| TÀU RỜI CẢNG |
| TT |
Giờ Đại Lý |
ETD |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
| 1 |
09:00 |
09:00 |
BLUE OCEAN 01 |
4.5 |
96.72 |
3437 |
Viet Nhat - P/S |
Duân |
|
|
11:30 |
D&T |
47,54 |
Taxi |
|
|
AD=22.7M,HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 2 |
10:30 |
10:30 |
GREAT LADY |
4 |
118 |
5036 |
BĐ - P/S |
Trọng A |
|
|
11:30 |
DUC THO |
|
Sơn |
|
|
AD=27.8M,HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 3 |
10:30 |
10:30 |
PRIME. |
8.8 |
145 |
9858 |
PTSC - P/S |
Hưng E |
|
|
11:15 |
VSICO |
43,HP08 |
Sơn |
|
|
HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 4 |
10:30 |
10:30 |
VIEN DONG 68 |
4 |
105.73 |
4877 |
BĐ - P/S |
Đạt A |
|
|
|
VIETSEA |
|
Sơn |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
| 5 |
11:00 |
11:00 |
AS NORA |
11 |
228.25 |
39753 |
HICT1 - P/S (HICT) |
Hùng B |
|
|
|
NAM DINH VU |
66,62 |
Long |
|
|
HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 6 |
13:00 |
13:00 |
THANH BINH 68 |
3.5 |
99.38 |
3329 |
TD.Việt Ý - P/S |
Cường B |
|
|
|
QUOC TE XANH |
|
Thuỷ |
|
|
AD: 22,5m, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
| 7 |
14:00 |
14:00 |
VINAFCO 26 |
7 |
121.35 |
6362 |
CV5 - P/S |
Bảy |
|
Trường_H2 |
|
VINAFCO |
43,45 |
Thuỷ |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
| 8 |
14:30 |
14:30 |
YM HORIZON |
7.1 |
168.8 |
15167 |
NĐV2 - P/S |
Bình B |
|
|
|
NAM DINH VU |
699,PW |
Thuỷ |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
| 9 |
16:00 |
16:00 |
VIETSUN FORTUNE |
6.3 |
117 |
5272 |
NAM HẢI - P/S |
Trung D |
|
|
|
VIETSUN LINES |
17,19 |
|
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
| 10 |
16:30 |
16:30 |
PACIFIC EXPRESS |
8.5 |
128.5 |
8333 |
NĐV4 - P/S |
Thương |
|
Quân C_H2 |
|
NAM DINH VU |
17,19 |
|
|
|
Thương, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
| 11 |
16:30 |
16:30 |
XIN YUAN 227 |
4.2 |
114.3 |
4419 |
VIMC - P/S |
Tiên |
|
|
|
VIET LONG |
SK,ST |
|
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
| 12 |
17:00 |
17:00 |
DONG DO 11 |
3.5 |
72 |
1197 |
Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) - P/S - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) |
Hiếu |
|
|
|
THINH AN |
|
|
|
|
NHỮ ĐÌNH HIẾU, HT Hạng I, 0912.500.255 |
| 13 |
18:00 |
18:00 |
BINH MINH 39 |
5.7 |
87.5 |
2445 |
TD.ĐTNT - P/S |
Đạt C |
|
|
|
BINH MINH |
|
|
|
|
|
| 14 |
18:30 |
18:30 |
HAIAN PARK |
8.4 |
144.83 |
9413 |
HAI AN - P/S |
Quang |
|
|
|
HAI AN |
17,19 |
|
|
|
|
| 15 |
18:30 |
18:30 |
MACSTAR HAI PHONG |
5.5 |
90.09 |
2998 |
TV1 - P/S |
Hoàng A |
|
|
|
SUNRISE |
|
|
|
|
|
| 16 |
20:00 |
20:00 |
FORTUNE NAVIGATOR |
8.2 |
119.1 |
6543 |
CV2 - P/S |
Hoàng B |
|
Trường_H2 |
|
VOSCO |
43,45 |
|
|
|
|
| 17 |
20:30 |
20:30 |
SITC HENGDE |
7.9 |
171.9 |
18820 |
NĐV1 - P/S |
Thành B |
|
|
|
SITC |
26,35 |
|
|
|
|
| 18 |
20:30 |
20:30 |
APHRODITE LEADER |
