KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 26 THÁNG 10 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 26 THÁNG 10 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 06h19 3m4 Nước ròng: 20h00 1m0

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN HỮU TÌNH T1 TUẤN A HOA VINH
Trực ban Hoa tiêu: PHẠM VĂN QUANG T2
T3
P.QLPT T.Anh Tùng Việt

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:00 00:00 MORNING VINAFCO 8.2 115.05 6251 CV5 - P/S Bình B 01:30 VINAFCO 34,45 Taxi
2 00:00 00:00 FORTUNE FREIGHTER 8.3 123.57 6773 CV4 - P/S Hồng A 01:30 VOSCO 43,45 Taxi
3 00:00 00:00 QUAN YUAN 5 3.9 99.8 2974 C8 - P/S Trí 01:30 PACIFIC LOG 28,46 Thuỷ ad = 24.1m
4 00:30 00:30 FENGYUNHE 7.1 182.87 16737 NamĐV1 - P/S Dinh 01:15 NAM DINH VU 35,699 Thuỷ
5 00:30 00:30 PHOENIX D 8 182.12 21611 VIP GP2 - P/S Hướng SG SHIP DV9,26 Thuỷ
6 06:30 06:30 SINAR SUMATERA 9.5 172 19944 TV1 - P/S Nam 07:15 HOI AN K1,44,1341HP Hiếu
7 06:30 06:30 TAN CANG GLORY 5.8 133.6 6474 NHĐV1 - P/S Trọng B 07:15 GREEN PORT 17,19 Hiếu
8 06:30 06:30 WAN HAI 178 7.8 171.9 18848 TV3 - P/S Đạt A 07:15 WAN HAI K1,36 Hiếu
9 06:30 06:30 PHU DAT 16 4.6 109.9 4482 PETEC - P/S Thương 07:15 D&T 15,16 Hiếu
10 06:30 06:30 HAIAN LINK 9 147 12559 HAI AN - P/S Dũng E 07:15 HAI AN 17,19 Tùng D
11 08:00 08:00 YOKOHAMA TRADER 8 147.9 9944 GP2 - P/S Hội 07:30 GREEN PORT ST,SK Tùng D
12 08:00 08:00 BINH MINH 39 5.6 87.5 2445 TD.ĐTNT - P/S Quân B 09:30 BINH MINH
13 08:30 08:30 TRUONG HAI STAR 3 7.3 132.6 6683 C128 HQ - P/S Đạt B Trường_H2 09:15 TRUONG HAI 689,699
14 12:30 12:30 MAERSK NORESUND 7 171.93 25805 TV2 - P/S Long A SGS
15 14:00 14:00 VIETSUN HARMONY 5.8 117 5338 NAM HẢI - P/S Tùng C VIETSUN LINES Đã k/c đ/l nước ròng
16 14:30 14:30 PACIFIC GRACE 8.4 144.8 9352 NamĐV4 - P/S Sơn C NAM DINH VU
17 14:30 15:00 TAN AN ENDEAVOR 3.6 91.94 2999 VC - P/S Tiên NHAT THANG Hưng D, AD:23m2, Đã k/c đ/l nước ròng
18 13:00 16:00 CCNI ARAUCO 11.1 299.99 95138 HHIT5 - P/S (HICT) Trung A, Hải D Hải D HAI VAN ST1,SUN1,SUN2,SF2 LUỒNG 1 CHIỀU
19 17:00 16:30 COSCO ASIA 9.6 349.07 114394 HTIT3 - P/S (HICT) Hùng B, Hòa Hòa Hapagent ST2,SF2,ST1,SUN2 LUỒNG 1 CHIỀU
20 21:00 21:00 WAN HAI 366 10.1 203.5 30676 HICT1 - P/S (HICT) Trung D Bảy _ NH WAN HAI TC62,A8
21 22:30 22:30 HENG YUAN 8 5.5 154.7 13851 PTSC - P/S Tuyên 23:15 AGE LINE HA17,35
22 23:00 23:00 OOCL CHARLESTON 10 260.1 40168 HICT2 - P/S (HICT) Khoa NAM DINH VU TC62,66
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 21:00 25/10 02:30 OOCL CHARLESTON 10.7 260.1 40168 P/S (HICT) - HICT2 Dũng C NAM DINH VU 62,66 Taxi Thuỷ VIỆT A, Thay Misissipi 23.0025-10 chạy, C/B Y.C C.M Phải
