KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 24 THÁNG 11 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 24 THÁNG 11 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 06h17 3m7 Nước ròng: 19h32 0m6

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: HOÀNG QUANG VINH T1 TUẤN A HOA
Trực ban Hoa tiêu: NHỮ ĐÌNH HIẾU T2
T3
P.QLPT Việt T.Anh Tùng

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:00 00:00 TAY SON 4 4.5 136.4 8216 CV2 - P/S Hưng E 04:44 AGE LINE HC44,45
2 00:30 00:30 KOBE TRADER 7.2 147.9 9944 ĐV2 - P/S Tuân ORIMAS HC36,43
3 00:30 00:30 SITC RENHE 7.3 146.5 9925 ĐV1 - P/S Trung D 01:15 SITC SK,ST
4 02:30 02:30 SUNNY LAUREL 6.9 137.7 9870 TV2 - P/S Hưng A 03:15 KMTC HC36,43
5 02:30 02:30 PREMIER 8.6 143.8 8813 PTSC - P/S Hiệu 03:15 VSICO HA17,19
6 02:30 02:30 HAIAN DELL 9 171.99 17280 NHĐV2 - P/S Bình B 03:15 HAI AN HA35,17,19
7 04:00 04:00 HAI AU 28 3.8 91.94 2999 LHTS - P/S Hưng B 05:30 VIETSEA 679,689 B3
8 04:30 04:30 EVER WISE 8.5 172 27145 VIP GP2 - P/S Hồng A 05:15 EVERGREEN DV6,9,970KW
9 05:00 05:00 YM TOPMOST 12.5 333.95 118523 HICT1 - P/S (HICT) Sơn A, Quân B Quân B GREENPORT TC99,62,66,A8 Luồng 1 chiều
10 06:00 06:00 GIA LINH 268 4.2 109.9 5680 C5 - P/S Nam 07:30 VIETSEA HC28,46
11 06:30 06:30 IRIS CORAL 4.4 97.69 3433 EU ĐV2-B4 - P/S Ninh 09:15 GSP CL15,16
12 06:30 06:30 HAI LINH 02 5.6 118.06 6790 HAI LINH - P/S Long B Thành D_H2 07:15 HAI LINH HA17,19
13 08:00 08:00 PUSAKA GEMILANG 4.4 97.25 3811 ĐX - P/S Hưng C Huy_H3 DUC THO 679,689
14 08:30 08:30 MYD GUANGZHOU 8.6 184.1 16801 NHĐV1 - P/S Khánh 09:15 KPB PW,699
15 08:30 08:30 HD PETROL 4.3 104.61 3231 N.VINH - P/S Thương 09:15 DUC THO SK,ST
16 11:00 11:00 ZIM PEARL 13.45 272 74693 HICT2 - P/S (HICT) Bình A S5 VN TC99,66
17 11:00 11:00 VINH QUANG OCEAN 6.2 86.63 2484 VC - P/S Minh 11:30 NHAT THANG HC47 02h chờ đợi, AD: 20,4m
18 12:30 12:30 MILD TUNE 8.2 147.9 9994 NĐV7 - P/S Tuyến B NAM DINH VU
19 12:30 12:30 PACIFIC GRACE 8.5 144.8 9352 NĐV6 - P/S Dũng F NAM DINH VU
20 14:30 14:30 MACSTAR HAI PHONG 6.1 90.09 2998 TV - P/S Hưng E Macstar
21 14:30 14:30 LADY LINN 4.8 98 3435 EU ĐV2-B4 - P/S Hưng C OCEAN EXPRESS
22 15:30 15:30 VENUS GAS 4.8 99.92 3540 BG - P/S Đức B OCEAN EXPRESS
23 16:00 16:00 VIETSUN HARMONY 7 117 5338 NAM HẢI - P/S Đức A VIETSUN
24 16:30 16:30 HAPPY LUCKY 7.8 199.93 27104 NĐV4 - P/S Anh B NAM DINH VU
25 16:30 16:30 TROPICAL ORCHID 6.4 119.52 9952 TV3 - P/S Thành C VIETFRACHT
