KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 17 THÁNG 7 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY17 THÁNG 7 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn Nước ròng:

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN HỮU TÌNH T1 TUẤN A VINH PHƯƠNG
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT KIÊN TUẤN ANH VIỆT

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 PROSPER 8.4 119.16 6543 PTSC - P/S Tuyến C 01:15 VSICO 17,19 Taxi
2 00:30 00:30 HAIAN EAST 8.8 182.52 18102 HAI AN - P/S Tùng A HAI AN Taxi Tùng A
3 01:00 01:00 MSC VIGOUR III 7.7 221.62 27437 HTIT3 - P/S (HICT) Hướng NAM DINH VU K1,DT,36 Tiến
4 02:30 02:30 EVER CROWN 6.9 171.98 18658 VIP GP1 - P/S Đạt A 03:15 EVERGREEN DV6,9 Taxi Đã k/c đly nước ròng mạnh, đly đã tăng cường tàu lai
5 05:00 05:00 SEASPAN BREEZE 10.6 337 113042 HICT2 - P/S (HICT) Hùng B, Dũng C Dũng C NORTHFREIGHT 99,62,66 Hiếu Luồng 1 chiều, Hùng B-Dũng C
6 06:30 06:30 PANCON GLORY 6.8 145.71 9892 TV5 - P/S Tùng C 07:15 S5 Asia 36,43 Tuấn Anh
7 10:30 10:30 TS PENANG 6.7 147.9 9981 NHĐV1 - P/S Thắng 11:15 TS LINES TP2,3 HIẾU
8 10:30 10:30 DANUM 173 7.2 139.2 8766 MPC - P/S Hưng B MACS HIẾU
9 11:30 11:30 PHU MY 06 3.5 76.82 957 T.LÝ - P/S Bình B Thành D_H2 13:30 VIPCO HIỂN AD: 18,5m
10 12:30 12:30 SUNNY LAUREL 6.8 137.7 9870 TV2 - P/S Thịnh Quân C_H2 KMTC HIỂN
11 12:30 12:30 WORLD SPIRIT 6.42 174.98 37949 ĐV1 - P/S Quân B GOLDENLINK HIỂN
12 12:30 12:30 DONG HO. 6.2 119.6 6543 ĐV2 - P/S Quang SITC HIỂN
13 14:30 14:30 BROTHER 66 3.8 98.28 2987 Bach Dang - P/S Trọng B BH GLOBAL 679 LONG P8
14 15:00 15:00 LONG TAN 79 4 97.12 2980 TD.Việt Ý - P/S Ngọc BIEN VIET TỰ ĐI HL6 AD:22m
15 16:00 16:00 MORNING VINAFCO 8.3 115.05 6251 CV5 - P/S Thành C 17:30 VINAFCO 34,43 HỒNG
16 17:30 17:30 CHAMPION ROAD 4.7 99.98 4224 Lach Huyen 2 - P/S Hoàng A GSP HỒNG
17 18:30 18:30 HANSA COLOMBO 9.6 182.47 17964 NamĐV4 - P/S Hồng A 19:15 NAM DINH VU PW,699,950KW LONG
18 19:00 19:00 QINGDAO TOWER 10.5 260.05 39941 HICT - P/S (HICT) Vinh NAM DINH VU 86,62 THUỶ
19 19:30 19:30 THANG LONG GAS 4.5 95.3 3434 BG - P/S Hưng A GSP THUỶ
20 20:30 20:30 EVER CHASTE 8.7 171.95 17943 VIP GP2 - P/S 21:15 evergreen DV26,9 LONG
21 20:30 20:30 MILD WALTZ 7.9 147.9 9994 NamĐV1 - P/S Dinh 21:15 NAM DINH VU 17,19 LONG
22 20:30 20:30 WAN HAI 367 9.8 203.5 30468 NamĐV2 - P/S Đông Trọng A_NH 21:15 WAN HAI PW,35,689 LONG
23 22:00 22:00 GLORY VOYAGER 5.6 103.6 6460 ĐX - P/S Long A 23:30 Pacific DX1,CL15 HỒNG
24 22:30 22:30 JINYUNHE 7.1 182.8 16737 NamĐV3 - P/S Anh A 23:15 NAM DINH VU 699,PW HỒNG
25 23:00 23:00 HOAI SON 58 2.8 79.8 2222 TD.Viet Y - P/S QUOC TE XANH AD=17M,HƯNG E
