KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 22 THÁNG 10 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 22 THÁNG 10 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 02h30 2m6 Nước ròng: 17h52 1m9

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN XUÂN TRUNG T1 VINH TUẤN B TUẤN A
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT TUẤN TUẤN ANH KIÊN

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 KMTC ULSAN 7.9 168.45 16717 NHĐV2 - P/S Trí 01:15 KMTC DV6,ST LONG
2 00:30 00:30 SUNRISE DRAGON 8.7 171.99 17225 NamĐV1 - P/S 01:15 SITC 26,35 LONG
3 04:30 04:30 HAIAN PARK 8.3 144.83 9413 HAI AN - P/S Đạt B 05:15 HAI AN 17,19 LONG
4 04:30 04:30 PEARL RIVER BRIDGE 8.15 172 17211 TV2 - P/S Tùng C 05:15 NORTHFREIGHT DT,36 LONG
5 08:30 08:30 HARRIER 7.9 148 9971 NĐV7 - P/S Bảy 07:15 NAM DINH VU 17,19 SƠN
6 08:30 08:30 SITC LIANYUNGANG 8.5 143 9734 ĐV1 - P/S Ngọc Quân C_H2 09:15 SITC SK,DV9 TÙNG A
7 10:30 10:30 PACIFIC EXPRESS 8.4 128.5 8333 NamĐV3 - P/S Hưng E 11:15 NAM DINH VU 17,19 TÙNG A
8 10:30 10:30 HT SHATIAN 4.8 128 6147 VIMC - P/S Trung D 11:15 VIET LONG SK,ST TÙNG A
9 12:00 12:00 HAIAN IRIS 6.6 146.03 9963 GP2 - P/S Bình B HAI AN DX1,689 Thuỷ
10 12:00 12:00 GLORY PIONEER 5.9 103.6 6460 CV1 - P/S Đức A Trường_H2 VOSA 34,45 Thuỷ
11 13:00 13:00 MERKUR ARCHIPELAGO 11 262.07 41331 HHIT - P/S (HICT) Hướng HAI VAN SF2,ST1 Tiến
12 20:00 20:00 FORTUNE NAVIGATOR 8.2 119.1 6543 CV5 - P/S Anh B VOSCO 34,43
13 20:30 20:30 PRIME. 8.3 145 9858 PTSC - P/S Hòa vsico 44,A4
14 22:30 22:30 PROSPER 8.4 119.16 6543 PTSC - P/S Hưng B vsico 17,19
15 22:30 22:30 SKY IRIS 7.2 137.64 9940 TV5 - P/S Thịnh SUNRISE 34,36
16 22:30 22:30 FENG HAI 98 6.5 160 12253 TV3 - P/S Tuyến B Ngoi Sao Viet DT,45
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 21/10 01:30 FENG HAI 98 7.7 160 12253 P/S - TV3 Vi 00:30 Ngoi Sao Viet DT,45 LONG LONG
2 23:00 21/10 01:30 PRIME. 8.7 145 9858 P/S - PTSC Cường B 00:30 vsico HC45,A4 LONG LONG
3 01:00 22/10 03:30 CMA CGM VISBY 8.2 204.29 32245 P/S - TV1+2 Quân B 02:30 Hapagent HC36,K1,1200KW LONG PHƯƠNG
4 14:30 20/10 05:00 NGOC AN 68 6 92.33 2996 P/S (Nam Dinh) - Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) Minh Định_H2 HUNG THINH PHAT ĐỖ DUY MINH, HT hạng II, 0936.300.350
5 03:00 22/10 05:30 SKY IRIS 8.2 137.64 9940 P/S - TV5 Dũng F 04:30 NHAT THANG HC34,36 LONG PHƯƠNG VINH
