KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY12 THÁNG 7 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY12 THÁNG 7 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn Nước ròng:

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN THANH BÌNH T1 TUẤN A VINH PHƯƠNG
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT KIÊN TUẤN TUẤN ANH

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 06:30 06:30 HB GLORY 6.6 91.94 2989 DAP - P/S Dinh 07:15 CCM 689,679 Thuỷ P8
2 06:30 06:30 VIET THUAN 05-03 3.5 79.98 2743 C128 HQ - P/S Tiên EVER INTRACO Thuỷ B2
3 07:30 07:30 AN PHU 16 4.3 97.28 3387 BG - P/S Vi D&T 15,16
4 08:00 08:00 LADY VALENCIA 5.3 99 3603 FCT(Hải Hà 60.000 DWT) - P/S (Hải Hà 60.000 DWT) Cường D DUC THO Rời mạn Viet Dragon 68
5 10:00 10:00 PANCON HARMONY 7.5 141 9946 GP1 - P/S Quang 11:30 S5 VN ST,SK HIẾU
6 10:30 10:30 YM HARMONY 8.8 168 15167 NĐV4 - P/S Long A 11:15 NAM DINH VU 699,TP03 TUẤN ANH
7 10:30 10:30 VIET THUAN 12-02 3.8 124.9 7311 C128 HQ - P/S Tuyến B Quân C_H2 EVER INTRACO 679,689 HIẾU B3
8 10:30 10:30 FS BITUMEN NO.1 5.2 105.5 4620 Eu ĐV 2 - P/S Hưng A DUC THO 17,19 TUẤN ANH
9 10:30 10:30 TUNG LINH 05 3.8 106.55 2834 K99 - P/S Trọng B 11:15 DUC THO 15,16 HIẾU
10 10:30 10:30 SAI GON SKY 4.5 118 5036 PETEC - P/S Thương D&T HIẾU
11 11:00 11:00 DKC 02 4.5 91.94 2980 TD.Việt Ý - P/S Hưng F 13:30 VOSCO TỰ ĐI AD: 23m
12 12:30 12:30 PREMIER 8.6 143.8 8813 PTSC - P/S Tuyến A VSICO TUẤN ANH
13 12:30 12:30 ZHONG GU DONG HAI 7.2 171.92 18490 TV4 - P/S Thành C SG SHIP 02h chờ đợi
14 14:30 14:30 HONG RUN 18 5 120.99 4820 VIMC - P/S Minh VIET LONG TÙNG D
15 14:30 14:30 WAN HAI 175 7.7 172.1 16472 TV1 - P/S Tuyên CAT TUONG TÙNG D
16 14:30 14:30 EVER OWN 9.2 195 27025 VIP GP1 - P/S Dũng C Bảy _ NH EVERGREEN TÙNG D
17 15:00 15:00 COSCO THAILAND 10.5 334.1 91051 HICT2 - P/S (HICT) Hùng B, Hải D Hải D NAM DINH VU Hiển Luồng 1 chiều
18 15:00 15:00 MISSISSIPPI 10.8 255 52228 HICT - P/S (HICT) Vinh S5 VN Hiển
19 18:00 18:00 LT BERYL 4.8 99.9 4175 ĐX - P/S Định DUC THO Tùng D
20 16:00 18:00 PHUC HUNG 6 112.5 4914 CV4 - P/S Sơn B GLS Tùng D
21 18:30 18:30 EVER WISE 8.4 172 27145 VIP GP2 - P/S Tùng A EVERGREEN Hiển
22 18:30 18:30 INTERASIA RESILIENCE 7.6 171.99 17211 NHĐV2 - P/S Hồng A CAT TUONG Hiển
23 16:30 18:30 BIENDONG MARINER 8.5 149.5 9503 TV5 - P/S Hiếu VOSA Hiển
24 19:30 19:30 TC SYMPHONY 4.8 149.6 10384 ĐTFR - P/S Đức A NHAT THANG Taxi Taxi AD: 30m, 18.30 Đ/LÝ XIN HUỶ KH, HT đã lên tàu
25 22:30 22:30 LADY VALENCIA 4.8 99 3603 Eu ĐV 2 - P/S Hưng C GSP Phương Đã k/c đ/lý nước ròng
26 22:30 22:30 HAIAN BETA 7.3 171.9 18852 HAI AN - P/S Nam HAI AN Phương
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 11/07 01:30 HONG RUN 18 5.3 120.99 4820 P/S - VIMC Hồng A 00:30 VIET LONG SK,ST Hồng Hồng
2 22:30 11/07 02:00 LT BERYL 5.6 99.9 4175 P/S - ĐX Hải D 00:15 DUC THO DX1,CL15 Hồng Phương Thay New Horizon (ETD: 22h00 11/7)
