KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 15 THÁNG 9 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 15 THÁNG 9 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 10h00 3m4 Nước ròng: 22h39 0m7

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN VIỆT DŨNG T1 PHƯƠNG VINH TUẤN B
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:00 00:00 HPS-01 5.5 146.68 12100 C5 - P/S Việt A 01:30 THIEN PHUC HC28,34
2 00:30 00:30 DUC THINH 17 2.8 79.8 2515 BĐ - P/S Anh A 01:30 QUOC TE XANH
3 01:00 01:00 BLUE OCEAN 01 4.5 96.72 3437 Viet Nhat - P/S Đức A 03:30 D&T HC28,46 AD: 22,7m
4 02:30 02:30 CMA CGM FUJI 7.9 184.99 25165 NamĐV4 - P/S Vinh Tuyến B_NH 03:15 NAM DINH VU PW,HA35
5 02:30 02:30 EVER CERTAIN 8 171.98 18658 VIP GP2 - P/S Hiếu 03:15 EVERGREEN DV6,9,970KW
6 03:30 03:30 HAI NAM 68 3.5 79.8 1599 T. LY - P/S Tiên 05:30 HAI NAM QUANG, AD:19m
7 04:30 04:30 PEGASUS DREAM 7 146.5 9924 HAI AN - P/S Cường C 05:15 VOSA HA17,19 VI
8 04:30 04:30 YM HEIGHTS 8.1 168.8 15167 NamĐV3 - P/S Dũng C Thuần_H1 09:15 NAM DINH VU PW,699,750KW
9 04:30 04:30 KOTA NAZAR 9.9 179.7 20902 NamĐV1 - P/S Anh B Bảy _ NH 05:15 PIL HA35,699,900KW
10 04:30 04:30 PROGRESS 8.8 145 9858 PTSC - P/S Hồng A 05:15 VSICO TCA4,HC43 Đã k/c đ/l nước lên mạnh, tăng cường tàu lai khoẻ
11 06:00 06:00 ZAMBALES 5.7 119.5 10409 CV1 - P/S Hòa 07:30 VOSA HC34,45
12 07:00 07:00 MSC LARA III 11.3 222.16 28596 HTIT4 - P/S (HICT) Khoa NAM DINH VU
13 08:00 08:00 ATLANTIC OCEAN 6.5 113 4813 CV4 - P/S Hưng D Huy_H3 09:30 GLS HC43,44 HƯNG D
14 08:30 08:30 CAPE FAWLEY 9.3 170.15 15995 TV3 - P/S Quân B 09:30 Hapagent DT,45
15 08:30 08:30 TS OSAKA 7.1 171.99 17449 TV1 - P/S Long B 09:15 TS LINES HC44,K1,1000KW
16 08:30 08:30 HAIAN ROSE 9.5 171.99 17515 NHĐV2 - P/S Tùng A 09:15 HAI AN HA17,19,35
17 09:00 09:00 VINH QUANG OCEAN 3.7 86.63 2484 TD.Việt Ý - P/S Duân 11:30 QUOC TE THANH DAT AD:22m3
18 10:30 10:30 HAI SU 6 7.1 129.57 7545 NHĐV1 - P/S Đạt A 11:15 ORIMAS ST,SK ĐẠT A
19 10:30 10:30 CMA CGM TITAN 9.8 363.61 131332 HHIT5 - P/S (HICT) Trung B, Đông Đông NAM DINH VU Luồng 1 chiều
20 16:00 16:00 GOLDEN OCEAN 26 5 135.5 7569 Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) - P/S (NĐ) Long C HUNG THINH PHAT KHƯƠNG VĂN LONG-HT hạng II-0397.909.896
21 16:30 TAN CANG GLORY 6 133.6 6474 NHĐV - P/S GREENPORT
22 12:30 CENA FAITH 7 122.2 7460 PTSC - P/S THORESEN
23 13:00 ONE MAGDALENA 12.4 330 114643 HICT - P/S (HICT) NORTHFREIGHT
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 02:35 13/09 01:30 PHU DAT 16 5.9 109.9 4482 P/S - Eu ĐV 1 Nam 00:30 D&T CL15,16 Thay LADY VALENCIA
2 19:40 14/09 01:30 HONG RUN 18 5.9 120.99 4820 P/S - VIMC Minh 00:30 VIET LONG SK,ST
3 21:00 14/09 02:00 ATLANTIC OCEAN 6.9 113 4813 P/S - CV4 Tuyên 00:15 GLS HC43,44
4 01:00 15/09 03:30 CONSERO 7.8 145.99 9972 P/S - NamĐV2 Hoàng A 02:30 NAM DINH VU HA17,19 LINH