6 03:00 22/10 05:30 HAIAN ROSE 8.5 171.99 17515 P/S - HAI AN Cường C 04:30 HAI AN 17,35,19 LONG PHƯƠNG Thay HAIAN PARK
7 03:00 22/10 05:30 SINOTRANS TIANJIN 8.4 143.9 9930 P/S - NHĐV2 Thành C 04:30 ORIMAS ST,SK LONG PHƯƠNG
8 04:30 22/10 06:30 ROSA 5.4 99.93 4490 P/S - BG Đạt C OCEAN EXPRESS TAXI SƠN
9 05:00 22/10 07:30 SITC YIHE 8.6 146.5 9973 P/S - TC189 Hướng 06:30 SITC 689,HA19 TAXI THUỶ Tàu cập mạn trái
10 04:30 22/10 08:00 HUA YUN 1 8.5 158.8 13647 P/S - ĐX Tuân 06:15 AGE LINE 689,699,DX1 TAXI THUỶ
11 05:00 22/10 08:00 FORTUNE NAVIGATOR 8 119.1 6543 P/S - CV5 Hoàng B 06:15 VOSCO HC34,43 TAXI THUỶ
12 07:00 22/10 08:30 MSC DAVAO III 6.9 208.3 25703 P/S (HICT) - HTIT3 Anh A namdinhvu K1,DT THUỶ Hiếu
13 09:00 22/10 11:30 PROSPER 8.3 119.16 6543 P/S - PTSC Trọng B vsico HA17,19 THUỶ Tùng A Tính 02h chờ đợi
14 20:00 21/10 13:30 GOLD STAR 15 6.3 99.91 4080 P/S - Eu ĐV 1 Duân 12:30 D&T THUỶ Hiếu DUÂN, thay HOANG HA OCEAN.
15 10:30 22/10 13:30 KOTA NAZAR 9 179.7 20902 P/S - NamĐV1 Đạt A PIL HA35,699 THUỶ Hiếu Thay SUNRISE DRAGON
16 15:00 22/10 17:30 CA MANILA 9.6 166.95 17871 P/S - NĐV3 Hoàng A NHAT THANG Hiển THAY PACIFIC EXPRESS
17 15:00 22/10 18:00 PHUC KHANH 7.2 132 6701 P/S - CV2 Hưng A Quân C_H2 GLS Hiển HƯNG A
18 20:30 22/10 23:30 AMBER 5.2 99.6 3465 P/S - Eu ĐV 2 Hiếu GSP CL15,SK THAY CUU LONG GAS
19 20:30 22/10 23:30 OCEANIC 4.3 92.9 2989 P/S - PTSC Hải D VOSA 17,19 Y/c cập mạn trái, thay PRIME
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 10:30 PHUONG NAM 189 3.4 79.98 2785 C128 HQ - BG Tiên 09:36 PHUONG NAM TÙNG A Tiến
2 12:30 HOANG HA OCEAN. 4 110.2 4084 Eu ĐV 1 - BG Thịnh TRONG TRUNG HA17,19 Thuỷ Tùng A POB
3 14:00 BINH MINH 39 2.4 87.5 2445 TD.Viet Y - TD.NMDT Nam Trieu Tuấn B BINH MINH Tùng A POB,AD=15M
4 14:30 LADY VALENCIA 4.5 99 3603 Eu ĐV 2 - Bach Dang Dinh GSP Tùng A POB,
5 14:30 CUU LONG GAS 4.2 95.5 3556 EU ĐV2-B4 - EU ĐV2-B1 Ninh Huy_H3 GSP Tùng A POB,THAY LADY VALENCIA
6 20:30 CUU LONG GAS 4 95.5 3556 EU ĐV2-B1 - Bach Dang Minh GSP POB
7 08:30 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 BG - P/S Sơn C PHU XUAN HIẾU P/S - GT8 - P/S
8 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 BG - P/S Thương Duy Linh HIẾU P/S - GT8 - P/S
9 08:30 MY DUNG 18 5.8 105 5118 P/S - P/S Hưng F MY DUNG HIẾU P/S - GT8 - P/S