KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 20 THÁNG 7 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 20 THÁNG 7 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn Nước ròng:

 

Trực Lãnh đạo: TRÂN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN THANH BÌNH T1 TUẤN B TUẤN A VINH
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT T.Anh Tùng Kiên

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 TAICHUNG 8.6 183.2 16705 NĐV2 - P/S Dinh 01:15 NAM DINH VU HA35,699 Sơn
2 00:30 00:30 SITC YUHE 6.8 146.5 9925 ĐV1 - P/S Việt A 01:15 SITC SK,DV9 Sơn
3 00:30 00:30 NORDAGER MAERSK 7.8 172 26255 TV1 - P/S Linh SG SHIP Sơn LINH
4 02:00 02:00 BBC MACAU 6.1 129.5 8472 CV4 - P/S Anh A 03:30 THORESEN HC43,45 Hồng
5 02:00 02:00 DONGJIN CONTINENTAL 7.5 141 9946 GP - P/S Trọng A 03:30 TRANSIMEX ST,SK Hồng
6 02:30 02:30 SITC TIANJIN 5.9 145.12 9531 ĐV2 - P/S Đạt B 03:15 ST SHIPPING AND TRANSPORT PTE LTD 689,HA19 Hồng
7 05:00 05:00 BLUE OCEAN 02 4.5 96.72 3437 Viet Nhat - P/S Duân 07:30 D&T HC47,54 Ta xi ad = 22.7m
8 06:30 06:30 PEGASUS DREAM 7 146.5 9924 HAI AN - P/S 07:15 VOSA HA17,19 Tùng D
9 07:00 07:00 ZIM AMBER 12.8 272 74693 HICT - P/S (HICT) Hùng B S5 Asia TC99,66 Thuỷ
10 09:30 09:30 LONG HUNG 1 4.6 111.9 4377 BG - P/S Sơn B DUC THO HIỆU
11 10:30 10:30 MAERSK NUSSFJORD 7 171.9 25805 TV2 - P/S Dũng D SG SHIP K1,36,935KW Hiển
12 10:30 10:30 EVER CALM 8.8 172 18658 VIP GP1 - P/S Hội 11:15 evergreen HA17,19,35 Hiển
13 10:30 10:30 HOANG HA OCEAN 4 110.2 4103 Eu ĐV 1 - P/S Ninh 11:15 TRONG TRUNG HA17,19 Hiển
14 10:30 10:30 HAI LINH 02 5.6 118.06 6790 HAI LINH - P/S Tuyến A 11:15 HAI LINH HA17,19 Hiển
15 12:00 12:00 PHUC KHANH 7.6 132 6701 CV5 - P/S Long B 15:30 GLS HC45,43 Hiển
16 12:30 12:30 HAIAN ALFA 8.9 171.9 18852 HAI AN - P/S Hải D 13:15 HAI AN HA17,19,35 Tiến
17 12:30 12:30 HENG HUI 5 126 5779 TV4 - P/S Tuyến B Quân C_H2 13:15 NHAT THANG HC36,43 Hiển
18 12:30 12:30 SITC KWANGYANG 7.9 142.7 9520 TC189 - P/S Dũng F SITC 689,HA19 Hiển
19 12:30 12:30 DONG HO. 6.4 119.6 6543 ĐV1 - P/S Đạt A SITC SK,DV9 Hiển
20 13:00 13:00 GREEN FIELD 12 272 72805 HTIT3 - P/S (HICT) Trung C NAM DINH VU K1,DT,SUN1 Tiến
21 14:30 14:30 PROGRESS 8.8 145 9858 PTSC - P/S Cường B VSICO HP08,43 Thuỷ
22 16:00 16:00 APOLLO DIGNITY 5.2 122.92 9962 ĐX - P/S Đức B AGE LINES DX1,679 Tùng A
23 16:00 16:00 FRANZISKA 5.9 145.63 8059 Lach Huyen 1 - P/S Anh B THORESEN Hiển
24 16:00 16:00 STAR FRONTIER 6.2 141 9949 GP1 - P/S Trí VOSA SK,ST Tùng A
25 18:00 18:00 HUA LE 3 5.2 134 7492 CV2 - P/S Hướng Thành D_H2 BLUE OCEAN HC43,45 HIẾU Đưa đón HT trên luồng LH
26 19:00 19:00 CMA CGM POINTE DU PITON 12 272 74721 HICT - P/S (HICT) Đông NAM ĐINH VU 99,66 HIẾU Đưa đón HT trên luồng LH
27 19:30 19:30 AMBER 4.5 99.6 3465 Thang Long Gas - P/S Hưng C GSP 28,46 TIẾN Đưa đón HT trên luồng LH