7.3 |
199.94 |
62568 |
TV5 - P/S |
Linh |
|
|
|
NORTHFREIGHT |
K1,44,1300KW |
|
|
|
|
| 19 |
21:00 |
21:00 |
DONG DO 15 |
3.5 |
72 |
1197 |
Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) - P/S - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) |
Hiếu |
|
|
|
THINH AN |
|
|
|
|
NHỮ ĐÌNH HIẾU, HT Hạng I, 0912.500.255 |
| 20 |
22:00 |
22:00 |
PHUC THAI |
7.6 |
129.52 |
7464 |
CV4 - P/S |
Tuân |
|
|
|
GLS |
43,45 |
|
|
|
Đã k/c đly nước ròng mạnh |
| 21 |
23:00 |
23:00 |
TAY NAM 01 |
3.5 |
119.98 |
5127 |
Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) - P/S (NĐ) |
Hiếu |
|
|
|
HUNG THINH PHAT |
|
|
|
|
NHỮ ĐÌNH HIẾU, HT Hạng I, 0912.500.255 |
| TÀU VÀO CẢNG |
| TT |
ETA |
ETB |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
| 1 |
23:00 22/07 |
00:30 |
AS NORA |
10.7 |
228.25 |
39753 |
P/S (HICT) - HICT1 |
Sơn A |
|
|
|
NAM DINH VU |
TC62,66 |
|
Tùng A |
|
C.B Y/C C/M PHẢI,HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 2 |
01:00 22/07 |
03:30 |
HAIAN PARK |
6 |
144.83 |
9413 |
P/S - HAI AN |
Đức B |
|
|
02:30 |
HAI AN |
HA17,19 |
|
T.Anh |
|
HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 3 |
01:00 22/07 |
03:30 |
PACIFIC EXPRESS |
8.1 |
128.5 |
8333 |
P/S - NĐV4 |
Việt B |
|
|
00:30 |
GEMADEPT |
HA17,19 |
|
Hiếu |
|
02H CHỜ ĐỢI,HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 4 |
03:00 23/07 |
05:30 |
YM HORIZON |
7.3 |
168.8 |
15167 |
P/S - NĐV2 |
Cường C |
|
|
04:30 |
NAM DINH VU |
PW,699 |
|
Tùng A |
|
HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 5 |
03:00 23/07 |
06:00 |
VIETSUN FORTUNE |
6.8 |
117 |
5272 |
P/S - Nam Hai |
Tùng C |
|
|
04:15 |
VIETSUN LINES |
HA17,19 |
|
T.Anh |
|
HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 6 |
03:00 23/07 |
06:00 |
VINAFCO 26 |
5.2 |
121.35 |
6362 |
P/S - CV5 |
Đạt B |
|
|
04:15 |
VINAFCO |
HC34,43 |
|
T.Anh |
|
HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 7 |
02:00 23/07 |
06:00 |
HE HUI 18 |
5 |
125.96 |
5580 |
P/S - C7 |
Đức B |
|
|
04:15 |
MINH LONG |
45,46 |
|
T.Anh |
|
TUYẾN C,AD=25.2M,HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 8 |
06:00 23/07 |
06:30 |
TAY NAM 01 |
5.5 |
119.98 |
5127 |
P/S (Nam Dinh) - Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) |
Hiếu |
|
|
|
HUNG THINH PHAT |
|
|
|
|
NHỮ ĐÌNH HIẾU,HẠNG I,0912.500.255 |
| 9 |
05:00 23/07 |
07:30 |
SKY IRIS |
7.9 |
137.64 |
9940 |
P/S - TV2 |
Khánh |
|
|
06:30 |
NHAT THANG |
HC34,36 |
|
Sơn |
|
HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 10 |
04:00 23/07 |
07:30 |
XIN YUAN 227 |
5.7 |
114.3 |
4419 |
P/S - VIMC |
Định |
|
|
06:30 |
VIET LONG |
SK,ST |
|
Sơn |
|
HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 11 |
05:00 23/07 |
08:00 |
FORTUNE NAVIGATOR |
7.8 |
119.1 |
6543 |
P/S - CV2 |
Sơn C |
|
|
06:15 |
VOSCO |
43,45 |
|
Tiến |
|
HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 12 |
