KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 14 THÁNG 9 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 14 THÁNG 9 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 08h00 3m2 Nước ròng: 21h32 1m0

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN XUÂN TRUNG T1 HOA TUẤN A TUẤN B
Trực ban Hoa tiêu: LÊ QUANG TUYẾN T2
T3
P.QLPT

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 02:30 02:30 HAIAN BETA 7.2 171.9 18852 HAI AN - P/S Tuấn B 03:15 HAI AN 17,19,35 Tùng A
2 02:30 02:30 EVER CANDID 8 171.9 18658 VIP GP2 - P/S Hiếu 03:15 EVERGREEN DV6,9 Tùng A THÀNH B
3 04:30 04:30 SITC SHUNHE 8.1 146.5 9973 TC189 - P/S Dinh 03:15 SITC 689,HA19 Tùng A
4 05:00 05:00 MAERSK SIRAC 12 299.92 95205 HHIT5 - P/S (HICT) Trung C, Việt A Việt A HAI VAN SF2,SK2,ST1,SUN1 Thuỷ LUỒNG 1 CHIỀU
5 06:00 06:00 FS BITUMEN NO.1 5.4 105.5 4620 ĐX - P/S Đạt C 07:30 DUC THO DX1,689 Tuấn Anh
6 06:30 06:30 HAI LINH 02 5.6 118.06 6790 HAI LINH - P/S Tuyến C 07:15 HAI LINH 17,19 Tuấn Anh
7 07:30 07:30 SAI GON GAS 4.2 95.5 3556 Thang Long Gas - P/S Trọng B 09:30 GSP 28,47 AD: 22,8m
8 08:00 08:00 STAR FRONTIER 7 141 9949 GP - P/S Hải D 09:30 VOSA SK,ST
9 09:00 09:00 ZIM EMERALD 13.5 272 74693 HICT1 - P/S (HICT) Trung A S5 VN 66,99
10 10:30 10:30 HENG HUI 4.5 126 5779 TV5 - P/S Cường C Trường_H2 NHAT THANG 44,45
11 12:30 12:30 OCEANUS 08 5 96.51 3758 Eu ĐV 2 - P/S Ninh 13:15 OCEAN EXPRESS 15,16 Tàu đi BG neo chờ tàu luồng 1 chiều chạy rồi đi tiếp
12 13:00 13:00 FLORA 3.3 95.9 2842 VC - P/S Hưng B VIETFRACHT 28,46 AD: 23m
13 14:00 14:00 PHUC HUNG 7 112.5 4914 CV4 - P/S Sơn B GLS 34,43 HIỂN Đã k/c đly nước ròng mạnh, tăng cường tàu lai
14 14:30 14:30 SKY HOPE 6.4 145.71 9742 MPC - P/S Trung D NHAT THANG DV9,SK HIỂN Đã k/c đly nước ròng mạnh, tăng cường tàu lai
15 14:30 14:30 DONG HONG HANG 3 5.9 158.57 14152 PTSC - P/S Thành C AGE LINES 17,35 HIỂN Đã k/c đly nước ròng mạnh, tăng cường tàu lai
16 16:30 16:30 FENG YI 3 4.5 99.99 4963 Eu ĐV 2 - P/S Long A INDO 689,699 TAXI Đã k/c đly nước ròng mạnh, tăng cường tàu lai
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 08:36 11/09 01:30 OCEANUS 08 5.2 96.51 3758 P/S - Eu ĐV 2 Hưng F 00:30 OCEAN EXPRESS 15,16 Phương Phương Thay Annie Gas 09
2 21:00 12/09 02:30 BLUE OCEAN 01 6 96.72 3437 P/S - Viet Nhat Anh A 00:30 D&T 28,46 Phương Phương AD: 21,2m, Thay Blue Ocean 02 23.00 13/9 chạy
3 03:00 14/09 05:30 HENG HUI 6.6 126 5779 P/S - TV5 Cường D 04:30 NHAT THANG 45,36 Thuỷ Thuỷ
4 03:00 14/09 05:30 HAIAN ROSE 9.1 171.99 17515 P/S - HAI AN Vi 04:30 HAI AN 17,19,35 Thuỷ Thuỷ Thay Haian Beta