3 05:00 12/07 06:30 CMA CGM DALILA 9.6 334.03 90931 P/S (HICT) - HHIT6 Đông, Anh B Anh B NAM DINH VU STAR1,SF2,SUN 2,TM Hồng Thuỷ LUỒNG 1 CHIỀU
4 05:00 12/07 08:00 PHUC HUNG 6.8 112.5 4914 P/S - CV4 Đạt B 06:15 GLS HC43,45 Hồng TUẤN ANH
5 06:00 09/07 09:30 ANNIE GAS 09 5.4 105.92 4002 P/S - Eu ĐV 1 Tùng C 08:30 INDO 689,699 Tuấn Anh TAXI Thay An Phu 16
6 09:00 12/07 11:30 MILD CONCERTO 7.7 147.9 9929 P/S - NĐV4 Tuân 10:30 NAM DINH VU HA17,19 TUẤN ANH Thay YM Harmony
7 08:00 12/07 11:30 HA THAO 27 4.6 81.74 1599 P/S - N.VINH Trí 10:30 TRONG TRUNG HA17 TUẤN ANH
8 04:00 12/07 12:30 TRONG TRUNG 189 5.1 83.9 1998 P/S - T.LÝ Hòa Trường_H2 10:15 TRONG TRUNG HC46 THUỶ AD: 20.5m
9 10:30 12/07 13:30 LADY VALENCIA 5 99 3603 P/S - Eu ĐV 2 Cường D 12:30 GSP CL15,16 HIẾU Thay Fs Bitumen No.1
10 11:00 12/07 13:30 CNC NEPTUNE 8.9 172 18652 P/S - NĐV2 Dũng D 12:30 NAM DINH VU HA35,699 HIẾU
11 11:00 12/07 13:30 SITC YUANHE 7.9 146.5 9925 P/S - ĐV1 Thành B 12:30 SITC SK,ST HIẾU
12 13:00 12/07 15:30 EVER CLEAR 8.9 171.9 18658 P/S - VIP GP1 Hướng EVERGREEN Hiển Thay EVER OWN, cập nhờ NHĐV 40m
13 13:00 12/07 15:30 ASTERIOS 7.8 172.07 17785 P/S - TV4 Trọng A CANG HP Hiển Thay ZHONG GU DONG HAI
14 17:00 12/07 18:30 WAN HAI A06 10.1 335.8 123104 P/S (HICT) - HICT Trung A, Việt A Việt A WAN HAI Tùng D Hiển Cảng y/c cập mạn phải, luồng 1 chiều, thay COSCO THAILAND
15 17:00 12/07 19:30 PROGRESS 8.7 145 9858 P/S - PTSC Hiệu vsico Tùng D Tùng D
16 05:30 12/07 19:30 HAI LINH 02 8.5 118.06 6790 P/S - HAI LINH Tình Quân C_H2 HAI LINH Tùng D Tùng D
17 17:00 12/07 19:30 KOTA RAJIN 8.2 145.93 9678 P/S - NamĐV3 Thịnh PIL Tùng D Tùng D
18 16:30 12/07 20:00 STAR EXPLORER 8 141 9949 P/S - GP2 Đức B VOSA Tùng D Hiển TN???
19 14:30 12/07 20:00 VINAFCO 26 6.7 121.35 6362 P/S - CV5 Hưng A VINAFCO Tùng D Hiển
20 16:30 12/07 20:00 KHARIS HERITAGE 8.9 147 12545 P/S - GP1 Dũng F GREENPORT Tùng D Hiển Thay PANCON HARMONY???
21 17:00 12/07 20:00 PHUC KHANH 7 132 6701 P/S - CV1 Hưng F GLS Tùng D Hiển
22 16:30 12/07 20:00 MILA SAN 9 179.97 23264 P/S - ĐX AGE LINES Tùng D Hiển Thay LT BERYL
23 19:00 12/07 20:30 ZIM OPAL 12.6 272 74693 P/S (HICT) - HICT Trung C S5 Asia Sơn Hồng Cảng Y/C cập mạn phải, thay MISSISSIPPI
24 18:00 12/07 21:30 PATIENCE LAKE 6.9 179.9 23405 P/S - TV2 Long B AGE LINES Sơn Hiển Y/c cập mạn trái
25 21:00 12/07 23:30 HONIARA CHIEF 7.8 185.79 30068 P/S - NHĐV2 Trung D NHAT THANG Tiến Tiến HÙNG B, Thay INTERASIA RESILIENCE
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 04:30 AN PHU 16 4.3 97.28 3387 Eu ĐV 1 - BG Vi 05:15 D&T CL15,16 Hồng POB, đã k/c đly nước ròng rất mạnh, tăng cường tàu lai khoẻ
2 16:00 CUONG THINH 36 5.5 88.95 2294 TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) - P/S (Nam Dinh) Cường B CUONG THINH TỐNG THẾ CƯỜNG-HT hạng I, 0962.955.789
3 22:30 HAIAN VIEW 7.3 171.99 17280 NHĐV - HAI AN Khánh HAI AN Phương Tiến POB, thay HAIAN BETA,HUỶ KH,XEM NK