05:00 23/07 |
08:00 |
PHUC THAI |
7.6 |
129.52 |
7464 |
P/S - CV4 |
Dinh |
|
|
06:15 |
GLS |
HC43,45 |
|
Tiến |
|
HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 13 |
06:30 23/07 |
09:30 |
STARSHIP TAURUS |
8.3 |
172.12 |
18064 |
P/S - NHĐV2 |
Dũng C |
|
|
08:30 |
VOSA |
DV6,ST |
|
Tùng D |
|
HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 14 |
07:00 23/07 |
09:30 |
CONSCIENCE |
7.4 |
145.99 |
9972 |
P/S - MPC |
Trung D |
|
|
08:30 |
NAM DINH VU |
HA17,19 |
|
Tùng D |
|
HỘI,HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 15 |
07:00 23/07 |
09:30 |
XIN MING ZHOU 22 |
8.3 |
143.2 |
9653 |
P/S - ĐV2 |
Tuấn B |
|
|
08:30 |
NHAT THANG |
ST,SK |
|
Tùng D |
|
HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 16 |
06:00 23/07 |
09:30 |
FENG YI 6 |
5.6 |
99.99 |
4938 |
P/S - Eu ĐV 1 |
Hiệu |
|
|
08:30 |
DONG DUONG |
689,699 |
|
Tùng D |
|
HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 17 |
09:00 23/07 |
09:30 |
DONG DO 11 |
2 |
72 |
1197 |
P/S - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) - Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) |
Hiếu |
|
|
|
THINH AN |
|
|
|
|
NHỮ ĐÌNH HIẾU,HẠNG I,0912.500.255 |
| 18 |
06:30 23/07 |
10:00 |
HEUNG-A YOUNG |
8 |
141.03 |
9599 |
P/S - GP1 |
Trọng B |
|
|
08:15 |
GREENPORT |
ST,SK |
|
Sơn |
|
HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 19 |
08:30 23/07 |
10:30 |
ROSA |
4.8 |
99.93 |
4490 |
P/S - BG |
Sơn B |
|
|
|
OCEAN EXPRESS |
|
|
Tiến |
|
HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 20 |
09:00 23/07 |
11:30 |
HAIAN VIEW |
8.4 |
171.99 |
17280 |
P/S - NHĐV1 |
Đạt B |
|
|
10:30 |
HAI AN |
HA35,17,19 |
Tùng D |
Tùng D |
|
HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 21 |
02:00 23/07 |
11:30 |
SAI GON SKY |
6.3 |
118 |
5036 |
P/S - PETEC |
Hà |
|
|
10:30 |
D&T |
CL15,16 |
Tùng D |
Sơn |
|
HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 22 |
09:00 23/07 |
11:30 |
SITC HENGDE |
9.4 |
171.9 |
18820 |
P/S - NĐV1 |
Thành C |
|
|
10:30 |
SITC |
HA35,DV26 |
Tùng D |
Tùng D |
|
HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 23 |
11:00 23/07 |
11:30 |
DONG DO 15 |
2 |
72 |
1197 |
P/S - TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) - Khu Neo CTXD Lach Giang (NĐ) |
Hiếu |
|
|
|
THINH AN |
|
Tùng D |
|
|
NHỮ ĐÌNH HIẾU,HẠNG I,0912.500.255 |
| 24 |
09:00 23/07 |
11:30 |
PACIFIC BEIJING |
8.7 |
147.87 |
9940 |
P/S - TV3 |
Long A |
|
|
10:30 |
CANG HP |
HC36,43 |
Tùng D |
Tùng D |
|
HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 25 |
09:00 23/07 |
11:30 |
LALIT BHUM |
8.9 |
172 |
18341 |
P/S - NĐV3 |
Hòa |
|
|
10:30 |
NAM DINH VU |
699,PW |
Tùng D |
Tùng D |
|
HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 26 |
05:00 23/07 |
12:00 |
FORTUNE TWIN |
8.61 |
119.93 |
9931 |
P/S - CV3 |
Long C |
|
Thành D_H2 |
10:15 |
VOSA |
