KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 15 THÁNG 6 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY15 THÁNG 6 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 19H00 3M9 Nước ròng: 07H29 0M3

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: HOÀNG QUANG VINH T1 HOA VINH TUẤN A
Trực ban Hoa tiêu: BÙI ANH ĐẠT T2
T3
P.QLPT Tùng Kiên T.Anh

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 IRIS CORAL 4 97.69 3433 TOTAL - P/S Cường D 01:15 GSP 15,16 Phương
2 03:00 03:00 XIN BIN HONG 8 197 31913 HICT2 - P/S (HICT) Trung D Đạt B_NH NAM DINH VU 86,66 long
3 04:30 04:30 FENG YI 6 4.5 99.99 4938 EU ĐV2-B4 - P/S Tiên 05:15 INDO 689,699 Ta xi
4 05:00 05:00 MAERSK SIRAC 11 299.92 95205 HHIT5 - P/S (HICT) Khoa, Anh A Anh A HAI VAN SF2,SK2,ST1,TM Tùng A Luồng 1 chiều
5 08:30 08:30 ASTRAL ACE. 6.7 174.95 36897 ĐV1 - P/S Tuyên 09:15 GOLDENLINK ST,26 Tùng A
6 08:30 08:30 SENNA 4 4.7 105.9 3901 EU ĐV2-B1 - P/S Hội 07:15 INDO 679,689 Tùng A
7 08:30 08:30 AN PHU 16 4.5 97.28 3387 Eu ĐV 1 - P/S Hòa 09:15 D&T 15,16 Tùng A
8 10:00 10:00 VIETSUN HARMONY 5.8 117 5338 NAM HẢI - P/S Dũng F Thành D_H2 09:30 VIETSUN LINES 17,19 Tùng A
9 11:30 11:30 GOLD STAR 19 5.2 117.54 6190 Lach Huyen 2 - P/S Trọng B D&T Taxi
10 12:00 12:00 PHUC KHANH 7.6 132 6701 CV5 - P/S Long C Duân H2 GLS 44,43 Tùng A
11 14:30 14:30 SITC SHENGDE 9.5 171.9 18820 NĐV2 - P/S Cường B SITC HA35,DV26 Thuỷ
12 15:00 15:00 ZIM EMERALD 12.2 272 74693 HICT1 - P/S (HICT) Dũng B S5 VN TC66,86 Sơn
13 15:30 15:30 BS ULSAN 4.4 128.6 8600 ĐTFR - P/S Đông 17:30 ĐTFR PR01,NASICO07 Taxi Tàu chạy thử
14 16:00 16:00 FORTUNE NAVIGATOR 8.2 119.1 6543 CV1 - P/S Đức B Quân C_H2 17:30 VOSCO 34,43 Thuỷ
15 16:30 16:30 BANGKOK HIGHWAY 9 179.99 48936 TV5 - P/S 17:15 VIETFRACHT DT,36 Hồng
16 16:30 16:30 HAIAN LINK 9.2 147 12559 HAI AN - P/S Trọng A 17:15 HAI AN 17,19 Hồng
17 16:30 16:30 PROGRESS 8.8 145 9858 PTSC - P/S Quang 17:15 VSICO HP008,HC43 Hồng
18 18:30 18:30 CUU LONG GAS 4 95.5 3556 Eu ĐV 1 - P/S Hưng D 19:15 GSP CL15,16 TAXI
19 19:00 19:00 PHU AN 368 6.5 92.95 2963 VC - P/S Nam 21:30 QUOC TE XANH SƠN B4, AD: 21M
20 19:30 19:30 LADY AEGINA 3.9 106 4484 ĐTFR - P/S Tuyến A 21:30 D&T FR1,NA7 SƠN P8
21 20:00 20:00 BINH MINH 39 5.5 87.5 2445 TD.ĐTNT - P/S Hưng E 21:30 BINH MINH SƠN P8 ORDER??
