KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 17 THÁNG 10 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 17 THÁNG 10 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn Nước ròng:

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: HOÀNG LÊ THẮNG T1 VINH TUẤN B TUẤN A
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 ANBIEN BAY 7.8 171.99 17515 NamĐV4 - P/S Dũng C 01:15 NAM DINH VU 35,699
2 02:00 02:00 VIETSUN RELIANCE 6 125.98 7291 Nam Hai - P/S Tuyến C 03:30 VIETSUN 17,19
3 03:30 03:30 GAS QUEST 4.3 106 4484 BG - P/S Đạt C D&T
4 04:30 04:30 HENG HUI 5 126 5779 TV5 - P/S Linh NHAT THANG HC36,44 ĐẠT A
5 04:30 04:30 MSC ARIA III 8.8 215.29 28097 NĐV3 - P/S Hồng A 05:15 NAM DINH VU DV26,HA35
6 08:00 08:00 PHUC THAI 7.6 129.52 7464 CV4 - P/S Dũng F 09:30 GLS 34,43 TAXI
7 08:30 08:30 HAIAN LINK 9.1 147 12559 HAI AN - P/S Đạt B 09:15 HAI AN 17,19 TAXI
8 08:30 08:30 EVER CHEER 8.7 172.07 17933 VIP GP2 - P/S Đạt A Sơn C_H1 09:15 evergreen DV6,9 HỒNG TUYÊN
9 08:30 08:30 GIA LINH 268 4.2 109.9 5680 C128 HQ - P/S Hưng B 09:15 BIEN VIET 689,679 HỒNG
10 08:30 08:30 PREMIER 8.6 143.8 8813 PTSC - P/S Cường B 09:15 VSICO 17,19 HỒNG
11 08:30 08:30 KOTA NEKAD 9.9 179.7 20902 NamĐV1 - P/S Tùng A Tuân_NH 09:15 PIL 699,35 HỒNG
12 06:30 08:30 SITC FANGCHENG 8.4 143.2 9734 ĐV2 - P/S Trung B Quân C_H2 09:15 SITC SK,DV9 HỒNG
13 09:30 09:30 VINH QUANG GOLD 5.7 105.67 4353 VC - P/S Hiệu BLUE OCEAN 28,47 TAXI Hiệu, ad = 21m
14 09:30 09:30 TRONG TRUNG 189 3.6 83.9 1998 T.LÝ - P/S Quang Huy_H3 TRONG TRUNG 46 TAXI Quang, AD:22m1
15 09:30 09:30 PHU DAT 16 3.7 109.9 4482 ĐTFR - P/S Hưng F D&T PR1,NAS07 TAXI
16 10:30 10:30 OPEC CAPRI 4.8 96 2861 Eu ĐV 2 - P/S Sơn B 11:15 OCEAN EXPRESS TP02,03 TAXI
17 11:00 11:00 NORDATLANTIC 8.7 172 18508 HHIT5 - P/S (HICT) Trung A hapag - Lloyd TAXI
18 13:00 13:00 BINH MINH 09 2.8 84.4 2975 TD.Viet Y - P/S Cường C BINH MINH THUỶ AD=18M
19 13:30 13:30 HAI NAM 69 3.5 79.5 1599 MIPEC - P/S Hưng D HAI NAM TAXI ad=19m
20 14:30 14:30 HELGOLAND 8.4 171.9 18680 NHĐV2 - P/S Việt B GREEN PORT 17,19,35 LONG
21 14:30 14:30 SENDAI TRADER 6.8 147.87 9957 ĐV1 - P/S Đức A ORIMAS 36,44 LONG
22 15:00 15:00 VB BRANDY 6 24.67 389 DT.Damen - P/S Tuyến B SUNNY TIẾN P12 AD:4m97
23 15:30 15:30 HT PIONEER 4.6 139.1 7487 ĐTFR - P/S Thịnh NHAT THANG PR1,NAS07 TAXI AD=30M
24 16:00 16:00 JI HANG 15 4.65 147.02 9936 CV1 - P/S Trung D VOSA 34,45 TAXI
25 18:00 18:00 APOLLO LEADER 5.5 123.83 8974 Transvina - P/S Ngọc VOSA DX1,CL15 Tùng D
26 18:30 18:30 MAERSK NESNA 7.3 171.93 25805 TV1 - P/S Việt A SAI GON SHIP DT,36 Tùng D
27 20:00 20:00 VENUS. 4.8 113.22 7760 CV2 - P/S BLUE OCEAN Tiến CƯỜNG D
28 20:30 20:30 SITC KANTO 9.3 171.99 17119 NĐV3 - P/S Vinh SITC Tiến
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 03:00 16/10 00:30 NORDATLANTIC 8.6 172 18508 P/S (HICT) - HHIT5 Anh A HAPAG-LLOYD ST1,SUN1 Thay MSC JUDITH 23.30 16/10 CHẠY
2 19:30 15/10 05:30 ANNIE GAS 09 5.5 105.92 4002 P/S - Eu ĐV 1 Trí 04:30 OCEAN EXPRESS TP2,3
3 03:00 17/10 05:30 MAERSK NESNA 6.4 171.93 25805 P/S - TV1 Hùng B 04:30 SGS DT,36,937KW