2 01:00 26/10 03:30 GREAT LADY 6.7 118 5036 P/S - NAM VINH Minh 02:30 NHAT THANG 689,699 Taxi Tiến
3 00:30 26/10 04:00 VIEN DONG 88 8.4 105.73 4811 P/S - C4 Hưng F 02:15 BIEN VIET 27,48 Taxi Tiến AD = 20.7M
4 03:00 26/10 05:30 EVER WILL 9 172 27145 P/S - VIP GP2 Hồng A 04:30 EVERGREEN DV6,9 Tiến Taxi Thay Phoenix D
5 03:00 26/10 06:00 VIETSUN HARMONY 7.1 117 5338 P/S - NAM HẢI Thịnh 04:15 VIETSUN LINES 17,19 Tiến Taxi
6 02:40 25/10 06:30 VIET KHANG 88 5.8 79.8 2616 P/S - TD.Việt Ý Hoàng B 04:30 HUNG YEN Tiến Taxi ad = 18m
7 03:00 26/10 07:30 HAIAN TIME 9 161.85 13267 P/S - HAI AN Hiếu 06:30 HAI AN 19,35 Sơn Thay Haian Link
8 05:00 26/10 07:30 PROCYON LEADER 8.4 179.9 53645 P/S - TV5 Đông Bình B_NH 06:30 NORTHFREIGHT K1,36,1300KW Sơn Y/C cập mạn phải
9 05:00 26/10 07:30 SITC RENHE 8.4 146.5 9925 P/S - ĐV2 Cường C 06:30 SITC SK,DV9 Sơn
10 02:00 26/10 08:00 HAO XIANG 11 6 154.8 11887 P/S - CV1 Cường B 06:15 AGE LINE 43,44 Sơn
11 04:30 26/10 08:30 TRONG TRUNG 81 5.1 83.9 1987 P/S - T.LÝ Hiệu 06:30 TRONG TRUNG 46 Sơn ad = 20.6m
12 07:00 26/10 09:30 MSC SPARKLE III 10.5 199.93 27104 P/S - NamĐV3 Long B Tuân_NH 08:30 NAM DINH VU 35,TP05,1100KW
13 23:00 25/10 09:30 HAI LINH 02 8.6 118.06 6790 P/S - HAI LINH Ngọc 08:30 HAI LINH 17,ST
14 06:30 26/10 09:30 YUN FENG 7 9 159.88 14980 P/S - PTSC Dũng C 08:30 AGE LINE 17,35 Cập nhờ ĐV 30M
15 19:30 25/10 11:30 HOANG HA OCEAN. 6.3 110.2 4084 P/S - Eu ĐV 1 Dũng D 08:30 TRONG TRUNG 17,19 Thay Thang Long Gas ,Y/C tăng cường tàu lai, 1 tàu 1200,tàu 2000, 02H CHỜ ĐỢI
16 11:00 26/10 13:30 SENNA 4 5.1 105.9 3901 P/S - Eu ĐV 2 Định 12:15 INDO
17 11:00 26/10 13:30 WAN HAI 101 7.2 144 9834 P/S - TV4 Đạt B Trường_H2 12:30 WAN HAI 36,44
18 11:00 26/10 14:00 ATLANTIC OCEAN 6.9 113 4813 P/S - CV4 Long C 12:30 GLS
19 23:48 25/10 15:30 GOLD STAR 15 6.3 99.91 4080 P/S - PETEC Thắng D&T
20 13:00 26/10 15:30 ULTIMA 8.2 141 9568 P/S - MPC Vi MACS
21 15:00 26/10 17:30 HENG HUI 6 126 5779 P/S - TV3 Thành B Thành D_H2 SUNRISE HC36,44
22 19:00 26/10 22:30 ZIM ARIES 12.1 272.21 74763 P/S (HICT) - HICT1 Trung C S5 Asia TC99,86 Cảng y/c cập mạn phải, thay WAN HAI 366
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 05:00 BROTHER 16 3.9 96.9 2968 VC - TD Ben lam Tuấn B MINH LONG HL6 pob, ad =22.3 m
2 06:30 LADY VALENCIA 4.8 99 3603 TOTAL - EU ĐV2-B4 Thành C GSP 15,16/15,16
3 10:30 THANG LONG GAS 4.5 95.3 3434 Eu ĐV 1 - Lach Huyen 2 Hưng D GSP 15,16 POB
4 22:30 YUN FENG 7 8 159.88 14980 PTSC - PTSC Hoàng A AGE LINE HA17,19 POB
5 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Hưng C Duy Linh P/S - GT8 - P/S
6 08:30 MY DUNG 18 5.4 105 5118 P/S - P/S Cường D MY DUNG P/S - GT8 - P/S