KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 27 THÁNG 10 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 27 THÁNG 10 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn Nước ròng:

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: HOÀNG LÊ THẮNG T1 TUẤN B TUẤN A HOA
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT Tuấn Việt Tùng

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:00 00:00 ATLANTIC OCEAN 6.8 113 4813 CV4 - P/S Trọng A 01:30 GLS HC34,43 THUỶ
2 00:00 00:00 VIEN DONG 88 4.3 105.73 4811 C4 - P/S Định 01:30 VIETSEA HC28,46 THUỶ AD: 24,8m
3 00:30 00:30 HOANG HA OCEAN. 4 110.2 4084 Eu ĐV 1 - P/S Hưng F 01:15 TRONG TRUNG HA17,19 THUỶ
4 00:30 00:30 SITC RENHE 7.3 146.5 9925 ĐV2 - P/S Thành C 01:15 SITC SK,ST THUỶ
5 04:30 04:30 GREAT LADY 5 118 5036 N.VINH - P/S Hưng B 05:15 NHAT THANG 689,699 TIẾN
6 04:30 04:30 MSC SPARKLE III 10.5 199.93 27104 NĐV3 - P/S Dinh Nam_NH 05:15 NAM DINH VU HA35,TP5 TIẾN
7 04:30 04:30 EVER WILL 8.3 172 27145 VIP GP2 - P/S Dũng C 05:15 EVERGREEN DV6,9 TIẾN
8 04:30 04:30 PROCYON LEADER 7.7 179.9 53645 TV5 - P/S Bảy _ NH 05:15 NORTHFREIGHT K1,36 TIẾN
9 04:30 04:30 WAN HAI 101 8.3 144 9834 TV4 - P/S Hồng A 05:15 WAN HAI HC44,45 TIẾN
10 06:30 06:30 HAIAN TIME 9.2 161.85 13267 HAI AN - P/S Hội 07:15 HAI AN HA35,19 LONG
11 06:30 06:30 HENG HUI 5 126 5779 TV3 - P/S Tuyến C Thành D_H2 07:15 NHAT THANG HC36,43 LONG
12 06:30 06:30 HAI LINH 02 5.6 118.06 6790 HAI LINH - P/S Sơn A 07:15 HAI LINH HA17,19 LONG
13 08:30 08:30 GOLD STAR 15 4.5 99.91 4080 PETEC - P/S Đạt A Huy_H3 09:15 D&T CL15,16 HIỂN
14 10:30 10:30 YUN FENG 7 5.8 159.88 14980 PTSC - P/S Cường B Hoàng B-H1 11:15 AGE LINE HA35,17 Hồng
15 12:00 12:00 HAO XIANG 11 4.6 154.8 11887 CV1 - P/S Tuân 13:30 AGE LINE 43,44 Tuấn Ạnh
16 13:30 13:30 SAI GON GAS 3.8 95.5 3556 BG - P/S Cường C GSP Hồng CƯỜNG C
17 14:30 14:30 ULTIMA 7.1 141 9568 MPC - P/S Thành B 15:15 MACS Long
18 15:30 15:30 TRONG TRUNG 81 3.7 83.9 1987 T.LÝ - P/S Định 17:30 TRONG TRUNG HC46 Hiếu AD: 22m
19 16:30 16:30 BIENDONG STAR 7.9 120.84 6899 TV5 - P/S Hưng B 17:15 VOSA SK,ST
20 17:00 17:00 ZIM ARIES 12.6 272.21 74763 HICT - P/S (HICT) Trung A S5 TC99,66
21 22:30 22:30 XIN YUAN 237 4.6 114.3 4419 VIMC - P/S Long A VIET LONG
22 23:30 23:30 LADY VALENCIA 4.5 99 3603 Lach Huyen 2 - P/S Anh A GSP
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 01:00 26/10 01:30 BIENDONG STAR 6.6 120.84 6899 P/S - VIMC Trung D 00:30 VOSA SK,ST THUỶ SƠN Trung D
2 20:00 25/10 01:30 YN BUSAN 6.8 109.46 5002 P/S - Eu ĐV 2 Vi DUC THO HA17,19 THUỶ SƠN Thay Senna 4
3 16:30 26/10 02:30 HAI PHUONG SKY 3.8 92.05 2758 P/S - BẾN LÂM Hưng A 00:30 NHAT THANG THUỶ TIẾN AD: 22,7m
4 02:30 27/10 04:30 YM UNANIMITY 11.7 333.2 91586 P/S (HICT) - HICT2 Tùng A, Đông Đông GREEN PORT TC99,62,66,A8 THUỶ TIẾN Luồng 1 chiều, cảng y/c cập mạn phải