26 17:00 17:00 LADY VALENCIA 5.2 99 3603 FCT(Hải Hà 60.000 DWT) - P/S (Hải Hà 60.000 DWT) Hoàng A Quân C_H2 DUC THO Rời mạn VIET DRAGON 68
27 20:30 20:30 AMBER 4.5 99.6 3465 Eu ĐV 1 - P/S GSP Long C
28 22:00 22:00 PHUC HUNG 5.5 112.5 4914 CV4 - P/S Thịnh 23:30 GLS 45,34
29 22:30 22:30 MAERSK NESNA 7.2 171.93 25805 TV1 - P/S Dinh 23:15 SG SHIP DT,36,937KW
30 22:30 22:30 CA GUANGZHOU 7.8 166.95 17871 NĐV3 - P/S Quân B 23:15 NHAT THANG 699,PW
31 22:30 22:30 XIN YUAN 227 4.7 114.3 4419 VIMC - P/S Đạt C 23:15 VIET LONG SK,ST
32 22:30 22:30 EVER CANDID 7.4 171.9 18658 VIP GP1 - P/S Nam 23:15 EVERGREEN DV6,9
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 23/11 02:00 VIETSUN HARMONY 7.1 117 5338 P/S - NAM HẢI Việt A 00:15 VIETSUN LINES 679,689
2 18:00 03/11 02:00 MORNING VINAFCO 8.1 115.05 6251 P/S - CV5 Hội 00:15 VINAFCO HC34,43
3 01:00 24/11 03:30 HENG HUI 6.5 126 5779 P/S - TV5 Tuyến A 02:30 NHAT THANG HC36,43
4 21:00 23/11 04:30 HOANG TRIEU 39 4.2 98.225 2982 P/S - VC Hưng D NHAT THANG HC28,47 AD:19m5
5 01:00 24/11 05:30 EVER CANDID 8.3 171.9 18658 P/S - VIP GP1 Thịnh 04:30 EVERGREEN DV6,9,970KW
6 02:30 24/11 05:30 AMBER 5.2 99.6 3465 P/S - Eu ĐV 1 Trung D 04:30 GSP CL15,16 Thay Sai Gon Gas
7 20:00 23/11 05:30 VIEN DONG 68 7.6 105.73 4877 P/S - C128 HQ Đạt C 04:30 VIETSEA HA17,19 B2
8 02:00 24/11 06:00 VIEN DONG 88 8.2 105.73 4811 P/S - LHTS Sơn C 04:15 VIETSEA 679,689 B3, thay Hai Au 28
9 01:00 23/11 06:00 LADY VALENCIA 4 99 3603 P/S (Hải Hà 60.000 DWT) - FCT(Hải Hà 60.000 DWT) Tuyến C DUC THO Cập mạn Viet Dragon 68
10 02:00 24/11 06:30 HAI NAM 66 5.1 79.8 1599 P/S - T.LÝ Hưng F 04:15 HAI NAM AD:19m
11 07:00 24/11 08:30 REN JIAN 10 12.1 264.1 41899 P/S (HICT) - HICT1 Tuyên NORTHFREIGHT TC66,62 Thay YM Topmost, cảng y/c cập mạn phải
12 07:00 24/11 09:30 NAKSKOV MAERSK 8.6 172 26255 P/S - TV2 Long A 08:30 SG SHIP DT,36,1100KW Thay Sunny Laurel
13 05:00 24/11 09:30 HAIAN BETA 9.3 171.9 18852 P/S - HAI AN Cường C 08:30 HAI AN HA35,17,19
14 05:00 24/11 09:30 HAIAN PARK 8.4 144.83 9413 P/S - NHĐV2 Bảy 08:30 HAI AN HA17,19 Thay Haian Dell
15 07:00 24/11 09:30 CA GUANGZHOU 9.9 166.95 17871 P/S - NĐV3 Việt B NHAT THANG PW,699,1360HP
16 04:30 24/11 09:30 GREAT LADY 6.7 118 5036 P/S - N.VINH Hoàng B 08:30 NHAT THANG 689,699 Thay HD Petrol
17 05:00 24/11 09:30 EVER CERTAIN 9.5 171.98 18658 P/S - VIP GP2 Trí 08:30 EVERGREEN DV6,9,970KW Thay Ever Wise, order?
