KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 2 THÁNG 12 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 2 THÁNG 12 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 13h00 2m1 Nước ròng: 4h45 2m0

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NHÂM TIẾN DŨNG T1 TUẤN A HOA TUẤN A
Trực ban Hoa tiêu: LÊ XUÂN THƯƠNG T2
T3
P.QLPT Việt Tùng Tuấn

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:00 00:00 RUN DONG 2 5.1 120.5 8604 CV1 - P/S Hùng B 01:30 Age 43,34 TÙNG D
2 02:00 02:00 XIANG YI 7 5.5 135 9411 ĐX - P/S Hoàng B 03:30 SAI GON SHIP 679,699 HIẾU
3 02:30 02:30 PROSPER 8.4 119.16 6543 PTSC - P/S Hoàng A 03:15 vsico 17,19 TÙNG D
4 04:30 04:30 SM TOKYO 7.6 147.87 9928 HAI AN - P/S Tuấn B 05:15 HAI AN 35,TP02 PHƯƠNG
5 04:30 04:30 GOLD STAR 15 4.5 99.91 4080 Eu ĐV 1 - P/S Đạt C 05:15 D&T 15,16 PHƯƠNG
6 04:30 04:30 NAM PHAT 08 3.5 96.8 3546 C128 - P/S Sơn A 01:15 VIET SEA 679,689 TÙNG D
7 08:30 08:30 MORNING KATE 4.6 99.98 4551 Eu ĐV 2 - P/S Hưng C Huy_H3 09:15 D&T 15,16 HIỀN
8 10:30 10:30 GREAT FIVE OCEAN 5.5 119.37 5510 NAM VINH - P/S Thương Quân C_H2 DUC THO 679,689 T.Anh
9 12:00 12:00 PHUC THAI 7.5 129.52 7464 CV5 - P/S Hiếu 13:30 GLS 44,34 Tiến
10 13:30 13:30 THANG LONG GAS 3.6 95.3 3434 ĐTFR - P/S Hùng B GSP Tùng A
11 14:00 14:00 VIEN DONG 68 4 105.73 4877 CV3 - P/S Minh BIEN VIET Thuỷ MINH
12 14:00 14:00 VIETSUN DYNAMIC 5.4 117 5315 Nam Hai - P/S Việt B VIETSUN Thuỷ
13 14:30 14:30 HAI LINH 02 5.6 118.06 6790 HAI LINH - P/S Tuyến B 09:15 HAI LINH 17,19 T.Anh
14 14:30 14:30 INTRA BHUM 6.7 143.9 9757 ĐV1 - P/S Hưng B SITC T.Anh
15 14:30 14:30 CA OSAKA 9.2 147.9 9984 NĐV4 - P/S Hướng NHAT THANG T.Anh
16 16:30 16:30 VIMC PIONEER 7.9 120.84 6875 TV5 - P/S Bình B VOSA TIẾN
17 17:00 17:00 YM MATURITY 12.1 299.2 73675 HICT - P/S (HICT) Bình A GREENPORT SƠN
18 18:00 18:00 RICH OCEAN 3.7 89 2499 TRANS - P/S Cường D 19:30 Blue Ocean 679,689 LONG
19 18:30 18:30 NEWSUN GREEN 03 5.3 99.88 3985 VIMC - P/S Long A 19:15 VOSA SK,ST LONG
20 20:30 20:30 PEGASUS DREAM 7 146.5 9924 HAI AN - P/S Trung C 21:15 HAI AN 17,19 HIỂN
21 20:30 20:30 EVER CHARM 8.8 171.98 17933 VIP GP2 - P/S Linh 21:15 EVERGREEN DV26,9 HIỂN
22 20:30 20:30 EVER COMMAND 8.8 172 18658 VIP GP1 - P/S Hồng A 21:15 EVERGREEN DV6,9 HIỂN Hoà
23 22:30 22:30 HENG HUI 5 126 5779 TV4 - P/S Ngọc Thành D_H2 23:15 NHAT THANG 36,43 HIỂN
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 01:00 02/12 02:30 YM MATURITY 11.5 299.2 73675 P/S (HICT) - HICT Khoa GREEN PORT TC99,66,62 HIẾU TÙNG D Cảng y/c cập mạn phải
2 01:00 02/12 04:00 VIETSUN DYNAMIC 7.1 117 5315 P/S - Nam Hai Dinh 02:15 VIETSUN HIẾU TÙNG D
3 02:30 02/12 05:30 PEGASUS DREAM 8.4 146.5 9924 P/S - HAI AN Hùng B 04:30 VOSA HA17,19 HIẾU TÙNG D + PHƯƠNG Thay SM TOKYO
4 01:00 02/12 05:30 PHU DAT 16 6 109.9 4482 P/S - Eu ĐV 1 Ninh 04:30 D&T CL15,16 HIẾU TÙNG D + PHƯƠNG thay GOLD STAR 15
5 03:00 02/12 05:30 NEWSUN GREEN 03 5.2 99.88 3985 P/S - VIMC Định 04:30 VOSA SK,ST HIẾU TÙNG D + PHƯƠNG thay VIMC PIONEER
6 03:00 02/12 05:30 CA OSAKA 9.1 147.9 9984 P/S - NĐV4 Việt A 04:30 NHAT THANG PW,699,1360HP HIẾU TÙNG D + PHƯƠNG
