KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 1 THÁNG 12 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY1 THÁNG 12 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 12h08 2m6 Nước ròng: 01h00 1m6

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN HỮU TÌNH T1 TUẤN B VINH TUẤN B
Trực ban Hoa tiêu: TÙNG C T2
T3
P.QLPT Tùng Tuấn

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:00 00:00 TOYO HOPE 5.2 108.22 7156 ĐX - P/S Tuyến C 01:30 LE PHAM 679,689 Thuỷ
2 00:30 00:30 YM HEIGHTS 8.7 168.8 15167 NĐV3 - P/S Dinh 01:15 NAM DINH VU 699,PW Thuỷ
3 00:30 00:30 HOANG HA OCEAN. 4 110.2 4084 Eu ĐV 1 - P/S Hưng D 01:15 TRONG TRUNG 17,19 Thuỷ
4 02:00 02:00 PENG ZHOU 4 96.9 2989 C3 - P/S Hưng F Pacific Thuỷ
5 02:30 02:30 SITC KWANGYANG 7.2 142.7 9520 ĐV2 - P/S Hoàng B 03:15 SITC SK,DV9 Tùng D
6 02:30 02:30 SITC QINZHOU 6.7 142.7 9590 ĐV1 - P/S Hưng E 03:15 SITC 689,HA19 Tùng D
7 04:30 04:30 SITC QINGDAO 8 143.9 9977 TC189 - P/S Việt A 05:15 SITC 689,HA19 Hiền
8 05:30 05:30 DONG DO 16 4 76 1197 Neo CTXD Lạch Giang - P/S - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) Thuần THINH AN VŨ ĐỨC THUẦN, HT hạng II, 0979.221.486
9 06:30 06:30 YM HARMONY 8.5 168 15167 NĐV1 - P/S Hùng B NAM DINH VU 699,TP03 Hiền Hội, Order???
10 06:30 06:30 DONG DO 11 3.5 72 1197 Neo CTXD Lạch Giang - P/S - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) Thuần THINH AN VŨ ĐỨC THUẦN, HT hạng II, 0979.221.486
11 08:30 08:30 XIN MEI ZHOU 13.6 335 91325 HTIT3 - P/S (HICT) Hùng B, Anh A Anh A Hapagent SF2,ST2,ST1,SUN1 Hùng B - Anh A, Luồng 1 chiều
12 10:00 10:00 DONGJIN CONTINENTAL 7.8 141 9946 GP1 - P/S Dũng D Trường_H2 11:30 TRANSIMEX ST,SK
13 10:00 10:00 TRUONG THANH 16 4.2 128.3 6122 CV3 - P/S Tuân BIEN VIET HC34,44
14 12:30 12:30 WAN HAI 175 8.3 172.1 16472 TV1 - P/S Tuyến B Sơn C_H1 WAN HAI K1,45,1088HP
15 12:30 12:30 PREMIER 8.6 143.8 8813 PTSC - P/S Hướng VSICO 17,19
16 12:30 12:30 DONG HO 4.2 119.16 6543 ĐTFR - P/S Việt B VIET HA PR1,NAS07 AD: 35,4m
17 14:30 14:30 BLUE OCEAN 02 4.5 96.72 3437 HAI LINH - P/S Ngọc HAI LINH 15,16
18 14:30 14:30 MILD CHORUS 8.5 147.9 9994 NĐV1 - P/S Đức A NAM DINH VU 17,699
19 16:00 16:00 FORTUNE NAVIGATOR 8.2 119.1 6543 CV5 - P/S Hiếu Quân C_H2 VOSCO 34,44 HIỂN
20 16:30 16:30 YM HORIZON 8.1 168.8 15167 NĐV7 - P/S Anh B NAM DINH VU 699,PW HIỂN
21 16:30 16:30 TS GUANGZHOU 8.9 172 18725 NHĐV2 - P/S Vi TS LINES 26,ST HIỂN
22 18:30 18:30 PACIFIC GRACE 8.5 144.8 9352 NĐV4 - P/S Hưng F NAM DINH VU 17,19 LONG
23 19:00 19:00 HAI AU 28 3.8 91.94 2995 VC - P/S Việt B VIET SEA 28,46 ad = 23.7m
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 09:30 30/11 01:30 MORNING KATE 6 99.98 4551 P/S - Eu ĐV 1 Quang 00:30 D&T Tùng D Hiền Thay HOANG HA OCEAN.