18 07:00 24/11 09:30 XIN YUAN 227 6.1 114.3 4419 P/S - VIMC Hưng A 08:30 VIET LONG SK,ST
19 02:00 24/11 09:30 RUN DONG 1 8.2 120.5 8604 P/S - PTSC Trọng B 08:30 AGE LINE HA17,19
20 06:30 24/11 10:00 RUN DONG 2 8.5 120.5 8604 P/S - ĐX Thành B VOSA 679,689 Thay PUSAKA GEMILANG
21 09:00 24/11 11:30 MSC COLETTE III 10.4 210.92 32284 P/S - NĐV1 Linh 10:30 NAM DINH VU HA35,DV26
22 03:00 24/11 12:00 XIN LIN HAI 7 4.9 112.8 4692 P/S - C4 Định 08:15 AGE LINE HC46,44 02h chờ đợi
23 11:00 24/11 13:30 MAERSK NESNA 7 171.93 25805 P/S - TV1 Dinh SG SHIP DT,36,937KW
24 11:00 24/11 14:00 PHUC HUNG 6.85 112.5 4914 P/S - CV4 Vi 12:15 GLS HC45,34
25 11:00 24/11 14:00 PHUC THAI 7.7 129.52 7464 P/S - CV1 Long C 12:15 GLS HC34,45
26 11:00 24/11 14:00 VIETSUN CONFIDENT 7 117 5316 P/S - NAM HẢI Hội VIETSUN HUỶ KH, XEM NK
27 11:00 24/11 14:00 SUNNY KALMIA 8.2 137.6 9940 P/S - GP1 Tùng C 12:15 KMTC ST,SK
28 10:30 24/11 14:00 RU YI II 5.9 139.96 9938 P/S - CV3 Hoàng A Quân C_H2 12:15 AGE LINE HC34,45
29 15:00 24/11 16:30 QINGDAO TOWER 9.4 260.05 39941 P/S (HICT) - HICT Bình A NAM DINH VU Thay ZIM PEARL
30 16:00 24/11 16:30 DONG DO 79 2.5 79.9 2183 P/S - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) - Neo CTXD Lạch Giang Thuần Ninh_H2 THINH AN VŨ ĐỨC THUẦN, HT hạng II, 0979.221.486
31 10:00 24/11 17:30 HONG RUI 6.5 99.95 4498 P/S - Eu ĐV 2 Hội INDO 02h chờ đợi
32 17:00 24/11 17:30 JADE STAR 15 5.6 91.94 2978 P/S (NĐ) - Neo CTXD Lạch Giang Thuần Ninh_H2 HUNG THINH PHAT VŨ ĐỨC THUẦN, HT hạng II, 0979.221.486
33 16:00 24/11 20:00 ALLIANCE 8 6.1 74.2 1499 P/S - TRANS Minh 18:15 PACIFIC LOG AD:17m5
34 17:00 24/11 20:00 VIETSUN CONFIDENT 7 117 5316 P/S - NAM HẢI Hiệu 18:15 VIET SUN LINES HA17,19 Thay VIETSUN HARMONY
35 05:00 23/11 23:30 FORTUNE SWALLOW 5.5 99.9 3494 P/S - Eu ĐV 1 Hưng E Trường_H2 22:30 INDO 679,699 Thay AMBER
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 04:30 SAI GON GAS 4 95.5 3556 Eu ĐV 1 - Lach Huyen 2 Tiên 05:15 GSP CL15,16 POB
2 06:00 LADY LINN 5 98 3435 Lach Huyen 2 - EU ĐV2-B4 Minh 08:30 OCEAN EXPRESS TP2,3 DUÂN, Thay Iris Coral
3 12:30 HENG HUI 5 126 5779 TV5 - HTIT3 Hòa Thành D_H2 NHAT THANG POB
4 14:30 ANNIE GAS 09 5 105.92 4002 Eu ĐV 2 - Lach Huyen 2 Tuyến C OCEAN EXPRESS
5 16:00 PROSPER.. 2.5 70 1483 GP2 - C7 Long B NAM PHAT POB, AD:20m
6 08:30 PHU XUAN 2 5.6 94.68 3891 P/S - P/S Tuấn B PHU XUAN P/S-GT8-P/S
7 08:30 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 P/S - P/S Cường B Duy Linh P/S-GT8-P/S