4 05:00 17/10 07:30 SENDAI TRADER 6.2 147.87 9957 P/S - ĐV1 Hướng 06:30 ORIMAS HC36,44 THUỶ Thay SITC INCH0N 22.30 16/10 CHAỴ
5 05:00 17/10 07:30 SITC KANTO 9.3 171.99 17119 P/S - NĐV3 Sơn A 06:30 SITC DV26,HA35 THUỶ Thay MSC Aria III
6 07:00 16/10 08:30 CSCL EAST CHINA SEA 11.6 335 116568 P/S (HICT) - HICT1 Trung A, Hòa Hòa NAM DINH VU TC99,66,62,A8,A4 HỒNG LUỒNG 1 CHIỀU, C/B Y/C C/M Phải
7 00:00 17/10 09:30 VIEN DONG 88 8.3 105.73 4811 P/S - C128 HQ Cường D 08:30 BIEN VIET 679,689 TAXI B2 , Thay Gia Linh 268
8 07:00 17/10 09:30 ORIENTAL BRIGHT 9 161.85 13596 P/S - ĐV2 Trọng A Thuần_H1 08:30 SITC SK,ST HỒNG TRỌNG A, Thay SITC Fangcheng
9 19:00 16/10 10:30 PHU MY 06 4.4 76.82 957 P/S - T.LÝ Long C vipco TAXI AD:18m5, Thay Trong Trung 189
10 09:00 17/10 11:30 HAIAN ALFA 8.3 171.9 18852 P/S - HAI AN Hiếu 10:30 HAI AN HA35,17,19 TUẤN ANH HỒNG Thay Haiaan Link
11 09:00 17/10 11:30 EVER CONSIST 8.8 171.9 18658 P/S - VIP GP2 Long B 10:30 TS LINES DV6,9,970KW TUẤN ANH HỒNG LONG B, Thay Ever Cheer
12 08:45 17/10 11:30 BANGKOK HIGHWAY 8.45 179.99 48936 P/S - TV5 Khánh Bảy _ NH 10:30 Vietffracht DT,36 TUẤN ANH HỒNG Y/C cập mạn phải,Thay Heng Hui
13 08:30 17/10 12:30 VIET THUAN 075-01 5.8 98.8 3554 P/S - VC Hưng E 10:30 VTQT EVERGREEN 28,47 TUẤN ANH TAXI Hưng E, ad = 17m
14 11:00 17/10 13:30 HAIAN TIME 9.1 161.85 13267 P/S - NHĐV1 Tuyên 12:30 HAI AN HA19,35 THUỶ THUỶ
15 11:00 17/10 13:30 CAPE FAWLEY 8.3 170.15 15995 P/S - TV2 Dinh 12:30 CANG HP DT,44,900KW THUỶ THUỶ
16 09:00 17/10 14:00 DONGJIN CONTINENTAL 7.4 141 9946 P/S - GP1 Đạt B Thành D_H2 Transimex ST,SK THUỶ THUỶ ĐẠT B
17 13:00 17/10 14:30 MAERSK TAURUS 10.4 332 94055 P/S (HICT) - HHIT5 Trung C, Khoa Khoa HAI VAN SF2,SUN2,SUN1,ST1 LONG TIẾN LUỒNG 1 CHIỀU,THAY NORDATLANTIC
18 11:00 17/10 15:30 HAIAN DELL 8.6 171.99 17280 P/S - NHĐV2 Dũng F HAI AN HA17,19,35 LONG Tùng D Thay Helogand
19 12:30 17/10 15:30 TAN CANG GLORY 7.5 133.6 6474 P/S - VIP GP1 Đức B Quân C_H2 GREENPORT HA17,19 LONG Tùng D
20 10:00 17/10 15:30 WAN HANG 2 8.7 167.5 14338 P/S - PTSC Dũng D AGE LINE HA35,SK LONG Tùng D
21 12:30 17/10 15:30 LADY LINN 5.5 98 3435 P/S - Eu ĐV 1 Hội OCEAN EXPRESS TP2,CL15 LONG Tùng D THAY ANNIE GAS 09
22 13:00 17/10 16:00 VIETSUN HARMONY 7.1 117 5338 P/S - Nam Hai Cường B VIETSUN LINES HA17,19 LONG Tiến
23 17:00 17/10 18:30 GANGES 10.5 255 52228 P/S (HICT) - HICT2 Anh B S5 Asia 66,62 LONG Tùng D
24 17:00 17/10 19:30 XIN YUAN 227 5.9 114.3 4419 P/S - VIMC Tuyến A VIET LONG SK,DV9 LONG Taxi
25 19:00 17/10 21:30 LALIT BHUM 8.7 172 18341 P/S - NĐV7 Thành B NAM DINH VU HA17,19,35 Tiến Tùng D + Phương
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 01:40 07:10 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 BG - F28 Duy Linh TUYẾN A
2 07:10 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Minh Duy Linh
3 10:30 ANNIE GAS 09 5.4 105.92 4002 Eu ĐV 1 - Eu ĐV 2 Duân OCEAN EXPRESS CL15,16 TỰ ĐI TỰ VỀ pob, Thay Opec Capri
4 11:30 QUANG ANH GM 3.3 91.94 2971 TD.Việt Ý - Bach Dang TRONG TRUNG TỰ ĐI P8 POB, AD:21m1
5 11:45 11:55 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - BG Duy Linh MINH
6 08:30 MY DUNG 18 5.4 105 5118 P/S - P/S Long A MY DUNG P/S - GT8- P/S