KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY30 THÁNG 6 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 30 THÁNG 6 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 20h01 3m5 Nước ròng: 08h35 0m4

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NHÂM TIẾN DŨNG T1 TUẤN B PHƯƠNG TUẤN A
Trực ban Hoa tiêu: THÀNH C T2
T3
P.QLPT

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 02:00 02:00 FORTUNE NAVIGATOR 8.2 119.1 6543 CV5 - P/S Nam 03:30 VOSCO 34,45 HỒNG Đã k/c đly nước ròng mạnh, tăng cường tàu lai
2 04:00 04:00 DONG DO 79 4.5 79.9 2183 Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) - P/S - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) Hưng C THINH AN Trương Quốc Hưng - HT hạng III
3 04:30 04:30 YM HARMONY 7.8 168 15167 NĐV3 - P/S Việt B 05:15 NAM ĐINH VU 699,TP03 HỒNG Việt B
4 06:00 06:00 ROYAL 36 3.5 102.88 3626 Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) - P/S (NĐ) Hồng A HUNG THINH PHAT Phạm Đức Hồng - HT ngoại hạng
5 06:30 06:30 MSC GAIA 11.3 351.6 151559 HHIT6 - P/S (HICT) Trung A, Anh B Anh B NAM DINH VU ST1,SF2,SKY2,SUN1 PHƯƠNG Luồng 1 chiều
6 10:00 10:00 ZHIDA 1 6.5 116.99 8451 ĐX - P/S Quang Quân C_H2 VOSA DX1,679 PHƯƠNG
7 10:00 10:00 SAI GON GAS 5.2 95.5 3556 FCT(Hải Hà 60.000 DWT) - P/S (Hải Hà 60.000 DWT) Long B DUC THO Rời mạn Viet Dragon 68
8 10:00 10:00 ATLANTIC OCEAN 6.8 113 4813 CV2 - P/S Đạt C GLS 34,43 PHƯƠNG
9 10:30 10:30 VIET THUAN 12-05 3.6 116.8 6133 C128 HQ - P/S Thuần VTQT EVERGREEN PHƯƠNG
10 12:00 12:00 HEUNG-A SARAH 7.3 141.03 9599 GP2 - P/S Tuấn B 13:30 GREEN PORT ST,SK Tùng D Hoàng A
11 12:30 12:30 PEGASUS HOPE 6.8 146.5 9924 TV4 - P/S Thịnh 13:15 VOSA 45,36 Long
12 12:30 12:30 CNC VENUS 8.3 172 19035 NĐV4 - P/S Tuyến B Trường_H2 NAM DINH VU PW,689 Long
13 12:30 12:30 SITC KWANGYANG 7.1 142.7 9520 TC189 - P/S Dũng F SITC Long
14 13:00 13:00 XIN XU ZHOU 11.4 255.1 47917 HICT1 - P/S (HICT) Sơn A NAM DINH VU 62,66 Tùng D
15 14:30 14:30 MIPECORP_55 3.8 96.32 2301 Bach Dang - P/S Vi DUC THO Tuấn Anh
16 15:00 15:00 ANH PHAT PETRO 06 4.5 91.94 2961 Viet Nhat - P/S Tuyến A D&T 47,54 Taxi AD=23.2M
17 16:30 16:30 SHENG HANG GUANG MING 6.4 120.11 5614 Eu ĐV 2 - P/S Minh DONG DUONG 689,699 Long
18 16:30 16:30 SITC RENHE 6.5 146.5 9925 ĐV1 - P/S Thắng SITC SKY,ST LONG
19 18:00 18:00 MORNING VINAFCO 8.3 115.05 6251 CV4 - P/S Ngọc Thành D_H2 VINAFCO 44,45 TUẤN ANH
20 18:30 18:30 HAIAN VIEW 9.2 171.99 17280 NHĐV2 - P/S Long B HAI AN 35,19,760KW TUẤN ANH
21 18:30 18:30 CONSCIENCE 7.6 145.99 9972 NĐV1 - P/S Bảy NAM DINH VU PW,35,689 TUẤN ANH