5 01:00 15/09 03:30 SILVER QUEEN. 7.8 182.8 47020 P/S - MPC Hướng 02:30 NHAT THANG DV26,SK,1475HP Y/c cập mạn phải
6 03:00 15/09 05:30 XIN MING ZHOU 26 8.4 143.2 9653 P/S - ĐV1 04:30 NHAT THANG SK,ST Cập nhờ PTSC 20m
7 03:00 15/09 05:30 SITC TONGHE 7.3 146.5 9925 P/S - ĐV2 Dinh 04:30 SITC Cập nhờ TV 65m
8 07:24 14/09 06:30 HA LONG 09. 6.2 104.61 3231 P/S - Viet Nhat Hưng E 04:15 DUC THO HC28,46 Thay BLUE OCEAN 01, AD: 21,2m
9 01:45 15/09 06:30 BINH MINH 09 4.8 89.68 2975 P/S - TD.Việt Ý Hưng C 04:30 BINH MINH AD:18m
10 14:00 14/09 06:30 SAI GON GAS 4 95.5 3556 P/S (Hải Hà 60.000 DWT) - FCT(Hải Hà 60.000 DWT) Thành C DUC THO HƯNG F, Cập mạn VIET DRAGON 68
11 00:40 14/09 07:30 WEN ZHU 6 95.68 2635 P/S - Eu ĐV 2 Cường D 06:30 DUC THO HA17,19 Thay PILATUS 66
12 04:30 15/09 07:30 DALIAN HIGHWAY 8.5 199.9 58535 P/S - TV5 Hội Tùng C 06:30 VIETFRACHT K1,36 VINH, y/c cập mạn phải
13 21:00 14/09 07:30 SAI GON STAR 7.2 103 4125 P/S - PETEC Trung C 06:30 D&T CL15,16
14 03:45 15/09 08:30 BROTHER 39 5.7 91.94 2995 P/S - TD.Việt Ý Tuấn B 06:30 DANG SON VIET AD:20m
15 07:00 15/09 09:30 ULTIMA 7.1 141 9568 P/S - MPC Tuyến A 08:30 macs Y/c cập mạn phải, thay CENA FAITH
16 07:00 15/09 09:30 TAN CANG GLORY 6.5 133.6 6474 P/S - NHĐV2 Cường B 08:30 GREEN PORT HA17,19 Thay HAIAN ROSE
17 07:00 15/09 09:30 TS GUANGZHOU 9.5 172 18725 P/S - VIP GP2 Vi 08:30 TS LINES DV26,ST,1000KW Thay EVER CERTAIN
18 09:00 15/09 10:30 SENNA 4 5.1 105.9 3901 P/S - Lach Huyen 2 Khánh DONG DUONG
19 07:00 15/09 11:30 EVER CROWN 8.4 171.98 18658 P/S - VIP GP1 Thắng, Bình A Bình A Hưng A 10:30 EVERGREEN DV6,9,970KW Cập nhờ NHĐV 40m
20 05:00 15/09 11:30 HAIAN BELL 7.8 154.5 14308 P/S - HAI AN Sơn A 10:30 HAI AN HA35,17 Thay PEGASUS DREAM
21 08:00 15/09 12:30 VANDON SEA 3.9 99.9 4724 P/S - ĐTFR Sơn C 10:15 NSA FR1,NA7 AD: 31m
22 13:00 15/09 SMOOTH WIND 8.7 171.99 17211 P/S - TV 14:30 NORTHFREIGHT
23 12:30 15/09 TUNG LINH 05 5.3 106.55 2834 P/S - K99 14:30 DUC THO
24 12:00 15/09 LUCKY DRAGON 5.1 78.63 1615 P/S - MIPEC THINH LONG AD:18m5
25 11:45 15/09 BINH MINH 39 2.4 87.5 2445 P/S - TD DT.Nam Trieu BINH MINH
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 LADY VALENCIA 5 99 3603 Eu ĐV 1 - Lach Huyen 2 Đạt B 01:15 GSP CL15,16 POB
2 02:30 THANG LONG GAS 4 95.3 3434 TOTAL - Lach Huyen 2 Quang 03:15 GSP CL15,16 TIÊN
3 06:30 CENA FAITH 6.9 122.2 7460 MPC - PTSC Thương Thành D_H2 THORESEN HA17,19 DŨNG D, thay PROGRESS???
4 06:30 PILATUS 66 4 99.96 3795 Eu ĐV 2 - TOTAL Định GSP Thay THANG LONG GAS
5 08:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Ninh Duy Linh
6 08:00 CUONG THINH 36 5.5 88.95 2294 TD ĐT Thịnh Long - P/S (NĐ) Long C Duc Cuong KHƯƠNG VĂN LONG-HT hạng II-0397.909.896
7 20:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Đạt C Duy Linh