KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 23 THÁNG 10 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY23 THÁNG 10 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn Nước ròng:

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN THANH BÌNH T1 HOA VINH TUẤN B
Trực ban Hoa tiêu: TRẦN XUÂN TRỌNG T2
T3
P.QLPT Việt Tùng Tuấn

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 KOTA NAZAR 9 179.7 20902 NĐV1 - P/S Hướng 01:15 PIL 699,35,900KW
2 00:30 00:30 SITC YIHE 8.8 146.5 9973 TC189 - P/S Dinh 01:15 SITC 689,HA19
3 01:00 01:00 MSC DAVAO III 9.4 208.3 25703 HTIT3 - P/S (HICT) Trung D NAM ĐINH VU K1,DT
4 02:00 02:00 HAPPY LEADER 3.3 170.7 17968 ĐTNT - P/S Bình B 03:30 MINH LONG NAS02,07,PW
5 02:30 02:30 SINOTRANS TIANJIN 8.3 143.9 9930 NHĐV2 - P/S Trí 03:15 ORIMAS ST,SK
6 04:30 04:30 CMA CGM VISBY 8.6 204.29 32245 TV1 - P/S Anh A 05:15 CANG HP 36,K1
7 04:30 04:30 GOLD STAR 15 4.5 99.91 4080 Eu ĐV 1 - P/S Thành C 05:15 D&T 15,16 THÀNH C
8 06:00 06:00 HAI AU 28 3.8 91.94 2995 C3 - P/S Hưng B 07:30 VIET SEA 28,46 ad = 23m
9 06:00 06:00 PHUC KHANH 7.5 132 6701 CV2 - P/S Trọng B 07:30 GLS 43,45
10 06:30 06:30 MARIANNA 28 5.4 118.89 6051 DAP - P/S Hưng E 07:15 DUC THO 17,19
11 10:30 10:30 CA MANILA 7.3 166.95 17871 NĐV3 - P/S Tuyên NHAT THANG 699,PW Ta xi
12 11:30 11:30 HD PETROL 4.3 104.61 3231 Lach Huyen 2 - P/S Thương DUC THO THƯƠNG
13 12:00 12:00 GUO SHUN 28 5.7 139.93 9977 NAM HẢI - P/S Tuyến C Trường_H2 09:30 AGE LINE DX1,689 Sơn
14 14:30 14:30 OCEANIC. 4.3 92.9 2989 PTSC - P/S Hưng A VOSA HA17,19 Hiếu
15 15:30 15:30 ANNIE GAS 09 4.8 105.92 4002 Lach Huyen 2 - P/S Hiếu OCEAN EXPRESS Ta xi
16 17:30 17:30 HOANG HA OCEAN. 4 110.2 4084 BG - P/S Ninh Huy_H3 TRONG TRUNG
17 22:30 22:30 AN PHU 16 4.5 97.28 3387 Eu ĐV1 - P/S Cường C 23:15 D&T 15,16
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 22:00 22/10 02:00 HPS-01 8.8 146.68 12100 P/S - C6 Long A 00:15 THIEN PHUC 46,28 ad = 20.5m
2 01:00 23/10 03:30 TS QINGDAO. 9.2 171.99 17449 P/S - TV2 Tuyến B 02:30 TS LINES 44,K1 TUYẾN B, thay FENG HAI 98
3 00:00 23/10 04:30 VIEN DONG 151 6.8 102.79 4033 P/S - VC Việt B 02:15 VIETSEA HC28,47 B4, ad = 22m
4 23:30 20/10 05:30 AN PHU 16 6.5 97.28 3387 P/S - Eu ĐV 1 Tiên 04:30 D&T 15,16 TIÊN, thay GOLD STAR 15
5 06:30 23/10 08:30 THANG LONG GAS 4.9 95.3 3434 P/S - Lach Huyen 2 Vi GSP Thuỷ
6 07:00 23/10 09:30 HANSA COLOMBO 9.4 182.47 17964 P/S - NĐV4 Anh A 08:30 NAM ĐINH VU 35,TP02 Sơn ANH A
7 08:00 23/10 11:30 SITC YUANHE 8.5 146.5 9925 P/S - ĐV1 Tuân 10:30 SITC SK,ST Thuỷ
8 11:00 23/10 13:30 NEWSUN GREEN 03 5.2 99.88 3985 P/S - VIMC Bảy VOSA SK,ST Sơn
9 13:00 23/10 15:30 MILD WALTZ 8.7 147.9 9994 P/S - NĐV7 Đức A NAM ĐINH VU 679,699 Hiếu
10 16:00 23/10 23:30 BIENDONG MARINER 8.3 149.5 9503 P/S - VIMC Trung C 22:30 VOSA THAY NEWSUN GREEN 03
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 07:00 TRUONG THANH 88 3.6 91.9 3570 TD.Việt Ý - BG Cường D 08:30 Truong Thanh Ta xi pob
2 07:00 DAI TAY DUONG 36 5.2 91.94 2989 TD.Vat Cach - VC Linh Huy_H3 EVERGREEN 47/47,28 Ta xi pob, ad = 20.8m, B2
3 08:00 ROSA 5.4 99.93 4490 Lach Huyen 2 - Eu ĐV 2 Nam 08:30 OCEAN EXPRESS 15,16 Sơn pob, thay AMBER
4 08:30 AMBER 4 99.6 3465 Eu ĐV 2 - Thang Long Gas Đạt B GSP 15,16/15,16 Thuỷ Ta xi pob, thay SAI GON GAS
5 09:30 SAI GON GAS 4.2 95.5 3556 Thang Long Gas - Ben Lam Sơn B GSP Sơn Thuỷ pob
6 22:30 NEWSUN GREEN 03 4 99.88 3985 VIMC - TV5 Hải D VOSA POB
7 08:30 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 P/S - P/S Định PHU XUAN P/S - GT8 - P/S
8 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Quang Duy Linh P/S - GT8 - P/S
9 08:30 MY DUNG 18 5.8 105 5118 P/S - P/S Ngọc MY DUNG P/S - GT8 - P/S