5 02:30 14/09 05:30 DUC THINH 17 5.4 79.8 2515 P/S - BĐ Định 04:30 QUOC TE XANH Thuỷ Thuỷ
6 02:30 14/09 05:30 LADY VALENCIA 5 99 3603 P/S - Eu ĐV 1 Thuần 04:30 GSP 15,16 Thuỷ Thuỷ
7 03:00 14/09 05:30 EVER CERTAIN 8.5 171.98 18658 P/S - VIP GP2 Đức A 04:30 EVERGREEN DV6,9 Thuỷ Thuỷ Thay Ever Candid
8 03:00 14/09 06:00 ZAMBALES 5.93 119.5 10409 P/S - CV1 04:15 VOSA 34,44 Thuỷ Taxi Y/C C/M PHẢI
9 02:00 14/09 06:30 HAI NAM 68 5.1 79.8 1599 P/S - T.LÝ Hưng C HAI NAM Thuỷ ad = 19m
10 07:00 14/09 09:30 PROGRESS 8.8 145 9858 P/S - PTSC Tuyến A 08:30 VSICO 45,TC04
11 07:00 14/09 09:30 TS OSAKA 9.2 171.99 17449 P/S - TV1 Long A 08:30 TS LINES 44,K1
12 07:00 14/09 09:30 CAPE FAWLEY 8 170.15 15995 P/S - TV3 Bình B 08:30 Hapagent DT,36
13 06:30 14/09 09:30 KOTA NAZAR 10.6 179.7 20902 P/S - NĐV1 Hồng A 08:30 PIL 699,35
14 06:30 14/09 10:00 ATN VICTORY 6.8 178.7 19918 P/S - ĐX Tuyên 08:15 AGE LINES DX1,689,PW Thay FS Bitumen N0 1
15 09:00 14/09 11:30 YM HEIGHTS 7.2 168.8 15167 P/S - NĐV3 Dũng E, Tình Tình Quang 10:30 NAM DINH VU 699,PW,750KW
16 11:00 14/09 12:30 MSC LARA III 10.7 222.16 28596 P/S (HICT) - HTIT4 Hướng NAM DINH VU DT,K1,36
17 11:00 14/09 13:30 CMA CGM FUJI 9.4 184.99 25165 P/S - NĐV4 Hội Tùng C_NH 12:30 NAM DINH VU 35,PW,1000KW
18 23:30 13/09 13:30 PEGASUS DREAM 8.4 146.5 9924 P/S - HAI AN Cường B 12:30 VOSA 17,19 Thay Haian Rose
19 10:30 14/09 13:30 PILATUS 66 5.6 93.73 3795 P/S - Eu ĐV 2 Tiên 12:30 GSP 15,16 Thay Oceanus 8
20 13:00 14/09 14:30 ONE MAGDALENA 12.4 330 114643 P/S (HICT) - HICT1 Vinh, Anh B Anh B NORTHFREIGHT 99,66,62,A8 HIỂN LUỒNG 1 CHIỀU
21 13:00 14/09 14:30 CMA CGM TITAN 9.2 363.61 131332 P/S (HICT) - HHIT5 Bình A, Hòa Hòa NAM DINH VU ST1,SUN1,SF2,TM HIỂN LUỒNG 1 CHIỀU
22 12:30 14/09 15:30 THANG LONG GAS 4 95.3 3434 P/S - TOTAL Linh GSP CL15,16 SƠN
23 13:00 14/09 15:30 HAI SU 6 7.7 129.57 7545 P/S - NHĐV1 Trọng B Quân C_H2 ORIMAS ST,SK SƠN
24 12:00 14/09 16:00 EAGLE 3.6 96.68 2999 P/S - CV3 Hưng A MINH LONG HC43,45 HIỂN
25 15:00 14/09 17:30 SITC YUHE 8 146.5 9925 P/S - ĐV 1,2 Tuân SITC SK,DV9 HIỂN
26 17:30 14/09 20:30 MY DUNG 18 5.4 105 5118 P/S - BG Hưng B MY DUNG HIỂN
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 ANNIE GAS 09 4.8 105.92 4002 Eu ĐV 2 - BG Hưng E 01:15 OCEAN EXPRESS 15,16 Phương Tùng A POB
2 12:30 HAIAN ROSE 7.8 171.99 17515 HAI AN - NHĐV2 Hoàng A HAI AN 17,19,35/17,19,35
3 08:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Ngọc Duy Linh
4 20:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Thương Duy Linh