HC43,45 |
Tùng D |
Tiến |
|
HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 27 |
08:00 23/07 |
12:00 |
JIA HE 178 |
4.9 |
98 |
2987 |
P/S - C6 |
Ninh |
|
Huy_H3 |
10:15 |
Pacific |
HC28,46 |
Tùng D |
Tiến |
|
HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 28 |
09:00 22/07 |
12:30 |
628 |
3.1 |
59 |
450 |
P/S - X46 |
Hưng C |
|
|
10:30 |
X46 |
|
Tùng D |
Tiến |
|
AD=18M,HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 29 |
08:30 23/07 |
12:30 |
TRONG TRUNG 09 |
4.6 |
89.68 |
1947 |
P/S - T.LÝ |
Dũng D |
|
|
10:15 |
TRONG TRUNG |
46 |
Tùng D |
Tiến |
|
AD=18M,HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 30 |
10:30 23/07 |
13:30 |
IRIS CORAL |
5.1 |
97.69 |
3433 |
P/S - EU ĐV2-B4 |
Đông |
|
|
|
GSP |
CL15,16 |
Tiến |
Tùng D |
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
| 31 |
03:00 23/07 |
13:30 |
LADY AEGINA. |
5.6 |
99.9 |
4484 |
P/S - HAI LINH |
Việt A |
|
|
12:30 |
DONG DUONG |
689,699 |
Tiến |
Tùng D |
|
HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 32 |
11:00 23/07 |
13:30 |
APHRODITE LEADER |
7.5 |
199.94 |
62568 |
P/S - TV5 |
Vinh |
|
|
12:30 |
NORTHFREIGHT |
K1,44 |
Tiến |
Tùng D |
|
Y.C C.M PHẢI,HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 33 |
11:00 23/07 |
13:30 |
EVER CLEVER |
8.3 |
171.98 |
18658 |
P/S - VIP GP2 |
Dũng F |
|
|
12:30 |
EVERGREEN |
17,19,35 |
Tiến |
Tùng D |
|
HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 34 |
13:00 23/07 |
14:30 |
COSCO PORTUGAL |
10.8 |
366 |
154592 |
P/S (HICT) - HICT2 |
Trung A, Anh B |
Anh B |
|
|
NAM DINH VU |
TC99,66,62,A4 |
Long |
Thuỷ |
|
luồng 1 chiều,C/B Y/C C/M PHẢI, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
| 35 |
13:00 23/07 |
14:30 |
CMA CGM TITAN |
11.2 |
363.61 |
131332 |
P/S (HICT) - HHIT5 |
Trung B, Trung C |
Trung C |
|
|
NAM DINH VU |
ST1,SUN2,SF2,TM |
Long |
Thuỷ |
|
luồng 1 chiều, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
| 36 |
13:00 23/07 |
15:30 |
EVER PEARL |
8 |
181.76 |
17887 |
P/S - VIP GP1 |
Hải D |
|
|
|
EVERGREEN |
ST,HP08 |
Long |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
| 37 |
12:30 23/07 |
15:30 |
THANG LONG GAS |
5.4 |
95.3 |
3434 |
P/S - Eu ĐV 2 |
Hội |
|
|
|
GSP |
CL15,16 |
Long |
|
|
NGỌC,HT ĐƯA ĐÓN TRÊN LUỒNG LẠCH HUYỆN |
| 38 |
13:00 23/07 |
15:30 |
WAN HAI 366 |
10 |
203.5 |
30676 |
P/S - NĐV2 |
Tuyên |
|
|
|
WAN HAI |
PW,689,HA35 |
Long |
|
|
Thay YM Horizon, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
| 39 |
15:00 23/07 |
17:30 |
BIENDONG MARINER |
7.3 |
149.5 |
9503 |
P/S - VIMC |
Hướng |
|
|
|
VOSA |
SK,ST |
Tiến |
|
|
Thay Xin Yuan 227, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
| 40 |
02:30 23/07 |
17:30 |
VAST OCEAN |
7.1 |
114.62 |
4924 |
P/S - DAP |
Tuyến A |
|
|
|
DUC THO |
HA17,19 |
Tiến |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
| 41 |
15:00 23/07 |
17:30 |