5 05:00 27/10 07:30 SM TOKYO 8.2 147.87 9928 P/S - HAI AN Đạt B 06:30 HAI AN HA18,TP2 SƠN LONG Thay Haian Time
6 04:30 27/10 08:30 BLUE OCEAN 02 6.3 96.72 3437 P/S - Viet Nhat Hiệu 06:15 D&T HC28,47 SƠN Taxi AD: 20,9m
7 06:00 27/10 09:30 XIN YUAN 237 5.8 114.3 4419 P/S - VIMC Hồng A 08:30 VIET LONG SK,ST HIỂN Hiển Thay Biendong Star
8 07:00 27/10 09:30 SITC GUANGXI 9.6 171.9 17119 P/S - NĐV1 Dũng C Minh-H1 08:30 SITC DV26,HA35 HIỂN Hiển
9 07:00 27/10 09:30 SITC ANHE 8.9 146.5 9925 P/S - ĐV1 08:30 SITC SK,DV9 HIỂN Hiển
10 08:30 27/10 10:30 TRONG TRUNG 189 5.1 83.9 1998 P/S - BG Đạt C TRONG TRUNG HỒNG Taxi
11 09:00 27/10 11:30 ZHONG GU DI ZHONG HAI 9.4 171.95 18490 P/S - TV1 Hòa SG SHIP DT,36,1000KW HỒNG Hiển
12 08:30 27/10 11:30 UNITY GLORY 9.3 167.5 14337 P/S - PTSC Hải D 10:30 AGE LINE HA17,35 HỒNG Tuấn Anh Thay Yun Feng 7
13 05:00 27/10 11:30 SAI GON STAR 7.2 103 4125 P/S - Eu ĐV 1 Tiên D&T CL15,16 HỒNG Hiển Tiên, Thay Senna 4
14 09:00 27/10 11:30 CAIYUNHE 7.5 182.87 16738 P/S - NĐV3 Sơn A 10:30 NAM DINH VU DT,HA35 HỒNG Hiển
15 08:30 27/10 11:30 STARSHIP TAURUS 7.9 172.12 18064 P/S - NHĐV2 Tuấn B 10:30 VOSA DV6,9 HỒNG Hồng
16 11:00 27/10 13:30 SITC TOYOHASHI 8.5 141 9967 P/S - TC189 Quân B Trường_H2 12:30 SITC 689,HA19 Hồng
17 11:00 27/10 13:30 PACIFIC BEIJING 8.8 147.87 9940 P/S - TV4 Đức A 12:30 CANG HP HC36,43 Hồng Thay Wan Hai 101
18 12:00 27/10 15:30 HD PETROL 6.2 104.61 3231 P/S - N.VINH Hướng 14:30 DUC THO
19 11:00 27/10 15:30 TRONG TRUNG 09 4.8 89.68 1947 P/S - K99 Việt B 14:30 TRONG TRUNG HA17
20 13:00 27/10 15:30 PROGRESS 8.7 145 9858 P/S - PTSC Tuyến C Thành D_H2 12:30 VSICO HC44,A4 Cập nhờ ĐV 60m
21 17:00 27/10 17:30 SAI GON GAS 4.4 95.5 3556 P/S - FCT(Hải Hà 60.000 DWT) Cường C DUC THO Cập mạn VIET DRAGON 68, CƯỜNG C
22 15:00 27/10 17:30 EVER CONFORM 7 171.98 18658 P/S - VIP GP2 Trung D 16:30 EVERGREEN HOÀNG A
23 15:00 27/10 18:30 XIN RI ZHAO 10 263.23 41482 P/S (HICT) - HICT Việt A NAM DINH VU thay ZIM ARIES
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 LADY VALENCIA 4.5 99 3603 EU ĐV2-B4 - Lach Huyen 2 Trí 01:15 GSP CL15,SK THUỶ SƠN POB
2 00:30 SENNA 4 4.8 105.9 3901 Eu ĐV 2 - Eu ĐV 1 Anh B 11:15 INDO 689,699 THUỶ POB, thay Hoang Ha Ocean
3 08:30 BIENDONG STAR 5 120.84 6899 VIMC - TV5 Thịnh Quân C_H2 VOSA SK,ST HIỂN THỊNH, POB, Thay Procycon Leader
4 10:30 SENNA 4 4.8 105.9 3901 Eu ĐV 1 - Lach Huyen 2 Thương INDO POB
5 23:30 AMBER 4.5 99.6 3465 Thang Long Gas - Lach Huyen 2 Tùng C GSP POB
6 10:30 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 BG - P/S Duân PHU XUAN P/S - GT8 - P/S
7 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Trọng B Duy Linh TAXI P/S - GT8 - P/S
8 08:30 MY DUNG 18 5.4 105 5118 P/S - P/S Long C MY DUNG TAXI P/S - GT8 - P/S