KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 1 THÁNG 10 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 1 THÁNG 10 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 11h27 3m4 Nước ròng: 23h24 0h9

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: T1 HOA PHƯƠNG VINH
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT Tùng T.Anh Việt

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 02:00 02:00 GLORY PIONEER 5.7 103.6 6460 TRANS - P/S Hiếu Trường_H2 03:30 PACIFIC LOG DX1,679 Đưa, đón HT trên luồng LH
2 02:30 02:30 GREAT LADY 5 118 5036 HAI LINH - P/S Hội 03:15 DUC THO 689,679 ĐẠT A, Đưa, đón HT trên luồng LH
3 02:30 02:30 SITC LIDE 7.8 171.9 18848 NĐV1 - P/S Trọng A 03:15 SITC DV6,9 Đưa, đón HT trên luồng LH
4 02:30 02:30 BIENDONG STAR 7.9 120.84 6899 TV4 - P/S Hoàng B 03:15 VOSA SK,ST Đưa, đón HT trên luồng LH
5 02:30 02:30 ANNIE GAS 09 4.8 105.92 4002 Eu ĐV 2 - P/S Đạt C 03:15 OCEAN EXPRESS TP2,3 Đưa, đón HT trên luồng LH
6 03:30 03:30 LUCKY DRAGON 3.5 78.63 1615 Ben Lam - P/S Hiệu THINH LONG Hiệu, AD: 19,5m
7 04:30 04:30 HAI SU 6 7.7 129.57 7545 VIP GP1 - P/S Trọng B 05:15 ORIMAS DV9,SK
8 04:30 04:30 PRIME. 8.4 145 9858 PTSC - P/S Quân B 05:15 VSICO 43,A4
9 06:00 06:00 FORTUNE FREIGHTER 8.3 123.57 6773 CV2 - P/S Hiệu 07:30 VOSCO 34,43 Tuyến C
10 06:00 06:00 PHUC KHANH 7.45 132 6701 CV5 - P/S Đức B 07:30 GLS 34,44 Order?
11 06:30 06:30 PHOENIX D 7.4 182.12 21611 VIP GP2 - P/S Hồng A 03:15 SG SHIP DV9,26
12 06:30 06:30 MORNING IDEA 4 99.98 4301 TOTAL - P/S Hưng D 07:30 GSP CL15,16
13 06:30 06:30 PEGASUS GLORY 6.2 147.07 9908 TV2 - P/S Long A 07:15 VOSA 45,36
14 06:30 06:30 GREEN PACIFIC 9.1 147 12545 ĐV 1+2 - P/S Thành B 07:15 SITC SK,DV9
15 06:30 06:30 PACIFIC EXPRESS 8.5 128.5 8333 NĐV4 - P/S Tuyến A 07:15 NAM DINH VU 17,19
16 07:00 07:00 VU GIA 36 3 88.68 2598 TD.VC - P/S Tiên 09:30 QUOC TE XANH AD: 19m
17 08:00 08:00 TRUONG NGUYEN SKY 3.5 149.79 13795 ĐTNT - P/S Đạt C EVER INTRACO NAS02,07 Đạt B
18 08:30 08:30 SITC MINHE 7.5 146.5 9973 ĐV1 - P/S Thịnh SITC SK,DV9 Việt B
19 08:30 08:30 NAM PHAT 268 3.6 79.88 2323 TD.VC - P/S Sơn B VIETSEA AD: 22,5m, Kênh Cái Tráp
20 08:30 08:30 PROCYON LEADER 7.6 179.9 53645 TV5 - P/S Anh A Tuyến B_NH 07:15 NORTHFREIGHT K1,43,1300KW
21 08:30 08:30 TS JOHOR 8.3 147.9 9981 NHĐV1 - P/S Hùng B TS LINES 689,699,1000KW
22 08:30 08:30 HAIAN LINK 9.2 147 12559 HAI AN - P/S Trung B 09:15 HAI AN 17,19
23 10:00 10:00 HOAI SON 56 5.8 79.8 2293 TD.ĐTNT - P/S Hưng A 11:30 QUOC TE XANH Hưng A