7 02:00 02/12 06:00 GUO MAO 1 6.5 99.8 2998 P/S - C4 Hưng F 04:15 Pacific HC54,47 HIẾU TÙNG D + PHƯƠNG ad = 18.77m
8 06:00 02/12 08:30 DE QIANG 66 6 166.8 18682 P/S - HHIT6 Thắng Hoàng B-H1 MINH LONG SUN1,SUN2 HIỀN Thuỷ LUỒNG 1 CHIỀU, Chỉ định HTĐH
9 07:00 02/12 08:30 MERKUR ARCHIPELAGO 12.4 262.07 41331 P/S (HICT) - HHIT5 Đông HAI VAN ST1,SF2 HIỀN Thuỷ
10 07:00 02/12 09:30 JINYUNHE 8.7 182.8 16737 P/S - NĐV1 Long B 08:30 NAM DINH VU PW,699 HIỀN Hiền
11 09:00 02/12 10:30 MSC HANISHA III 10.7 210.66 26833 P/S (HICT) - HTIT3 Dũng C Tùng C_NH NAM DINH VU DT,K1 TUẤN ANH T.Anh
12 09:00 02/12 11:30 BBC TOKYO 7.2 149.95 15629 P/S - MPC Hòa Thuần_H1 10:30 THORESEN HA17,19 TUẤN ANH Hiền
13 09:00 02/12 11:30 PROGRESS 8.75 145 9858 P/S - PTSC Long C Trường_H2 13:00 vsico HC43,45 TUẤN ANH Hiền
14 09:00 02/12 11:30 HENG HUI 6.8 126 5779 P/S - TV4 Dũng D 10:30 NHAT THANG HC36,43 TUẤN ANH Hiền
15 11:00 02/12 13:30 LALIT BHUM 8.9 172 18341 P/S - NĐV7 Sơn C_H1 12:30 NAM DINH VU PW,699,1340HP Tiến Tiến
16 10:00 02/12 14:00 MINH KHANH 888 4.2 106 4295 P/S - LHTS Cường C 12:30 QUOC TE XANH 679,689 Tiến Thuỷ ad = 22m
17 13:00 02/12 15:30 MAERSK NORESUND 7.1 171.93 25805 P/S - TV1 Hải D SAI GON SHIP Thuỷ TÙNG A
18 13:00 02/12 15:30 HARRIER 8.4 148 9971 P/S - NĐV6 Bảy NAM ĐINH VU Thuỷ TÙNG A
19 13:00 02/12 16:00 VIETSUN HARMONY 7.1 117 5338 P/S - Nam Hai Hưng E VIETSUN Thuỷ SƠN Thay VIETSUN DYNAMIC
20 23:00 02/12 17:30 CHEMICAL MARKETER 8.65 134.16 8261 P/S - Eu ĐV 2 Hiếu Quân C_H2 INDO Hiền SƠN
21 15:00 02/12 17:30 SKY JADE 8.5 145.76 9988 P/S - TV5 Thành C NHAT THANG Hiền SƠN Thay VIMC PIONEER
22 15:00 02/12 17:30 QINGDAO TRADER 8.9 147.9 9944 P/S - ĐV2 Anh A VOSA Hiền SƠN
23 15:00 02/12 18:00 FORTUNE FREIGHTER 8 123.57 6773 P/S - CV2 Hội VOSCO Hiền TÙNG A
24 17:00 02/12 19:30 XIN YUAN 227 6.1 114.3 4419 P/S - VIMC Tuyến B VIET LONG DV6,9 Sơn TÙNG A Thay NEWSUN GREEN 03
25 19:00 02/12 21:30 SITC LIDE 9.3 171.9 18848 P/S - NĐV3 Vi 20:30 SITC PW,699 HIỂN LONG
26 18:30 02/12 21:30 TAY NAM 01 6.7 119.98 5127 P/S - NAM VINH Tuyến C Trường_H2 20:30 DUC THO SK,ST HIỂN LONG
27 18:00 02/12 22:00 AMBER 5.1 99.6 3465 P/S - ĐÀI HẢI Anh B 20:15 GSP 15,16 HIỂN SƠN
28 21:00 02/12 23:30 HAIAN PARK 8.5 144.83 9413 P/S - HAI AN Hưng F 22:30 HAI AN HA17,19 SƠN Thay PEGASUS DREAM
29 21:00 02/12 23:30 MSC AMEERA III 10 231 36007 P/S - NĐV4 Tùng A 22:30 NAM DINH VU HA35,DV26,DT SƠN
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 04:30 VIMC PIONEER 7.9 120.84 6875 VIMC - TV5 Khánh VOSA SK,ST PHƯƠNG PHƯƠNG + TÙNG D pob
2 08:30 ANNIE GAS 09 5 105.92 4002 EU ĐV2-B4 - EU ĐV2-B1 Tiên OCEAN EXPRESS CL15,16/CL15,16 HIỀN pob
3 13:30 LADY LINN 5 98 3435 Thang Long Gas - Lach Huyen 2 Tuyến A OCEAN EXPRESS TUẤN ANH POB, AD:23m64
4 16:30 ANNIE GAS 09 4.8 105.92 4002 EU ĐV2-B1 - Lach Huyen 2 Đức A OCEAN EXPRESS TIẾN LONG POB
5 18:00 LADY LINN 5 98 3435 Lach Huyen 2 - Eu ĐV 1 Tuyến A OCEAN EXPRESS CL15,16 TÙNG A Thay PHU DAT 16
6 18:30 PHU DAT 16 4.2 109.9 4482 Eu ĐV 1 - BĐ Hoàng A Huy_H3 D&T CL15,16 LONG HIỂN
7 08:30 PHU XUAN 2 5.8 94.68 3891 P/S - P/S Quang PHU XUAN
8 08:30 DUY LINH 36 3.6 99.85 4923 P/S - P/S Trí Duy Linh