2 01:00 01/12 03:30 YM HORIZON 8.7 168.8 15167 P/S - NĐV7 Hoàng A 02:30 NAM DINH VU 699,PW Tùng D Tùng D
3 01:00 01/12 04:00 FORTUNE NAVIGATOR 8.1 119.1 6543 P/S - CV5 Tuấn B 02:15 VOSCO 34,45 Tùng D Tùng D Tuyên
4 03:00 01/12 05:30 PACIFIC GRACE 7.5 144.8 9352 P/S - NĐV4 Tuyến C 04:30 NAM DINH VU 17,19 Tùng D Hiền
5 02:00 01/12 06:00 RICH OCEAN 6 91.7 2499 P/S - TRANS Khánh 04:15 BLUE OCEAN 679,689 Tùng D Hiền
6 04:00 01/12 07:30 GREAT FIVE OCEAN 6.6 119.37 5510 P/S - N.VINH Hoàng B 06:30 DUC THO 679,689 Thuỷ
7 05:00 01/12 07:30 VIMC PIONEER 7.8 120.84 6875 P/S - VIMC Cường B 06:30 VOSA SK,ST Thuỷ
8 07:00 01/12 09:30 MILD CHORUS 8.9 147.9 9994 P/S - NĐV1 Long B 08:30 NAM DINH VU 17,699,750KW Tuấn Anh Thay YM HARMONY
9 07:00 01/12 10:00 RUN DONG 2 8.2 120.5 8604 P/S - CV1 Tuyến A 08:15 AGE LINE 43,34 Tuấn Anh Order???
10 06:00 01/12 10:30 TRUONG THANH 88 5.5 91.9 3570 P/S - TD.Việt Ý Đức B 08:15 TRUONG THANH Tuấn Anh AD: 22m
11 08:30 01/12 13:30 GOLD STAR 15 6.3 99.91 4080 P/S - Eu ĐV 1 Hiệu 12:30 D&T 15,16 Thay MORNING KATE
12 06:30 01/12 13:30 ANNIE GAS 09 5.5 105.92 4002 P/S - EU ĐV2-B4 Đạt B 12:30 OCEAN EXPRESS 15,16 DUÂN
13 11:00 01/12 13:30 EVER COMMAND 9 172 18658 P/S - VIP GP1 Trí 12:30 EVERGREEN DV6,9
14 10:30 01/12 14:00 XIANG YI 7 8.2 135 9411 P/S - ĐX Đạt B Thành D_H2 AGE LINE 679,699 ĐẠT B
15 09:00 01/12 14:00 RONG HUA WAN 7.5 114.92 7414 P/S - ĐX Quân B 12:15 DUC THO 679,689 Cập nhờ NAM HAI 75m
16 13:00 01/12 15:30 EVER CHARM 8.7 171.98 17933 P/S - VIP GP2 Dũng D EVERGREEN DV6,9
17 13:00 01/12 15:30 SM TOKYO 7.9 147.87 9928 P/S - HAI AN Đạt A HAI AN TP02,HA35
18 12:30 01/12 15:30 HAI LINH 02 8.5 118.06 6790 P/S - HAI LINH Long A HAI LINH 17,ST THAY BLUE OCEAN 02
19 15:00 01/12 17:30 PROSPER 8.3 119.16 6543 P/S - PTSC Cường D vsico HA17,19
20 15:00 01/12 17:30 PEARL RIVER BRIDGE 8.5 172 17211 P/S - TV3 Bình B NORTHFREIGHT K1,36,760KW
21 10:00 01/12 18:00 VIEN DONG 68 7.4 105.73 4877 P/S - CV3 Tiên BIEN VIET HC34,44 THAY TRUONG THANH 16
22 17:00 01/12 20:00 PHUC THAI 7.65 129.52 7464 P/S - CV5 Đức A GLS TAXI thay FORTUNE NAVIGATOR
23 21:00 01/12 23:30 INTRA BHUM 8.2 143.9 9757 P/S - ĐV1 Nam Quân C_H2 SITC
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 08:30 MORNING KATE 5.7 99.98 4551 Eu ĐV 1 - Eu ĐV 2 Thịnh D&T POB
2 09:00 QUANG MINH 6 3 90.72 2551 TD.Việt Ý - Lach Huyen 1 Minh HOANG PHUONG POB, AD: 23m
3 11:30 QUANG MINH 6 3 90.72 2551 Lach Huyen 1 - TD.Việt Ý Minh HOANG PHUONG POB
4 08:30 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 P/S - P/S Trung C PHU XUAN
5 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Tùng A Duy Linh