28 21:00 21:00 MSC ALTAIR 13.1 366.45 141635 HHIT - P/S (HICT) Trung B, Quân B Quân B NAM DINH VU ST1,SUN1,SUN2,SF2 TÙNG A Đưa đón HT trên luồng LH, luồng 1 chiều
29 21:30 21:30 ROSA 4.8 99.93 4490 BG - P/S Đức A OCEAN EXPRESS TÙNG A Đưa đón HT trên luồng LH
30 22:00 22:00 HE HUI 18 5 125.96 5580 C7 - P/S Bảy MINH LONG HIẾU Đưa đón HT trên luồng LH
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 19/07 00:30 CMA CGM POINTE DU PITON 11.7 272 74721 P/S (HICT) - HICT1 Vinh NAM ĐINH VU TC99,66 Hiếu Tùng D C/B Y/C C/M Phải
2 23:00 19/07 00:30 GREEN FIELD 12.2 272 72805 P/S (HICT) - HTIT3 Tình NAM DINH VU K1,DT,SUN1 Hiếu Tùng D
3 01:00 20/07 03:30 DONG HO. 8.3 119.6 6543 P/S - ĐV1 Long A 02:30 SITC SK,DV9 Hiếu Hồng Thay STIC Yu He
4 03:00 20/07 05:30 HENG HUI 5.2 126 5779 P/S - TV4 Hưng E 04:30 NHAT THANG HC43,36 Sơn Sơn
5 22:00 18/07 05:30 OPEC CAPRI 5.2 96 2861 P/S - Eu ĐV 2 Trí 04:30 OCEAN EXPRESS TP2,3 Sơn Sơn Thay Rosa
6 01:00 20/07 06:30 MSC ALTAIR 11.5 366.45 141635 P/S (HICT) - HHIT6 Trung A, Hòa Hòa NAM ĐINH VU ST1,SUN1,SUN2,SF2 Tùng D Thuỷ LUỒNG 1 CHIỀU
7 04:00 20/07 07:30 GREAT LADY 6.6 118 5036 P/S - NAM VINH Cường C 06:30 DUC THO 679,689 Tùng D Phương
8 04:00 20/07 07:30 AEGEAN EXPRESS 7.3 168.8 15095 P/S - TV1 Thành C 06:30 HOI AN K1,36 Tùng D Phương Thay Nordager Maersk
9 06:30 20/07 09:30 DALIAN HIGHWAY 8.15 199.9 58535 P/S - TV5 Khánh 08:30 Vietffracht K1,36,1800KW Phương Phương Y/C C/M PHẢI
10 09:00 20/07 11:30 YM INAUGURATION 8.8 172.7 16488 P/S - VIP GP2 Tùng C Minh-H1 10:30 GREEN PORT ST,SK Hiển Phương
11 08:30 20/07 11:30 LADY VALENCIA 5 99 3603 P/S - Eu ĐV 1 Cường D GSP CL15,16 Hiển Phương Thay Hoang Ha Ocean
12 11:00 20/07 13:30 CA MANILA 9.2 166.95 17871 P/S - NĐV3 Trung D 12:30 NHAT THANG PW,689 Tiến
13 11:00 20/07 13:30 MSC ZAINA III 9.7 213 28270 P/S - NĐV2 Trung B 12:30 NAM DINH VU HA35,DV26 Tiến
14 10:30 20/07 14:30 BLUE OCEAN 01 6.1 96.72 3437 P/S - Viet Nhat Long C 10:15 D&T HC47,54 Hiển Taxi AD: 21.1m
15 12:00 20/07 16:00 TAY SON 4 8.2 136.4 8216 P/S - CV3 Dũng D Trường_H2 14:15 VIETCHART HC43,45 Hiếu
16 12:00 20/07 17:30 DA YU ZHI PENG 8.7 139.8 10276 P/S - PTSC Hội AGE LINES 17,19 Hiếu thay PROGRESS, 02h chờ đợi, HUỶ KH, xem NK
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 04:30 ROSA 4.8 99.93 4490 Eu ĐV 2 - BG Tuấn B 05:15 OCEAN EXPRESS TP2,3 Sơn Hiển POB
2 06:30 HAIAN ALFA 7.5 171.9 18852 NHĐV - HAI AN Dũng C HAI AN HA35,17,19/17,19,35 Tùng D Phương POB, Thay Peagsus Dream
3 07:00 628 3.1 59 650 X46 - Lach Huyen 2 Sơn B 09:30 X46 Thuỷ P8 SƠN B, TÀU CÔNG VỤ, HT rời tàu tại F14
4 08:00 CUONG THINH 36 2.5 88.95 2294 P/S (Nam Dinh) - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) Thuần CUONG THINH VŨ ĐỨC THUẦN, 0979.221.486,Hạng II
5 22:30 LADY VALENCIA 4.6 99 3603 Eu ĐV 1 - Bach Dang Hưng A GSP HƯNG A, Đã k/c đ/l nước ròng mạnh
6 22:30 OPEC CAPRI 4.8 96 2861 Eu ĐV 2 - Eu ĐV 1 Tiên Huy_H3 OCEAN EXPRESS TP2,3 HIẾU HIẾU Đã k/c đ/l nước ròng mạnh, thay LADY VALENCIA