KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 8 THÁNG 7 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 8 THÁNG 7 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn Nước ròng:

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: HOÀNG LÊ THẮNG T1 HOA TUẤN B TUẤN A
Trực ban Hoa tiêu: NGUYỄN HUY HOÀNG T2
T3
P.QLPT Tuấn Tùng Kiên

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 04:00 04:00 ATLANTIC OCEAN 7 113 4813 CV4 - P/S Hướng 05:30 GLS 45,43 Sơn
2 06:30 06:30 NEW MINGZHOU 16 6.3 143.2 9653 ĐV2 - P/S Tuyên 07:15 NHAT THANG 45,43 Tùng A
3 08:00 08:00 VIEN DONG 88 4.3 105.73 4811 C4 - P/S Hưng D BIEN VIET Sơn AD = 24.8M.
4 08:30 08:30 SKY JADE 7.6 145.76 9988 TV2 - P/S Thịnh 09:15 NHAT THANG 36,34 Thuỷ
5 08:30 08:30 WAN HAI 101 7.5 144 9834 TV4 - P/S Trí 09:15 WAN HAI 44,45 Thuỷ
6 08:30 08:30 TRONG TRUNG 81 3.7 83.9 1987 Eu ĐV 1 - P/S Ninh 09:15 TRONG TRUNG 17,19 Tiến
7 10:30 10:30 ROYAL 36 4.2 102.88 3626 K99 - P/S Hải D 11:15 DUC THO 15,16 Tùng A
8 11:00 11:00 YM MANDATE 12.7 299.2 73675 HICT1 - P/S (HICT) Bình A GREEN PORT TC99,86,66 Long 02h chờ đợi
9 12:00 12:00 FS BITUMEN NO.1 5.4 105.5 4620 ĐX - P/S Tiên 13:30 DUC THO DX1,679 Thuỷ
10 12:30 12:30 DYNAMIC OCEAN 16 4.5 113.56 4691 PETEC - P/S Việt A 11:15 TRONG TRUNG 17,19 Tùng A
11 12:30 12:30 CONSERO 7.2 145.99 9972 NĐV4 - P/S Đạt A 13:15 NAM DINH VU HA17,19 Tùng A
12 12:30 12:30 HF LUCKY 7.6 142.75 9610 TC189 - P/S Trung A Quân C_H2 SITC Tùng A
13 13:30 13:30 HAI NAM 69 3.5 79.5 1599 T.LÝ - P/S Cường D HAI NAM Thuỷ AD: 19m
14 14:30 14:30 PRIME. 8.8 145 9858 PTSC - P/S Tuyến A VSICO 43, HP08 Thuỷ
15 15:00 15:00 VIET THUAN 56 3.2 106.16 3898 TD.Việt Ý - P/S Trung B VIETSEA Tuấn Anh AD: 22m
16 15:30 15:30 TUNG LINH 08 3 80 1598 MIPEC - P/S Nam DUC THO 47 Thuỷ AD: 21m
17 17:00 17:00 LONG TAN 168 3.4 92 2684 TD Vat cach - P/S Thịnh VIETSEA taxi P8 AD: 21.1m
18 20:30 20:30 AREZOO 8.3 168.46 15670 TV1 - P/S Long B Sơn C_H1 Ngoi Sao Viet DT,45 TUẤN ANH
19 20:30 20:30 KAPITAN AFANASYEV 8.3 184.1 16542 NHĐV2 - P/S KPB 699,PW TUẤN ANH
20 22:30 22:30 TAI CHUNG 7.3 183.21 16705 NĐV1 - P/S Sơn A NAM ĐINH VU PHƯƠNG
21 22:30 22:30 ASIA GAS 4 93 3617 EU ĐV2-B4 - P/S Sơn B GSP 15,16 PHƯƠNG HƯNG B,k/c nước ròng mạnh, tăng cường sông suất tàu lai
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 01:00 07/07 03:30 AREZOO 7.2 168.46 15670 P/S - TV1 Hồng A 02:30 Ngoi Sao Viet DT,45 Tùng D
