KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 16 THÁNG 10 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 16 THÁNG 10 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 12h08 3m8 Nước ròng: - -

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: T1 TUẤN A PHƯƠNG HOA
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT Việt T.Anh Kiên

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 01:00 01:00 MSC MAKALU III 11.2 210.92 32161 HTIT4 - P/S (HICT) Hải D NAM DINH VU K1,DT Sơn
2 01:00 01:00 WAN HAI A12 11.3 335 122045 HICT2 - P/S (HICT) Đông, Hòa Hòa WAN HAI TC62,99,66 Sơn LUỒNG 1 CHIỀU
3 02:00 02:00 HONGYUN BAOYUE 3.6 81 2379 LHTS 2 - P/S Hoàng B 03:30 AGE LINE 679 Hiển
4 02:00 02:00 KANG SHUN 88 4.6 109.8 5145 C4 - P/S Tuyến C 03:30 AGE LINE HC28,46 Hiển
5 04:00 04:00 MINH KHANH 888 3.5 106 4295 LHTS 3 - P/S Cường D 05:30 QUOC TE XANH 679,689 Tùng A AD=22.5M
6 06:00 06:00 HUA LE 3 5.1 134 7492 TRANS - P/S Thương 07:30 AGE LINE DX1,CL15 Tùng A
7 06:00 06:00 HEUNG-A SARAH 7.5 141.03 9599 GP1 - P/S Tùng C 07:30 GREEN PORT ST,SK Tùng A TÙNG C
8 06:30 06:30 MILD JAZZ 8.2 147.9 9994 NĐV7 - P/S Bình B 07:15 NAM DINH VU 17,19 Hồng
9 06:30 06:30 HOANG HA OCEAN. 4 110.2 4084 PETEC - P/S Hưng C 07:15 TRONG TRUNG HA17,19 Hồng
10 08:30 08:30 TS PENANG 9 147.9 9981 NHĐV1 - P/S Trung C 09:15 TS LINES 689,699 Thuỷ
11 08:30 08:30 EVER CLEVER 8.5 171.98 18658 VIP GP2 - P/S Tuấn B Sơn C_H1 09:15 EVERGREEN 17,19,35 Thuỷ
12 10:00 10:00 HAI AU 28 3.8 91.94 2995 C3 - P/S Duân 11:15 BIEN VIET HC28,46 Hồng AD = 23M
13 10:30 10:30 BIENDONG STAR 7.8 120.84 6899 VIMC - P/S Hoàng A 09:15 VOSA SK,ST Hồng
14 13:00 13:00 HAI DANG 68 3.6 94.88 2859 TD.Việt Ý - P/S Cường C QUOC TE XANH Thuỷ AD = 21.5M
15 10:30 14:30 HD PETROL 4.3 104.61 3231 NAM VINH - P/S Long A DUC THO T.Anh LONG A
16 16:00 16:00 JOYO 1 4.8 97.77 5415 CV2 - P/S Anh B nsa
17 17:30 17:30 GREENLIGHT 01 4 79.9 2133 Lach Huyen 2 - P/S Thương DUC THO
18 17:30 17:30 SENNA 4 4.7 105.9 3901 Lach Huyen 2 - P/S Quân B Dong Duong
19 18:00 18:00 FORTUNE FREIGHTER 8.3 123.57 6773 CV5 - P/S Đức A Thành D_H2 VOSCO
20 18:30 18:30 CA GUANGZHOU 9.3 166.95 17871 NĐV2 - P/S Hội NHAT THANG
21 20:30 20:30 FENG YI 3 4.5 99.99 4963 Eu ĐV 2 - P/S Dũng D Dong Duong
22 20:30 20:30 MSC JUDITH 9.5 324.8 91023 HHIT - P/S (HICT) Đông, Việt A Việt A NAM DINH VU LUỒNG 1 CHIỀU
23 22:30 22:30 SITC INCHON 7.1 161.85 13267 ĐV1 - P/S Hồng A SITC Thịnh
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 01:00 16/10 06:00 FORTUNE FREIGHTER 8 123.57 6773 P/S - CV5 Quang 04:15 VOSCO HC34,45 Tùng A
2 05:00 16/10 07:30 CA GUANGZHOU 9.9 166.95 17871 P/S - NĐV2 Linh 06:30 NHAT THANG PW,699 T.Anh
3 04:30 16/10 07:30 DERYOUNG SUCCESS 6.33 127.63 8963 P/S - C128 Thành C 06:30 VOSA HA17,19 T.Anh B3