24 10:00 10:00 PANCON HARMONY 8.2 141 9946 GP2 - P/S Quang 11:30 S5 VN ST,SK
25 10:30 10:30 XIN YUAN 227 4.8 114.3 4419 VIMC - P/S Hưng C 11:15 VIET LONG SK,ST
26 10:30 10:30 CA GUANGZHOU 8.6 166.95 17871 NĐV2 - P/S Bình B 09:15 NHAT THANG 699,PW
27 12:00 12:00 STAR FRONTIER 7 141 9949 GP1 - P/S Hoàng B 13:30 VOSA DV9,DV26 DINH
28 12:30 12:30 SINAR SUNDA 9.1 172 20441 TV1 - P/S Tình 13:15 HOI AN K1,43,1341HP VIỆT A
29 12:30 12:30 SKY HOPE 7.2 145.71 9742 MPC - P/S Dũng C NHAT THANG DV9,SK Đức A
30 12:30 PEARL RIVER BRIDGE 7.7 172 17211 TV3 - P/S NORTHFREIGHT
31 12:30 PANJA BHUM 7.5 148 9924 NHĐV2 - P/S 13:15 ORIMAS DV9,SK
32 16:00 VIETSUN DYNAMIC 7 117 5315 NAM HẢI - P/S VIETSUN LINES
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 30/09 01:30 JADE STAR 15 5.6 91.94 2978 P/S (Nam Dinh) - Neo CTXD Lạch Giang Long C HUNG THINH PHAT KHƯƠNG VĂN LONG C,0397.909.896, HT Hạng II
2 05:18 30/09 03:30 RUI GAO CHUANG XIN 6.1 99.9 3655 P/S - Eu ĐV 2 02:30 DUC THO 17,19 Thay Annie Gas 09, Đưa, đón HT trên luồng LH
3 01:00 01/10 03:30 DONG CHENG 7 4.3 84.25 2926 P/S - BĐ Cường C 02:30 BH GLOBAL Cường C, Đưa, đón HT trên luồng LH
4 10:30 30/09 03:30 VIMC PIONEER 7.9 120.84 6875 P/S - TV4 Hưng A 02:30 VOSA SK,ST Thay Biendong Star, Đưa, đón HT trên luồng LH
5 01:00 01/10 04:00 VIETSUN DYNAMIC 7 117 5315 P/S - NAM HẢI Tuấn B 02:15 VIETSUN LINES HA17,19 Đưa, đón HT trên luồng LH
6 02:30 01/10 05:30 VIET THUAN 095-01 7.3 119.9 5858 P/S - C128 HQ Đức A 02:30 EVER INTRACO HA17,19 02h chờ đợi, B3, Đưa, đón HT trên luồng LH
7 21:00 30/09 06:00 SEAWAY OSPREY 10 226.27 38722 P/S - Nam CAT BA Khoa DUC THO ST1 HT lên tại F0 luồng LH
8 02:00 01/10 06:00 AQUA BLUE. 8.5 119.52 9956 P/S - CV1 Hải D 04:15 VOSA HC34,43 Đưa, đón HT trên luồng LH
9 21:00 30/09 06:30 ZIM DIAMOND 12.7 272 74693 P/S (HICT) - HICT1 Trung A S5 VN TC99,66 Cảng y/c cập mạn phải, HT lên tại F0 luồng LH
10 05:00 01/10 07:30 FENGYUNHE 7 182.87 16737 P/S - NĐV4 Dinh 06:30 NAM DINH VU HA35,699 Thay Pacific Express, Đưa, đón HT trên luồng LH
11 05:00 01/10 07:30 HENG HUI 6 126 5779 P/S - TV2 Anh B 06:30 NHAT THANG HC36,43 ĐẠT A, Thay Pegasus Glory, Đưa, đón HT trên luồng LH
12 04:30 01/10 08:00 TRINITY BLUE 9.15 119.52 9956 P/S - CV4 Hòa 06:15 VOSA HC43,34 Đưa, đón HT trên luồng LH
13 05:00 01/10 08:00 TTP 68 4.2 91.94 2998 P/S - LHTS 3 Ninh 06:15 NHAT THANG 679,689 Tình, Y/C C/M Phải, Đưa, đón HT trên luồng LH
14 05:00 01/10 08:00 PHUC HUNG 6.9 112.5 4914 P/S - CV2 Dũng C 06:15 GLS HC34,43 Dũng C, Thay Fortune Freighter, Đưa, đón HT trên luồng LH