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 01:00 15/06 02:30 CHAMPION ROAD 5.5 97 4224 P/S - Lach Huyen 2 Ngọc D&T Hiếu Long
2 23:00 14/06 03:30 YM HEIGHTS 6.6 168.8 15167 P/S - NĐV3 Tuân 00:30 NAM DINH VU 699,PW,750KW Long Hiếu Tính 02h chờ đợi
3 07:00 15/06 08:30 WAN HAI A05 10.7 335.8 123104 P/S (HICT) - HICT2 Bình A, Hải D Hải D WAN HAI 86,99,66,A8 Hiếu Thuỷ Luồng 1 chiều, cảng y/c cập mạn phải, thay Xin Bin Hong
4 02:00 15/06 09:30 TRONG TRUNG 189 4.7 83.9 1998 P/S - N.VINH Thuần 08:30 TRONG TRUNG 17 Hiếu Tiến
5 16:00 14/06 10:30 OPEC CAPRI 4.8 96 2861 P/S - BG Sơn C OCEAN EXPRESS Tiến Taxi
6 09:00 15/06 12:00 CREST CRANE 7.4 104.8 7727 P/S - ĐX Hoàng B 10:15 LE PHAM DX01,679 Tiến Tùng A
7 11:00 15/06 13:30 HAIAN VIEW 8.2 171.99 17280 P/S - NHĐV2 Thành C 12:30 HAI AN 17,35,760KW Tùng A
8 11:00 15/06 13:30 HANSA COLOMBO 8.8 182.47 17964 P/S - NĐV4 Hội 12:30 NAM DINH VU 35,TP02 Tùng A
9 13:00 15/06 15:30 EVER OUTDO 7.8 194.96 27025 P/S - VIP GP1 Long B Hiếu_NH EVERGREEN 17,19,35 Sơn
10 12:30 15/06 15:30 VIET THUAN 12-05 8.2 116.8 6133 P/S - C128 HQ Đức A QTE EVERGREEN 679,689 Sơn B3
11 13:00 15/06 16:30 TRUONG AN 126 5.9 95.18 2702 P/S - TD.Việt Ý Hưng A TRUONG AN SƠN AD: 18m, order?
12 15:00 15/06 17:30 EVER WISE 9.2 172 27145 P/S - VIP GP2 Long A 16:30 EVERGREEN DV6,9 HỒNG
13 15:00 15/06 17:30 HAIAN DELL 9 171.99 17280 P/S - HAI AN Cường C 16:30 HAI AN HA19,17,35 HỒNG Thay Haian Link
14 15:00 15/06 18:00 XIN LIN HAI 16 7 127.98 7880 P/S - C8 Bình B 16:15 LE PHAM 54,28 HỒNG C8+9, AD: 18,2m
15 17:00 15/06 19:30 INTERASIA ENHANCE 10.1 186 31370 P/S - NĐV2 Việt A Bảy _ NH 18:30 WAN HAI 35,TP02 TÙNG D THAY SITC SHENGDE
16 16:00 15/06 19:30 AEGEAN EXPRESS 8.2 168.8 15095 P/S - TV4 Vi 18:30 HOI AN K1,36 TÙNG D
17 17:00 15/06 20:30 OOCL ATLANTA 14 322.97 89501 P/S (HICT) - HHIT6 Trung B, Tuyên Tuyên NAM DINH VU ST1,SF2,SK2,TM SƠN Luồng 1 chiều
18 19:00 15/06 20:30 WAN HAI 508 11.4 268.8 42894 P/S (HICT) - HICT1 Trung C CAT TUONG 86,99 SƠN Thay Zim Emerald, cảng y/c cập mạn phải
19 19:00 15/06 22:00 VINAFCO 26 6.2 121.35 6362 P/S - CV5 Cường D Quân C_H2 20:15 VINAFCO HC34,43 HỒNG Thay Phuc Khanh
20 21:00 15/06 23:30 KMTC ULSAN 7.7 168.45 16717 P/S - NHĐV1 Thịnh 22:30 KMTC DV6,ST TÙNG D
21 21:00 15/06 23:30 PACIFIC BEIJING 7.8 147.87 9940 P/S - TV5 Thắng 22:30 Hapagent 43,36 TÙNG D Thay Bangkok Highway
22 21:00 15/06 23:30 MAERSK NARVIK 8.1 171.93 25805 P/S - TV1 22:30 SG SHIP DT,36,935KW TÙNG D
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 07:30 CUU LONG GAS 4 95.5 3556 Thang Long Gas - Eu ĐV 1 Cường D GSP 15,16 Tùng A Sơn A, POB, AD: 23m, thay An Phu 16
2 08:00 OCEANUS 08 5.2 96.51 3758 BG - EU ĐV2-B1 Tuyến C 06:30 OCEAN EXPRESS TP2,3 Thuỷ POB, thay Senna 4
3 15:00 HAI PHONG GAS 4.2 99.98 4410 Lach Huyen 1 - ĐTFR Tiên 16:30 GSP PR1,NASICO07 TAXI POB
4 20:30 SUNSHINE 01 3.6 98 2959 BĐ - DAP Tùng C Huy_H3 CCM 679,689 SƠN HỒNG HL6 POB