KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 25 THÁNG 7 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 25 THÁNG 7 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 17h00 4m1 Nước ròng: 05h05 0m1

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: HOÀNG QUANG VINH T1 TUẤN B TUẤN A VINH
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT Kiên Tùng T.Anh

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 02:30 02:30 CMA CGM TITAN 11.3 363.61 131332 HHIT - P/S (HICT) Trung B, Việt A Việt A NAM DINH VU ST1,SF2,SUN2,TM Hiếu LUỒNG 1 CHIỀU
2 04:30 04:30 QUANG VINH STAR 4.8 113.2 5355 Eu ĐV 1 - P/S Thương 05:15 TRONG TRUNG 17,19 T.Anh Đã k/c đ/lý nước ròng mạnh
3 08:00 08:00 VIETSUN HARMONY 7 117 5338 Nam Hai - P/S Hội 09:30 VIETSUN 17,19 Hồng
4 08:30 08:30 SITC SHENZHEN 7.3 143.2 9734 ĐV1 - P/S 09:15 SITC SK,DV9 HỒNG
5 08:30 08:30 SENNA 4 4.7 105.9 3901 Eu ĐV 2 - P/S Trung D 09:15 INDO 689, 699 HỒNG
6 10:30 10:30 GOLD STAR 15 4.5 99.91 4080 PETEC - P/S Long C 11:15 D&T 15,16 SƠN
7 10:30 10:30 NUUK MAERSK 7.7 172 26255 TV1 - P/S Long A 11:15 SG SHIP DT,36 SƠN
8 10:30 10:30 PEGASUS GLORY 7.1 147.07 9908 TV5 - P/S Đức A 11:15 VOSA 36,44 SƠN
9 10:30 10:30 LADY VALENCIA 4 99 3603 TOTAL - P/S Hưng E 11:15 GSP 15,16 SƠN
10 12:00 12:00 FORTUNE TWIN 8 119.93 9931 CV3 - P/S Hưng B Thành D_H2 VOSA SƠN
11 12:30 12:30 HAIAN LINK 6.8 147 12559 HAI AN - P/S Trọng A HAI AN 17,19 SƠN
12 12:30 12:30 MILD JAZZ 7.6 147.9 9994 NĐV4 - P/S Đạt B 13:15 NAM DINH VU 17,19 SƠN
13 13:30 13:30 THANG LONG GAS 4.5 95.3 3434 BG - P/S Tuyến B GSP LONG
14 14:30 14:30 IRIS CORAL 4.4 97.69 3433 Eu ĐV 2 - P/S Đạt C GSP 15,16 HỒNG
15 14:30 14:30 EVER OUTWIT 9.6 194.96 27025 VIP GP2 - P/S Long B Hoàng A_NH EVERGREEN 17,19,35 HỒNG
16 14:30 14:30 CA SHANGHAI 7.6 166.95 17871 NĐV3 - P/S Tùng C Sơn C_H1 NHAT THANG 699,PW HỒNG
17 14:30 14:30 MSC VAIGA III 10.6 222.17 28927 NĐV2 - P/S Tùng A NAM DINH VU 35,TP5,HC36 HỒNG
18 15:00 15:00 NORDATLANTIC 8.1 172 18508 HHIT - P/S (HICT) Đạt A hapag - Lloyd ST1,TM THUỶ
19 17:30 17:30 DYNAMIC OCEAN 15 4.2 145.3 8888 ĐTFR - P/S Nam ATLANTIC OCEAN MARITIME FR1,NA7 SƠN
20 18:30 18:30 PREMIER 8.6 143.8 8813 PTSC - P/S Tuyến A VSICO 17,19 PHƯƠNG
21 18:30 18:30 INCEDA 8.6 172.04 19035 TV3 - P/S Thành C Hapagent DT,45 PHƯƠNG
22 18:30 18:30 BIENDONG STAR 8 120.84 6899 TV2 - P/S Hưng B Thành D_H2 VOSA SK,DV9 PHƯƠNG
23 18:30 18:30 SWAN RIVER BRIDGE 7.3 171.99 17237 TV4 - P/S Thịnh NORTHFREIGHT DT,36 PHƯƠNG
24 18:30 18:30 HARRIER 6.9 148 9971 NĐV1 - P/S Bảy NAM DINH VU 17,19 PHƯƠNG
25 20:00 20:00 LONG SHENG 16 6.5 129.99 8372 CV2 - P/S Cường D AGE LINES 43,45 PHƯƠNG
26 20:30 20:30 HT SHATIAN 5 128 6147 VIMC - P/S Hưng A VIET LONG HIẾU
27 20:30 20:30 SITC JUNDE 7.6 171.9 18819 NamĐV4 - P/S Hồng A SITC PHƯƠNG 02h chờ đợi
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 01:00 25/07 02:30 WAN HAI A11 9.9 335 122045 P/S (HICT) - HICT2 Tình, Thắng Thắng WAN HAI 62,99,66,TP05 Hiếu Tiến C/B Y/C C/M PHẢI, LUỒNG 1 CHIỀU
2 00:30 25/07 03:30 HT SHATIAN 6.3 128 6147 P/S - VIMC Tuấn B 02:30 VIET LONG SK,ST Hiếu Hiếu Thay BĐ Star
3 05:00 25/07 06:30 NORDATLANTIC 7.1 172 18508 P/S (HICT) - HHIT5 Việt B hapag - Lloyd ST1, TM Hiếu T.Anh