SITC TOKUYAMA |
8.2 |
141 |
9967 |
P/S - ĐV1 |
Cường D |
|
|
|
SITC |
SK,DV9 |
Tiến |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
| 42 |
14:00 23/07 |
17:30 |
HA LONG 09. |
6.2 |
104.61 |
3231 |
P/S - N.VINH |
Đức B |
|
|
|
DUC THO |
SK,ST |
Tiến |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
| 43 |
15:00 23/07 |
17:30 |
ZHONG GU DI ZHONG HAI |
8.4 |
171.95 |
18490 |
P/S - TV4 |
Long B |
|
|
|
SAI GON SHIP |
DT,36,1000KW |
Tiến |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
| 44 |
15:00 23/07 |
17:30 |
STEPHANIA K |
9.2 |
172.07 |
17801 |
P/S - NĐV4 |
Vi |
|
|
|
NAM DINH VU |
HA35,TP2 |
Tiến |
|
|
Thay Pacific Express, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
| 45 |
06:00 23/07 |
18:00 |
LONG SHENG 16 |
7.3 |
129.99 |
8372 |
P/S - CV1 |
Tuyến C |
|
|
|
AGE LINES |
HC43,45 |
Tiến |
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
| 46 |
15:00 23/07 |
18:00 |
VIETSUN DYNAMIC |
7.1 |
117 |
5315 |
P/S - NAM HẢI |
Hòa |
|
|
|
VIETSUN |
HA17,19 |
Tiến |
|
|
Thay Vietsun Forrtune, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
| 47 |
15:00 23/07 |
19:30 |
MAERSK VICTORIA |
9.3 |
175.49 |
18257 |
P/S - NHĐV1 |
Sơn A |
|
|
|
SAI GON SHIP |
DV6,9 |
|
|
|
Thay Haian View, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
| 48 |
17:00 23/07 |
19:30 |
CMA CGM ESCURIAL |
8.6 |
204.29 |
32245 |
P/S - TV1+2 |
Khoa |
|
|
|
CANG HP |
K1,36,1200KW |
|
|
|
Tàu PA, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
| 49 |
19:00 23/07 |
21:30 |
TOKYO TOWER |
8.8 |
171.99 |
17229 |
P/S - NĐV1 |
Thịnh |
|
|
|
NAM DINH VU |
PW,699,1030KW |
|
|
|
Thay Sitc Hengde, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
| 50 |
19:00 23/07 |
21:30 |
PROSPER |
8.3 |
119.16 |
6543 |
P/S - PTSC |
Anh A |
|
|
|
VSICO |
HA17,19 |
|
|
|
Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
| 51 |
16:00 23/07 |
21:30 |
WAN HAI 101 |
8.3 |
144 |
9834 |
P/S - TV5 |
Hưng F |
|
Quân C_H2 |
|
WAN HAI |
44,45 |
|
|
|
Thay Aphrodite Leader, Đưa, đón tại luồng Lạch Huyện |
| TÀU DI CHUYỂN |
| TT |
Giờ Đại Lý |
ETD hoặc ETB |
Tên tàu |
Mớn |
LOA |
GT |
Từ - Đến |
Hoa tiêu chính |
Hoa tiêu thứ hai |
Hoa tiêu thực tập |
Giờ DKNK |
Đại lý tàu |
Tàu lai |
Xe đưa |
Xe đón |
Cano |
Ghi chú |
| 1 |
12:00 |
|
MACSTAR HAI PHONG |
3.8 |
90.09 |
2998 |
ĐTNT - TV1 |
Minh |
|
|
|
NHAT THANG |
NA2,7/HC36,44 |
Sơn |
|
|
POB |
| 2 |
14:00 |
|
CUONG THINH 36 |
5.5 |
88.95 |
2294 |
TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) - P/S (NĐ) |
Hiếu |
|
|
|
CUONG THINH |
|
|
|
|
POB, NHỮ ĐÌNH HIẾU,HẠNG I,0912.500.255 |
| 3 |
15:00 |
|
DUY LINH 36 |
3.9 |
99.85 |
4923 |
BĐ - ĐTFR |
Hưng A |
|
|
|
Duy Linh |
FR1,NA7 |
Long |
|
|
POB, AD; 22,5m |
| 4 |
18:30 |
|
HAIAN VIEW |
7.5 |
171.99 |
17280 |
NHĐV1 - HAI AN |
Dũng D |
|
|
|
HAI AN |
HA35,17,19/HA35,17,1 |
|
|
|
POB, thay Haian Park |