15 07:00 01/10 09:30 GLORY SHANGHAI 8 141 9952 P/S - NĐV2 Dũng F 08:30 NAM DINH VU HA17,19 HUỶ KH, xem NK, thay CA Guangzhou. Đưa, đón HT trên luồng LH
16 06:30 01/10 09:30 SAI GON GAS 4.8 95.5 3556 P/S - Eu ĐV 1 Định 08:30 GSP CL15,16 Đưa, đón HT trên luồng LH
17 07:00 01/10 09:30 EVER CAST 8.8 171.95 17933 P/S - VIP GP2 Trung D Minh-H1 08:30 EVERGREEN DV6,9,970KW Thay Phoenix D, Đưa, đón HT trên luồng LH
18 07:00 01/10 09:30 HAIAN BETA 8.8 171.9 18852 P/S - NHĐV1 Tuân 08:30 HAI AN HA35,17,19 Thay Ts Johor, Đưa, đón HT trên luồng LH
19 07:00 01/10 09:30 SKY JADE 8.7 145.76 9988 P/S - TV5 Nam 08:30 NHAT THANG HC34,36 TRỌNG A, Thay Procycon Leader, Đưa, đón HT trên luồng LH
20 07:00 01/10 09:30 HAIAN PARK 8.4 144.83 9413 P/S - HAI AN Hưng B 08:30 HAI AN HA17,19 Thay Haian Link, Đưa, đón HT trên luồng LH
21 09:00 01/10 10:00 DONG DO 79 2.5 79.9 2183 P/S - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) - Neo CTXD Lạch Giang Long C THINH AN KHƯƠNG VĂN LONG C,0397.909.896, HT Hạng II
22 14:00 30/09 11:30 HONG RUN 18 5.9 120.99 4820 P/S - VIMC Tuyên 10:30 VIET LONG SK,ST Thay Xin Yuan 227
23 09:00 01/10 11:30 GLORY SHANGHAI 8 141 9952 P/S - NĐV2 Hoàng B NAM DINH VU HOÀNG B, thay CA GUANGZHOU
24 11:00 01/10 13:30 CMA CGM VISBY 8.5 204.29 32245 P/S - TV1+2 Vinh 12:30 Hapagent K1,36 Tùng A, Thay Sinar Sunda
25 11:00 01/10 13:30 CA KOBE 8.9 147.9 9984 P/S - NĐV6 Hội 12:30 NHAT THANG PW,699,1360HP
26 11:00 01/10 13:30 MSC COLETTE III 10.5 210.92 32284 P/S - NĐV1 Khánh 12:30 NAM DINH VU HA35,DV26 Thay Sitc Lide
27 10:00 01/10 13:30 WAN HAI 178 9.2 171.9 18848 P/S - TV4 Trọng A 12:30 CAT TUONG K1,44,1360HP NAM, 12h30 có cầu
28 11:00 01/10 14:00 VINAFCO 26 7.3 121.35 6362 P/S - CV5 Hưng E 12:15 VINAFCO HC34,43 Thay Phuc Khanh
29 00:00 01/10 14:00 GEELY 9.45 158 13625 P/S - ĐX Tùng A 12:15 AGE LINES 689,699,DX1
30 15:00 01/10 MILD JAZZ 8.5 147.9 9994 P/S - NĐV2 NAM DINH VU
31 15:00 01/10 ORIENTAL BRIGHT 8.2 161.85 13596 P/S - ĐV SITC
32 17:00 01/10 SITC TOKUYAMA 7.9 141 9967 P/S - ĐV SITC
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 08:30 LONGHUNG 1 4.3 111.98 4377 N.VINH - PETEC Sơn C DUC THO HA17,19 POB
2 09:00 CUONG THINH 36 5.3 88.95 2294 TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) - P/S (NĐ) Long C CUONG THINH KHƯƠNG VĂN LONG C,0397.909.896, HT Hạng II
3 08:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Long B Duy Linh
4 20:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Hướng Duy Linh