22 18:30 18:30 WAN HAI 361 10.5 203.5 30519 NĐV2 - P/S Trung C Trọng A_NH WAN HAI PW,35,689 TUẤN ANH
23 19:00 19:00 AS NORA 11.5 228.25 39753 HICT - P/S (HICT) Hướng NAM DINH VU 66,62 THUỶ
24 20:30 20:30 ZHIDA 6 8 130 12630 NHĐV1 - P/S Bình B AGE LINES 17,19 SƠN
25 20:30 20:30 HAIAN ROSE 9 171.99 17515 HAI AN - P/S Hồng A HAI AN 17,35 SƠN
26 22:30 22:30 YM INAUGURATION 8.5 172.7 16488 VIP GP2 - P/S Cường B GREEN PORT HIỂN
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 29/06 00:30 AS NORA 10.7 228.25 39753 P/S (HICT) - HICT2 Hải D NAM DINH VU 86,66 HIỂN HIỂN
2 23:00 29/06 01:30 SITC RENHE 8.5 146.5 9925 P/S - ĐV1 Dinh 00:30 SITC SK,ST HIỂN TÙNG A
3 02:00 30/06 05:30 GREAT LADY 6.6 118 5036 P/S - HAI LINH Hiệu 04:30 DUC THO 679,689 HIỂN TÙNG D
4 09:00 30/06 09:30 THINH AN 93 5.8 91.94 2961 P/S (NĐ) - Neo CTXD Lạch Giang Cường C THINH AN Đỗ Mạnh Cường - HT hạng I
5 09:00 30/06 10:30 CMA CGM ORFEO 8.2 349.98 111249 P/S (HICT) - HHIT5 Trung B, Khoa Khoa NAM DINH VU Phương Luồng 1 chiều
6 06:00 30/06 11:30 MINH TRUONG 18 3.8 91.94 2999 P/S - DAP Tiên KPB 679,689 PHƯƠNG Phương TIÊN
7 06:00 30/06 12:00 TOYO PEONY 5.45 120 9700 P/S - ĐX Đức B MINH LONG DX01,679 PHƯƠNG Phương Thay Zhida 1
8 11:00 30/06 14:00 VIETSUN HARMONY 7 117 5338 P/S - NAM HẢI Hiếu 12:15 VIETSUN LINES 17,19 Tùng D Tuấn Anh
9 04:00 30/06 14:30 VP ASPHALT 2 4.6 98 3118 P/S - T.LÝ Định 12:30 VIPCO 28,46 Tung D TAXI AD: 23,1m
10 11:30 30/06 16:30 BINH MINH 09 6.2 89.68 2975 P/S - VC Hoàng A BINH MINH 46 Tuấn Anh THUỶ B4, AD: 15m
11 20:45 27/06 17:30 YN GWANGYANG 7.27 109.48 5002 P/S - Eu ĐV 2 Đạt A DUC THO 17,19 Taxi LONG Thay S.H.G.Ming
12 15:00 30/06 17:30 EVER CALM 8.6 172 18658 P/S - VIP GP1 Khoa EVERGREEN 17,19,35 Taxi LONG
13 14:00 30/06 18:30 AN BINH PHAT 88 3 106.18 3621 P/S - TD.Viet Nhat Cường C AN BINH PHAT Taxi ad = 18m
14 16:30 30/06 19:30 VIET THUAN 095-01 7.3 119.9 5858 P/S - C128 HQ Hòa Trường_H2 VTQT EVERGREEN 679,689 THUỶ B3
15 17:00 30/06 19:30 XIN MING ZHOU 22 8.3 143.2 9653 P/S - ĐV2 Tùng C Quân C_H2 NHAT THANG ST,SK THUỶ
16 19:00 30/06 21:30 TS OSAKA 9.6 171.99 17449 P/S - TV1 Thắng TS LINES DT,43,1000KW THUỶ
17 20:30 30/06 23:30 XIN YUAN 227 6.2 114.3 4419 P/S - VIMC Duân Huy_H3 VIET LONG
18 12:00 30/06 23:30 HONG CHANG HAI 8.8 148 9999 P/S - PTSC Hùng B AGE LINES HA17,19
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 11:30 AMBER 4.7 99.6 3465 Thang Long Gas - BG Ninh GSP POB, AD: 24m,
2 14:00 XIN HAI 588 3.6 99.95 2998 C7 - ĐTFR Tiên NHAT THANG POB, AD = 25M