2 04:00 08/07 07:30 VINACOMIN CAM PHA 6.9 113.2 5590 P/S - DAP Trọng B 06:30 MINH LONG CL15,16 Thuỷ P8
3 07:00 08/07 08:30 SENNA 4 5.1 105.9 3901 P/S - Lach Huyen 2 Linh INDO Long
4 07:00 08/07 09:30 TOKYO TOWER 8.2 171.99 17229 P/S - NamĐV3 Vinh Minh-H1 08:30 NAM DINH VU PW,699,1030KW Tiến
5 02:00 08/07 09:30 VENUS GAS 5.5 99.92 3540 P/S - Eu ĐV 2 Thành C 08:30 OCEAN EXPRESS CL15,16 Tiến Thay Opec Capri
6 06:30 08/07 10:00 MORNING VINAFCO 8.2 115.05 6251 P/S - CV4 Khoa Quân C_H2 08:15 VINAFCO HC34,43 Long Thay Atlantic Ocean
7 09:00 08/07 11:30 TAI CHUNG 8.5 183.21 16705 P/S - NamĐV1 Dũng C 10:30 NAM DINH VU PW,TP2 Tùng A Long
8 11:00 08/07 12:30 XIN BIN HONG 9.1 197 31913 P/S (HICT) - HICT1 Hội Bảy _ NH NAM DINH VU TC62,66 Thuỷ Tùng A Thay YM Mandate
9 11:00 08/07 13:30 CA SHANGHAI 9.9 166.95 17871 P/S - NĐV4 Đạt B Thuần 12:30 NHAT THANG PW,699,1360HP Thuỷ Long Thay Conseror
10 07:30 08/07 14:30 BITUMEN HIKARI 5.4 99.71 3853 P/S - T.LÝ Hưng C Trường_H2 DUC THO Thuỷ Long Hiệu, AD: 21.6m, Thay Hai Nam 69
11 16:00 08/07 15:00 LADY VALENCIA 4 99 3603 P/S (Hải Hà 60.000 DWT) - FCT(Hải Hà 60.000 DWT) Hòa DUC THO Tiến TUẤN ANH Cập mạn tàu Viet Dragon 68
12 13:00 08/07 15:30 MARINA SAPPHIRE 9 171.99 17280 P/S - VIP GP2 Cường B SG SHIP DV6,9 Tiến HỒNG
13 13:00 08/07 15:30 KAPITAN AFANASYEV 8.3 184.1 16542 P/S - NHĐV2 Dũng F KPB PW,699,750KW Tiến HỒNG
14 12:00 08/07 15:30 AEGEAN EXPRESS 7.2 168.8 15095 P/S - TV2 Hiếu HOI AN K1,36 Tiến HỒNG
15 13:00 08/07 15:30 MSC ALDI III 10.2 222.17 29021 P/S - NĐV2 Vinh NAM DINH VU HA35,TP5,DT Tiến HỒNG
16 01:00 08/07 17:30 HAI LINH 02 8.6 118.06 6790 P/S - HAI LINH Quang HAI LINH HA17,ST HỒNG
17 17:00 08/07 19:30 HAIAN ROSE 8.5 171.99 17515 P/S - HAI AN Đông HAI AN HA17,35 HIẾU HỒNG
18 17:00 08/07 20:00 PHUC THAI 7.4 129.52 7464 P/S - CV5 Tuyến B Trường_H2 GLS 43,45 HIẾU HỒNG
19 19:00 08/07 21:30 SITC SHUNHE 8.3 146.5 9973 P/S - TC189 Long A SITC HA19,689 TUẤN ANHTUÂ HIẾU Cảng y/c cập mạn trái
20 20:50 08/07 23:30 HT SHATIAN 5.4 128 6147 P/S - VIMC Long C Thành D_H2 VIET LONG SK,ST HIẾU PHƯƠNG
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 02:30 OPEC CAPRI 5 96 2861 Eu ĐV 2 - Lạch Huyện 2 Hưng F 03:15 OCEAN EXPRESS CL15,16 Sơn Sơn
2 16:00 OPEC CAPRI 5 96 2861 Lach Huyen 2 - Eu ĐV 1 Khánh Huy_H3 OCEAN EXPRESS CL15,16 Tuấn Anh HỒNG POB
3 19:00 BROTHER 66 3.8 98.28 2982 LE QUOC - BĐ Đạt C BH GLOBAL 679,689 HIẾU TUẤN ANH HL6 POB, AD: 22.9m