KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 21 THÁNG 7 NĂM 2025
20-07-2025 22:00
KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY21 THÁNG 7 NĂM 2025
Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 13h08 3m1 Nước ròng: 01h04 1m2
Trực Lãnh đạo: |
TRẦN MINH TUẤN |
|
Trực ban |
Ca 06h00-14h00 |
Ca 14h00-22h00 |
Ca 22h00-06h00 |
Trực Điều hành: |
|
|
T1 |
PHƯƠNG |
HOA |
TUẤN B |
Trực ban Hoa tiêu: |
|
|
T2 |
|
|
|
|
|
|
T3 |
|
|
|
|
|
|
P.QLPT |
|
|
|
TÀU RỜI CẢNG |
TT |
Giờ Đại Lý |
ETD |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
1 |
00:30 |
00:30 |
MSC ZAINA III |
8.3 |
213 |
28270 |
NamĐV2 - P/S |
Tùng A |
|
|
|
NAM ĐINH VU |
|
TUẤN ANH |
|
|
Đưa đón HT trên luồng LH |
2 |
02:30 |
02:30 |
SUNNY CAMELLIA. |
6.5 |
147.2 |
14222 |
MPC - P/S |
Cường C |
|
|
|
THORESEN |
|
TÙNG D |
|
|
CƯỜNG C, Đưa đón HT trên luồng LH |
3 |
02:30 |
02:30 |
FREE WILL |
5.6 |
149.8 |
12186 |
PTSC - P/S |
Tuân |
|
|
|
AGE LINES |
|
TUẤN ANH |
|
|
Đưa đón HT trên luồng LH |
4 |
04:30 |
04:30 |
OPEC CAPRI |
4.8 |
96 |
2861 |
Eu ĐV 1 - P/S |
Đạt C |
|
|
|
OCEAN EXPRESS |
|
TÙNG D |
|
|
Đưa đón HT trên luồng LH |
5 |
04:30 |
04:30 |
JAWAN |
8 |
138.89 |
11947 |
MPC - P/S |
Thành B |
|
|
|
MEGASTAR |
|
TÙNG D |
|
|
Đưa đón HT trên luồng LH |
6 |
06:00 |
06:00 |
JIA HE 178 |
5 |
98 |
2987 |
C8 - P/S |
Quang |
|
|
|
Pacific |
|
TÙNG D |
|
|
QUANG, Đưa đón HT trên luồng LH |
7 |
06:30 |
06:30 |
DALIAN HIGHWAY |
7.7 |
199.9 |
58535 |
TV5 - P/S |
Tuyên |
|
|
|
Vietffracht |
|
LONG |
|
|
Đưa đón HT trên luồng LH |
8 |
06:30 |
06:30 |
AEGEAN EXPRESS |
7.5 |
168.8 |
15095 |
TV1 - P/S |
Trí |
|
|
|
HOI AN |
|
LONG |
|
|
TRÍ, Đưa đón HT trên luồng LH |
9 |
08:00 |
08:00 |
TAY SON 4 |
8 |
136.4 |
8216 |
CV3 - P/S |
Khoa |
|
|
|
VIETCHART |
|
HỒNG |
|
|
Đưa đón HT trên luồng LH |
10 |
08:30 |
08:30 |
CA MANILA |
8 |
166.95 |
17871 |
NamĐV3 - P/S |
Quân B |
|
|
|
NHAT THANG |
|
HỒNG |
|
|
Đưa đón HT trên luồng LH |
11 |
10:00 |
09:30 |
VINAFCO 26 |
7 |
121.35 |
6362 |
CV5 - P/S |
Ngọc |
|
|
|
VINAFCO |
|
|
|
|
Đưa đón HT trên luồng LH |
12 |
10:00 |
09:30 |
PHUC HUNG |
6 |
112.5 |
4914 |
CV2 - P/S |
Sơn C |
|
|
|
GLS |
|
|
|
|
Đưa đón HT trên luồng LH |
13 |
10:30 |
09:30 |
YM INAUGURATION |
7.7 |
172.7 |
16488 |
VIP GP2 - P/S |
Sơn A |
|
|
|
GREENPORT |
|
|
|
|
Đưa đón HT trên luồng LH |
TÀU VÀO CẢNG |
TT |
ETA |
ETB |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
1 |
23:00 20/07 |
02:00 |
VINAFCO 26 |
6.6 |
121.35 |
6362 |
P/S - CV5 |
Linh |
|
|
|
VINAFCO |
|
TUẤN ANH |
HIẾU |
|
Đưa đón HT trên luồng LH |
2 |
21:00 20/07 |
02:00 |
PHUC HUNG |
6.7 |
112.5 |
4914 |
P/S - CV2 |
Hoàng B |
|
|
|
GLS |
|
TUẤN ANH |
HIẾU |
|
Thay HUA LE 3, Đưa đón HT trên luồng LH |
TÀU DI CHUYỂN |
TT |
Giờ Đại Lý |
ETD hoặc ETB |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
1 |
06:30 |
|
VIEN DONG 68 |
4 |
105.73 |
4877 |
C128 HQ - Bach Dang |
Hưng F |
|
|
|
BIEN VIET |
|
TÙNG D |
|
HL6 |
POB |
2 |
07:30 |
|
GREAT LADY |
4 |
118 |
5036 |
NAM VINH - ĐTFR |
Thành C |
|
|
|
DUC THO |
|
LONG |
|
HL6 |
THÀNH C |