4 05:00 16/10 08:00 OPTIMA 5.6 146.03 9963 P/S - GP2 Đạt B 06:15 NHAT THANG SK,ST Ta xi
5 04:00 16/10 08:00 APOLLO LEADER 7.5 123.83 8974 P/S - TRANS Hưng F 06:15 VOSA DX1,CL15 Ta xi THAY HUA LE 3
6 17:00 15/10 08:30 TRONG TRUNG 189 5.1 83.9 1998 P/S - T.LÝ Tiên 06:15 TRONG TRUNG HC46 T.Anh ad = 20.6m
7 04:00 16/10 08:30 HAI NAM 69 5.2 79.5 1599 P/S - MIPEC Đạt C 06:15 HAI NAM T.Anh ad = 19m
8 07:00 16/10 09:30 SITC INCHON 8.9 161.85 13267 P/S - ĐV1 Hồng A Minh-H1 08:30 SITC DV9,SK Thuỷ
9 07:00 16/10 09:30 SITC FANGCHENG 8.3 143.2 9734 P/S - ĐV2 Hưng B Quân C_H2 08:30 SITC SK,ST Thuỷ
10 07:00 16/10 10:00 VIETSUN RELIANCE 6.5 125.98 7291 P/S - Nam Hai Tùng A Trường_H2 08:15 VIETSUN HA17,19 Thuỷ
11 06:00 16/10 10:30 TRUONG SA 126 5.8 94.98 2518 P/S - TD.Việt Ý Định 08:30 phuongtrang Hồng ad = 17.5m
12 09:00 16/10 11:30 HELGOLAND 8.8 171.9 18680 P/S - NHĐV2 Bình B Hoàng B-H1 10:30 GREEN PORT HA17,19,35 HồngHồng Hồng
13 00:30 16/10 11:30 GIA LINH 268 8.2 109.9 5680 P/S - C128 HQ Hướng 10:30 BIEN VIET 689,679 Hồng Thuỷ B2
14 09:00 16/10 11:30 HAIAN LINK 8.8 147 12559 P/S - HAI AN Sơn A 10:30 HAI AN HA17,19 Hồng Hồng
15 09:00 16/10 11:30 EVER CHEER 9.4 172.07 17933 P/S - VIP GP2 Tuân Thuần_H1 10:30 EVERGREEN DV6,9 Hồng Hồng THAY EVER CLEVER
16 08:30 16/10 11:30 KOTA NEKAD 10.1 179.7 20902 P/S - NĐV1 Dinh Bảy _ NH 10:30 PIL HA35,699 Hồng Long
17 09:00 16/10 11:30 ANBIEN BAY 8.1 171.99 17515 P/S - NĐV4 Tùng C 10:30 NAM DINH VU HA35,699 Hồng Long
18 08:00 16/10 12:30 TRUONG THANH 88 5.6 91.9 3570 P/S - TD.Viet Y Hiệu 10:30 Hồng Ta xi AD=22M,HIỆU
19 11:00 16/10 13:30 MSC ARIA III 9.7 215.29 28097 P/S - NĐV3 Việt A Tuyến B_NH 12:30 NAM DINH VU DV26,HA35 Long Long
20 11:00 16/10 13:30 PREMIER 8.5 143.8 8813 P/S - PTSC Hưng A 12:30 vsico HA17,19 Long Long
21 13:00 16/10 14:30 MSC JUDITH 9 324.8 91023 P/S (HICT) - HHIT5 Khoa, Hải D Hải D NAM DINH VU T.Anh Tùng D LUỒNG 1 CHIỀU
22 13:00 16/10 16:00 PHUC THAI 7.4 129.52 7464 P/S - CV4 Hội GLS T.Anh
23 15:00 16/10 17:30 HENG HUI 6.9 126 5779 P/S - TV5 Cường B SUNRISE
24 17:00 16/10 18:30 AMBER 5.2 99.6 3465 P/S - Lach Huyen 2 Việt B Dong Duong
25 03:30 15/10 19:30 OPEC CAPRI 5.2 96 2861 P/S - Eu ĐV 1 Ngọc OCEAN EXPRESS Thay GAS QUEST
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 16:30 HAI LINH 02 5.6 118.06 6790 HAI LINH - Lach Huyen 2 Thắng HAI LINH POB
2 18:30 GAS QUEST 3.8 106 4484 Eu ĐV 1 - BG Hưng D D&T
3 22:30 OPEC CAPRI 5 96 2861 Eu ĐV 1 - Eu ĐV 2 Thành B OCEAN EXPRESS pob
4 08:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Đức B Duy Linh Ta xi
5 20:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Tuyến A Duy Linh
6 08:30 MY DUNG 18 5.4 105 5118 GT9 - P/S Vinh MY DUNG Ta xi