu - P/S |
Thịnh |
|
|
|
D&T |
|
Tiến |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
5 |
14:00 |
14:00 |
DONGJIN CONTINENTAL |
7.5 |
141 |
9946 |
GP - P/S |
Đức B |
|
|
|
TRANSIMEX |
|
Hiển |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
6 |
14:00 |
14:00 |
VIETSUN CONFIDENT |
5.8 |
117 |
5316 |
Nam Hai - P/S |
Trí |
|
|
|
VIETSUN LINES |
|
Hiển |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
7 |
16:00 |
16:00 |
SEAGULL 09 |
3.8 |
91.94 |
2999 |
C5 - P/S |
Đạt B |
|
|
|
BIEN VIET |
|
HIỂN |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
8 |
17:30 |
17:30 |
AN PHU 16 |
3.8 |
97.28 |
3387 |
TD DT.Pha Rung - P/S |
Sơn B |
|
|
19:30 |
D&T |
|
HỒNG |
|
|
Tính 02h chờ đợi, Đưa, đón HT trên luồng LH |
9 |
20:30 |
20:30 |
TRUONG HAI STAR 3 |
7.2 |
132.6 |
6704 |
C128 HQ - P/S |
Cường C |
|
|
21:15 |
TRUONG HAI |
|
HIỂN |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
TÀU VÀO CẢNG |
TT |
ETA |
ETB |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
1 |
11:00 29/09 |
13:30 |
CA GUANGZHOU |
9.6 |
166.95 |
17871 |
P/S - NamĐV1 |
Dũng D |
|
|
|
NHAT THANG |
|
Hiển |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH, tàu quay lại P/s, xem nky |
2 |
10:30 29/09 |
13:30 |
LADY FAVIA |
5.3 |
99.9 |
4048 |
P/S - Eu ĐV 2 |
Đạt C |
|
|
|
OCEAN EXPRESS |
|
Hiển |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
3 |
19:00 27/09 |
13:30 |
PROGRESS |
8.65 |
145 |
9858 |
P/S - PTSC |
Quang |
|
|
|
vsico |
|
Hiển |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
4 |
11:00 29/09 |
13:30 |
KOBE TRADER |
9 |
147.9 |
9944 |
P/S - ĐV 1+2 |
Trung D |
|
|
|
ORIMAS |
|
Hiển |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
5 |
11:00 29/09 |
13:30 |
HENG HUI |
6 |
126 |
5779 |
P/S - TV4 |
Quang |
|
|
|
NHAT THANG |
|
Hiển |
|
|
HUỶ KH, xem NK |
6 |
11:00 29/09 |
13:30 |
HAIAN VIEW |
8.4 |
171.99 |
17280 |
P/S - NHĐV2 |
Bình B |
|
|
|
HAI AN |
|
Hiển |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
7 |
13:00 29/09 |
15:30 |
MACSTAR HAI PHONG |
4.5 |
90.09 |
2998 |
P/S - TV5 |
Định |
|
|
|
Macstar |
|
Phương |
|
|
HUỶ KH, xem NK |
8 |
12:30 29/09 |
15:30 |
LOTUS CORAL |
5.3 |
97.69 |
3422 |
P/S - Eu ĐV 2 |
Định |
|
|
|
GSP |
|
HỒNG |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
9 |
13:00 29/09 |
15:30 |
SITC DALIAN |
8.3 |
143.2 |
9734 |
P/S - ĐV1 |
Tuyến B |
|
|
|
SITC |
|
HỒNG |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
10 |
13:00 29/09 |
15:30 |
PEGASUS DREAM |
8.2 |
146.5 |
9924 |
P/S - HAI AN |
Đạt A |
|
|
|
VOSA |
|
HỒNG |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
11 |
13:00 29/09 |
15:30 |
HARRIER |
8.6 |
148 |
9971 |
P/S - NĐV4 |
Tuân |
|
|
|
NAM DINH VU |
|
HỒNG |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
12 |
17:00 27/09 |
15:30 |
LONGHUNG 1 |
6.2 |
111.98 |
4377 |
P/S - N.VINH |
Hải D |
|
|
|
DUC THO |
|
HỒNG |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
13 |
15:00 29/09 |
17:30 |
CAMBERWELL |
7.24 |
179.86 |
25150 |
P/S - MPC |
Việt A |
|
Bảy _ NH |
|
THORESEN |
|
|
|
|
14h30 CVu huỷ KH |
14 |
14:00 29/09 |
17:30 |
ACE GOLD |
7.2 |
144.58 |
9148 |
P/S - PTSC |
Hưng B |
|
|
|
AGE LINES |
17,19 |
Tùng A |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
15 |
18:30 29/09 |
21:30 |
GREAT LADY |
6.6 |
118 |
5036 |
P/S - HAI LINH |
Việt A |
|
|
20:30 |
DUC THO |
679,689 |
HỒNG |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
16 |
19:00 29/09 |
21:30 |
MACSTAR HAI PHONG |
4.5 |
90.09 |
2998 |
P/S - TV5 |
Tùng C |
|
|
20:30 |
MACSTAR |
HC43,36 |
HỒNG |
|
|
Đưa, đón HT trên luồng LH |
17 |
21:00 29/09 |
22:30 |
AS NORA |
10.2 |
228.25 |
39753 |
P/S (HICT) - HICT1 |
Anh A |
|
|
|
NAM DINH VU |
|
|
|
|
Cảng y/c cập mạn phải, Đưa, đón HT trên luồng LH |
TÀU DI CHUYỂN |
TT |
Giờ Đại Lý |
ETD hoặc ETB |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
1 |
11:30 |
|
CUU LONG GAS |
4.4 |
95.5 |
3556 |
Thang Long Gas - Eu ĐV 1 |
Hưng D |
|
|
|
GSP |
|
|
|
|
K/C đ/l nước ròng, tăng cường tàu lai khoẻ, AD:22m6 |
2 |
22:00 |
|
VIEN DONG 88 |
4.3 |
105.73 |
4811 |
CV2 - BĐ |
Hồng A |
|
|
|
VIETSEA |
34,44 |
|
|
|
POB |