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 16/07 01:30 DANUM 173 6.7 139.2 8766 P/S - MPC Cường D 00:30 macs HA17,19 Tiến Sơn
2 01:00 17/07 03:30 JINYUNHE 9.1 182.8 16737 P/S - NĐV3 Khánh 02:30 NAM DINH VU HA35,TP2 Tiến Tiến
3 01:00 17/07 03:30 DONG HO. 8.2 120.84 6543 P/S - ĐV2 Cường C 02:30 SITC SK,DV9 Tiến Tiến
4 18:30 16/07 05:30 SIGAS INGRID 6 99.98 4279 P/S - Eu ĐV 2 Long C D&T CL15,16 Tiến Hiếu Thay Champion Road
5 07:00 17/07 08:30 QINGDAO TOWER 10 260.05 39941 P/S (HICT) - HICT2 Trung B NAM DINH VU TC62,66 Tùng A TÙNG A Thay Seaspan Breeze
6 07:00 17/07 08:30 MERKUR ARCHIPELAGO 12.6 262.07 41331 P/S (HICT) - HHIT6 Bình A HAI VAN ST1,SF2 Tùng A TÙNG A
7 09:00 17/07 12:00 FRANZISKA 5.75 145.63 8059 P/S - CV3 Hòa 10:15 THORESEN HC43,45 Hiếu TUẤN ANH
8 13:00 17/07 15:30 KMTC ULSAN 8 168.45 16717 P/S - VIP GP1 Hiếu Sơn C_H1 KMTC DV26,9 THUỶ Cập nhờ NHĐV 40m
9 12:00 17/07 16:30 THANH BINH 68 5.9 99.38 3329 P/S - VC Hiệu QUOC TE XANH 54,47 AD = 19.5M, Y/C cập mạn phải
10 15:00 17/07 17:30 PANJA BHUM 8.2 148 9924 P/S - NHĐV2 Tuấn B 16:30 ORIMAS ST,SK HỒNG
11 17:00 17/07 19:30 JJ SUN 8.6 147.87 9957 P/S - NamĐV4 Quân B 18:30 NAM DINH VU 689,699 THUỶ Thay HANSA COLOMBO
12 17:00 17/07 19:30 HENG HUI 5.8 126 5779 P/S - TV5 Nam Thành D_H2 18:30 NHAT THANG HC43,44 THUỶ
13 17:00 17/07 19:30 HAIAN TIME 9 161.85 13267 P/S - ĐV2 Thành B 18:30 HAI AN HA35,17,19 THUỶ Thay DONG HO
14 19:00 17/07 20:30 NORDBALTIC 7.6 172 18508 P/S (HICT) - HHIT5 Việt A hapag - Lloyd SUN2,TM LONG
15 18:30 17/07 21:30 VIEN DONG 88 8.4 105.73 4811 P/S - C128 HQ Duân Trường_H2 20:30 BIEN VIET 17,19 THUỶ B2
16 19:00 17/07 21:30 HAIAN BELL 8.5 154.5 14308 P/S - HAI AN Đức A 20:30 HAI AN HA35,17 THUỶ
17 21:00 17/07 23:30 CA NAGOYA 8.2 147.9 9984 P/S - NamĐV1 Linh 22:30 NHAT THANG PW,699,1360HP Thay MILD WALTZ
18 20:00 17/07 23:30 SAI GON STAR 7.1 103 4125 P/S - PETEC Việt B Huy_H3 22:30 D&T 15,16
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 04:30 CHAMPION ROAD 4.7 99.98 4224 Eu ĐV 2 - Lach Huyen 2 Thương GSP 15,16 Tùng D Tuấn Anh POB, đã k/c đly nước ròng mạnh, tăng cường công suất tàu lai
2 10:00 ANNIE GAS 09 5.4 105.92 4002 Lach Huyen 2 - Eu ĐV 1 Hải D 10:30 OCEAN EXPRESS TÙNG A HIẾU POB, thay Amber, đã k/c đly nước ròng mạnh, tăng cường công suất tàu lai
3 10:30 AMBER 4.7 99.6 3465 Eu ĐV 1 - Thang Long Gas Sơn A Huy_H3 GSP HC28,46 HIẾU TUẤN ANH POB, AD: 24m, đã k/c đly nước ròng mạnh, tăng cường công suất tàu lai
4 19:00 CUONG THINH 36 4.9 88.95 2294 TD ĐT THỊNH LONG (NĐ) - P/S (Nam Dinh) Thuần CUONG THINH VŨ ĐỨC THUẦN, HT hạng II, 0979.221.486
5 22:00 MACSTAR HAI PHONG 3.5 90.09 2998 NMDT Nam Trieu - Bach Dang NHAT THANG NA2,7 AD=26M,POB,TUYẾN A