KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 19 THÁNG 9 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY19 THÁNG 9 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 15h00 3m7 Nước ròng: 02h34 0m7

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN VĂN TRUNG T1 TUẤN B PHƯƠNG TUẤN A
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 01:00 01:00 ONE SINGAPORE 11 335.94 140223 HICT2 - P/S (HICT) Trung B, Hải D Hải D NORTHFREIGHT 99,66,62,A8 Hiển Trung B - Quân B, Luồng 1 chiều
2 05:30 05:30 AMBER 4.5 99.6 3465 Thang Long Gas - P/S Nam GSP 28,46 Tuấn Anh AD: 24,2m
3 06:30 06:30 SITC HAIPHONG 7.2 161.85 13267 ĐV2 - P/S Long A Thuần_H1 07:15 SITC SK,DV26 Tuấn Anh
4 06:30 06:30 MARIANNA 28 5.3 118.89 6051 DAP - P/S Tuyến A Thành D_H2 07:15 DUC THO 17,19 Tùng A
5 06:30 06:30 GREAT LADY 5 118 5036 HAI LINH - P/S Bình A, Thắng Thắng Ninh 07:15 DUC THO 679,689 Tung A
6 06:30 06:30 TS PENANG 7.2 147.9 9981 NHĐV1 - P/S Anh B 07:15 TS LINES 689,699 Tuấn Anh
7 06:30 06:30 HENG HUI 19 5 112.88 4742 Eu ĐV 2 - P/S Đạt C 07:15 INDO 689,699 Tuấn Ạnh
8 08:30 08:30 PANCON GLORY 6.6 145.71 9892 TV4 - P/S Vi S5 VN 36,43 Tùng A TUYẾN B
9 08:30 08:30 NICOLAI MAERSK 8 198.6 27733 TV1 - P/S Long B Bình B_NH SG SHIP
10 10:30 10:30 HAIAN TIME 9.1 161.85 13267 HAI AN - P/S Trọng A 11:15 HAI AN 19,35 Thịnh
11 10:30 10:30 HENG HUI 5 126 5779 TV5 - P/S Thương 07:15 NHAT THANG 36,43 Tùng A ĐỨC A
12 10:30 10:30 MSC DIEGO 10.5 259.5 40631 HTIT4 - P/S (HICT) Sơn A NAM DINH VU SUN1,ST1
13 10:30 10:30 BLUE OCEAN 02 4.5 96.72 3437 K99 - P/S Tuyến B Huy_H3 11:15 D&T 15,16 NGỌC
14 12:30 SAI GON GAS 4 95.5 3556 Lach Huyen 1 - P/S GSP
15 13:30 PHU MY 06 3.5 76.82 957 T.LÝ - P/S VIPCO AD: 18,5m
16 16:30 SHAN XIN 6 104.95 4289 Eu ĐV 2 - P/S INDO
17 15:30 NGOC AN 68 3.8 92.33 2996 Lach Huyen 2 - P/S TRONG TRUNG
18 16:30 SINAR SUNDA 9.6 172 20441 TV - P/S HOI AN
19 14:30 DYNAMIC OCEAN 16 4.5 113.56 4691 PETEC - P/S TRONG TRUNG 17,19
20 20:00 FORTUNE NAVIGATOR 8.2 119.1 6543 CV - P/S VOSCO
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 18/09 00:30 NORDATLANTIC 9.5 172 18508 P/S (HICT) - HHIT6 Tuyên HAPAG-LLOYD SUN1,ST1 Hiển
2 03:00 19/09 04:30 YANTIAN I 9.9 350.57 109149 P/S (HICT) - HICT2 Vinh, Hòa Hòa NAM DINH VU TC99,66,62,A8 Luồng 1 chiều, thay One Singapore, cảng y/c cập mạn phải
3 03:00 19/09 04:30 MSC RANIA 10.3 331.99 94489 P/S (HICT) - HTIT3 Khoa, Trung C Trung C NAM DINH VU SUN1,SUN2,SF2,ST1 Luồng 1 chiều
4 02:30 19/09 05:30 TRUONG HAI STAR 3 6.9 132.6 6683 P/S - C128 HQ Khánh 04:30 TRUONG HAI 689,699 B3
5 05:30 19/09 06:00 LADY VALENCIA 4 99 3603 P/S (Hải Hà 60.000 DWT) - FCT(Hải Hà 60.000 DWT) Việt B DUC THO Cập mạn Viet Dragon 68,VI
6 23:00 16/09 07:30 SHAN XIN 6.5 104.95 4289 P/S - Eu ĐV 2 Quân B 06:30 INDO 689,699 Hải D, Thay Heng Hui 19
7 05:00 19/09 08:00 FORTUNE NAVIGATOR 8 119.1 6543 P/S - CV5 Đạt B 06:15 VOSCO HC43,44
8 07:00 19/09 09:30 PRIDE PACIFIC 8.8 147 12545 P/S - NĐV1 Đạt A 08:30 NHAT THANG 699,PW
9 07:00 19/09 09:30 SITC SHENZHEN 8.2 143.2 9734 P/S - TC189 Tuấn B Quân C_H2 08:30 SITC 689,HA19
10 07:00 19/09 09:30 PROSPER 8.3 119.16 6543 P/S - PTSC Bảy VSICO HA17,19
11 07:00 19/09 09:30 SITC FANGCHENG 8.5 143.2 9734 P/S - ĐV2 Hiếu 08:30 SITC SK,ST Tuyến C, Thay Sitc Haiphong
12 09:00 19/09 11:30 MAERSK NORESUND 7.2 171.93 25805 P/S - TV1 Dũng D 10:30 SG SHIP DT,36,935KW Thay Nicolai Maersk
13 13:00 19/09 14:30 CORNELIA MAERSK 10.1 346.98 91921 P/S (HICT) - HHIT5 Tùng A, Hướng Hướng HAI VAN SUN1,SF2,ST1,SUN1 Luồng 1 chiều
14 13:00 19/09 ORNELLA 8.6 171.94 17769 P/S - NHĐV SG SHIP
15 14:30 19/09 HAI LINH 02 8.5 118.06 6790 P/S - HAI LINH HAI LINH
16 15:00 19/09 HAIAN BETA 8.2 171.9 18852 P/S - HAI AN HAI AN
17 14:00 19/09 MINH ANH 11 3.8 91.94 2998 P/S - BĐ NHAT THANG
18 17:00 19/09 CMA CGM VISBY 8.5 204.29 32245 P/S - TV Hapagent
19 17:00 19/09 PACIFIC GRACE 8.4 144.8 9352 P/S - NĐV NAM DINH VU
20 19:00 19/09 WAN HAI 101 7.9 144 9834 P/S - TV WAN HAI
21 19:00 19/09 CA NAGOYA 8.7 147.9 9984 P/S - NĐV NHAT THANG
22 21:00 19/09 DANUBE 10.7 255 52228 P/S (HICT) - HICT S5 VN
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 05:30 GAS WINNER 4.9 99.98 4749 Lach Huyen 1 - Eu ĐV 1 06:30 GSP CL15,16 Long Tuấn Anh POB, thay Cuu Long Gas
2 06:00 CUONG THINH 36 2.5 88.95 2294 P/S (NĐ) - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) Minh CUONG THINH POB, Đỗ Duy Minh - HT hạng II, sđt: 0936.300.350
3 06:30 CUU LONG GAS 4.3 95.5 3556 Eu ĐV 1 - Lach Huyen 1 Thành C 07:15 INDO 679,699 Tuấn Anh POB
4 08:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Hưng E Duy Linh
5 20:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Hưng F Duy Linh