4 04:00 25/07 08:00 GUO MAO 1 6.36 99.8 2998 P/S - C4 Cường D 06:15 PACIFIC LOG 28,46 Hiếu Hồng AD = 18.83M
5 18:00 24/07 09:30 LOTUS CORAL 5.3 97.69 3422 P/S - Eu ĐV 1 Duân 08:30 D&T CL15,16 Tùng A HỒNG Thay Quang Vinh Star
6 20:00 24/07 11:30 NGOC AN 68 6.2 92.33 2996 P/S - K99 Hòa 10:30 DUC THO CL15,16 Sơn TÙNG A
7 05:00 25/07 12:00 MORNING VINAFCO 8.1 115.05 6251 P/S - CV4 Ngọc 10:15 VINAFCO 45,43 Sơn TÙNG A
8 22:00 24/07 12:30 TRONG TRUNG 189 5.1 83.9 1998 P/S - T.LÝ Hiệu 10:30 TRONG TRUNG HC46 Sơn TÙNG A ad = 20.5m
9 11:00 25/07 13:30 HAI SU 7 7.5 129.58 7545 P/S - NHĐV1 Trọng B Quân C_H2 12:30 ORIMAS SK, ST LONG
10 11:00 25/07 13:30 CA OSAKA 9.2 147.9 9984 P/S - MPC Hải D 12:30 NHAT THANG 699,PW LONG
11 11:00 25/07 13:30 SITC JUNDE 7.6 171.9 18819 P/S - NĐV4 Trí Thuần_H1 12:30 SITC 35,26 LONG Thay Mild Jazz
12 13:00 25/07 15:30 SITC GUANGXI 9.2 171.9 17119 P/S - NĐV2 Cường B Hoàng B-H1 SITC 26,35 THUỶ thay MSC VAIGA III
13 12:30 25/07 16:00 TRUONG NGUYEN STAR 4 146 11752 P/S - NMDT Nam Trieu Dũng D EVER INTRACO NAS2,7 TAXI AD=23M
14 16:30 25/07 17:00 AMBER 4.5 99.6 3465 P/S (Hải Hà 60.000 DWT) - FCT(Hải Hà 60.000 DWT) Đức B DUC THO cập mạn VIET DRAGON 68
15 15:00 25/07 17:30 EVER WISE 9.9 172 27145 P/S - VIP GP2 Hùng B EVERGREEN DV6,9 THUỶ thay EVER OUTWIT
16 15:00 25/07 17:30 SILVER QUEEN. 7.8 182.8 47020 P/S - MPC Linh NHAT THANG THUỶ Y/C C/M PHẢI
17 13:00 25/07 17:30 SAI GON STAR 7.1 103 4125 P/S - HAI LINH Hưng C D&T CL15,16 THUỶ
18 15:00 25/07 18:00 FORTUNE FREIGHTER 7.7 123.57 6773 P/S - CV5 Quang Trường_H2 VOSCO 43,45
19 17:00 25/07 18:30 CCNI ARAUCO 11.2 299.99 95138 P/S (HICT) - HHIT5 Trung C, Anh B Anh B HAI VAN ST1,SUN1,SUN2,TM PHƯƠNG PHƯƠNG Luồng 1 chiều, thay NORDATLANTIC
20 17:00 25/07 18:30 ZIM EMERALD 11.6 272 74693 P/S (HICT) - HICT Bình A S5 66,99 PHƯƠNG PHƯƠNG B1
21 17:00 25/07 19:30 ANBIEN BAY 8.8 171.99 17515 P/S - NĐV1 Tuân NAM DINH VU PW,699 PHƯƠNG THUỶ thay HARRIER
22 17:00 25/07 19:30 HAIAN EAST 7.5 182.52 18102 P/S - NHĐV2 Hướng HAI AN HA17,35 PHƯƠNG THUỶ
23 17:00 25/07 19:30 HAIAN BELL 9.1 154.5 14308 P/S - HAI AN Bình B HAI AN PHƯƠNG THUỶ thay HAIAN LINK
24 16:00 25/07 19:30 HONG CHANG HAI 8.8 148 9999 P/S - PTSC Dinh AGE LINES PHƯƠNG THUỶ thay PREMIER
25 16:30 25/07 20:00 SEA SAPPHIRE 8.7 177.4 20141 P/S - ĐX Quân B AGE LINES DX1,689,PW PHƯƠNG PHƯƠNG
26 19:00 25/07 21:30 SITC DALIAN 8.4 143.2 9734 P/S - TC189 Thành B Quân C_H2 SITC LONG THUỶ Cảng y/c cập mạn trái
27 18:30 25/07 21:30 KOTA NEKAD 8.6 179.7 20902 P/S - NĐV3 Đông PIL LONG THUỶ
28 18:00 25/07 22:00 TAI ZE XING 319 8.6 147.08 9583 P/S - CV2 Vi AGE LINES HC43,45 LONG PHƯƠNG thay LONG SHENG 16
29 23:00 19/07 23:30 JBU ONYX 6.1 141 11565 P/S - Eu ĐV 2 Cường C INDO TIẾN TUẤN ANH Đ/L tăng cường công suất tàu lai
30 21:00 25/07 23:30 CAPE ORIENT 8.2 184.99 25165 P/S - NamĐV4 Anh A NAM ĐINH VU TIẾN TUẤN ANH Thay SITC JUNDE
31 13:00 25/07 23:59 YUN SHENG 5.6 120 5702 P/S - LHTS 3 Hưng B AGE TIẾN HIẾU
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 02:30 BIENDONG STAR 6.3 120.84 6899 VIMC - TV2 Khánh VOSA SK,ST/SK,ST pob
2 07:30 IRIS CORAL 5.2 97.69 3433 Lach Huyen 1 - Eu ĐV 2 Ninh 08:30 GSP CL15,16 TÙNG A HỒNG pob,Thay Senna 4
3 20:30 HONG TAI 5.35 99.95 4498 EU ĐV2-B4 - BG Định GSP HIẾU HIẾU