KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 14 THÁNG 10 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 14 THÁNG 10 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn Nước ròng:

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NGUYỄN XUÂN TRUNG T1 TUẤN B TUẤN A HOA
Trực ban Hoa tiêu: T2
T3
P.QLPT TUẤN TUẤN ANH VIỆT

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 SITC TOKUYAMA 7.3 141 9967 ĐV2 - P/S Sơn A 01:15 SITC SK,DV9 TÙNG A SƠN A
2 02:30 02:30 LADY VALENCIA 4.5 99 3603 Eu ĐV 1 - P/S Đạt C GSP 15,16 TÙNG A
3 02:30 02:30 MARIANNA 28 5.4 118.89 6051 DAP - P/S Trung D 03:15 DUC THO 17,19 TÙNG A TRUNG D
4 02:30 02:30 ZHONG GU DI ZHONG HAI 7 171.95 18490 TV3 - P/S Dũng C SG SHIP DT,36,1000KW TÙNG A
5 04:30 04:30 STARSHIP TAURUS 7.8 172.12 18064 VIP GP2 - P/S Dinh 05:15 VOSA DV6,ST SƠN
6 04:30 04:30 AS SIMONE 7.8 172 19122 VIP GP1 - P/S Sơn C_H1 05:15 SG SHIP DV6,9 SƠN
7 04:30 04:30 PROGRESS 8.8 145 9858 PTSC - P/S Đức A 05:15 vsico A4,43 SƠN
8 05:00 05:00 ONE CYGNUS 13.1 364.15 146694 HICT - P/S (HICT) Bình A, Khoa Khoa NORTHFREIGHT 99,66,62,A8 TUẤN ANH LUỒNG 1 CHIỀU
9 06:30 06:30 MARINE GAS 4.3 97.69 3435 EU ĐV2-B4 - P/S Thương 05:15 GSP CL15,16 SƠN THƯƠNG
10 08:00 08:00 BAO QIAO 77 4.8 147 9962 CV2 - P/S Dũng F 09:30 VOSA 45,34 Tuấn Anh
11 08:00 08:00 DONG FANG WEI YE 6.3 179.88 22458 ĐX - P/S Hội Tuân_NH 09:15 AGE LINE DX1,689,PW Tuấn Anh
12 08:30 08:30 GREAT LADY 5 118 5036 NAM VINH - P/S Anh B Quân C_H2 NHAT THANG 689,699 Tiến
13 08:30 08:30 OCEANUS 08 5.2 96.51 3758 FCT(Hải Hà 60.000 DWT) - P/S (Hai Ha 60.000DWT) Quân B DUC THO R/M Vietdragon 68
14 10:00 10:00 TMT 11 6.1 79.9 2805 TD.ĐTNT - P/S Thuần TMT Tùng D
15 10:00 10:00 TRUONG NGUYEN 135-01 3.5 142.02 8523 ĐTNT - P/S Tuấn B 11:30 VTQT EVERGREEN NAS02,07 Tùng D
16 12:30 12:30 TS GUANGZHOU 9.3 172 18725 NHĐV2 - P/S Thắng 11:15 TS LINES 26,ST,1000KW Long
17 14:30 14:30 HAIAN VIEW 8.5 171.99 17280 NHĐV1 - P/S Hoàng A 15:15 HAI AN 19,35,760KW Sơn
18 14:30 14:30 PROSPER 8.4 119.16 6543 PTSC - P/S Việt A 15:15 VSICO 17,19 Sơn
19 16:00 16:00 FORTUNE NAVIGATOR 8.1 119.1 6543 CV4 - P/S Tuyến B Trường_H2 17:30 VOSCO 34,43 PHƯƠNG
20 16:30 16:30 WAN HAI 101 7.9 144 9834 TV4 - P/S Đức B 17:15 WAN HAI K1,36 PHƯƠNG
21 17:30 17:30 HOANG PHUONG LUCKY 3.8 102.79 4143 Lach Huyen 2 - P/S Ngọc HOANG PHUONG TAXI HUỶ KH, xem NK
22 23:00 23:00 SEAGULL 09 3.8 91.94 2999 TD.VC - P/S Long C BIEN VIET AD:23m
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 13/10 03:30 TRUNG THANG 56 7.6 106.68 4091 P/S - C128 HQ Hưng A 02:30 BIEN VIET 17,19 TÙNG A B2,HƯNG A
2 09:00 12/10 03:30 ROYAL 36 6.5 102.88 3626 P/S - Eu ĐV 1 Tình 02:30 TRONG TRUNG CL15,16 TÙNG A Thay Lady Valencia
3 01:00 14/10 03:30 WAN HAI 101 8 144 9834 P/S - TV4 Tùng A 02:30 WAN HAI 44,45 TÙNG A
4 00:30 14/10 04:00 STAR FRONTIER 8.4 141 9949 P/S - GP1 Long C 02:15 VOSA DV26,DV9 TÙNG A
5 18:00 13/10 04:00 FORTUNE NAVIGATOR 8.1 119.1 6543 P/S - CV4 Cường D 02:15 VOSCO 34,43 TÙNG A CƯỜNG D
6 03:00 14/10 05:30 PROSPER 8.3 119.16 6543 P/S - PTSC Tuyến A 04:30 VSICO HA17,19 TUẤN ANH SƠN A, Thay Progress
7 03:00 14/10 06:00 PANCON HARMONY 8.2 141 9946 P/S - GP2 Hưng F 04:15 S5 VN ST,SK SƠN
8 02:30 14/10 06:00 VIET THUAN 11-03 7 119.9 5566 P/S - C5 Sơn A 04:15 VTQT EVERGREEN 28,34 SƠN AD = 20.3M,TUYẾN A
9 02:30 14/10 06:30 SAI GON GAS 4.8 95.5 3556 P/S - Thang Long Gas Hoàng B 04:15 GSP HC28,47 TÙNG A HOÀNG B, AD: 22,2m
10 05:00 14/10 09:30 SITC LIANYUNGANG 8 143 9734 P/S - ĐV1 Quang 08:30 SITC 689,HA19 Tiến QUANG
11 07:00 14/10 09:30 SITC QINGDAO 7.6 143.9 9977 P/S - TC189 Hải D 08:30 SITC DV6,9 Long
12 18:40 11/10 09:30 BLUE OCEAN 01 6.1 96.72 3437 P/S - HAI LINH Hưng C 08:30 D&T CL15,16 Tuấn Anh
13 07:00 14/10 09:30 PACIFIC EXPRESS 7.4 128.5 8333 P/S - NĐV6 Cường B 08:30 NAM DINH VU HA17,19 Long
14 05:00 14/10 09:30 PANJA BHUM 8.7 148 9924 P/S - VIP GP1 Hiếu 08:30 ORIMAS DV9,SK Tiến Thay AS Simone
15 06:30 14/10 09:30 DALIAN HIGHWAY 8.55 199.9 58535 P/S - TV5 Đông 08:30 VIETFRACHT K1,36 Long ĐÔNG, Y/c cập mạn phải
16 05:00 14/10 09:30 HAIAN BELL 9.2 154.5 14308 P/S - HAI AN Việt B 08:30 HAI AN 17,35 Tiến
17 06:00 14/10 09:30 ACE GOLD 7.5 144.58 9148 P/S - PTSC Thành C 08:30 AGE LINE HA17,19 Long
18 07:00 14/10 09:30 SKY HOPE 8.4 145.71 9742 P/S - MPC Cường C 08:30 NHAT THANG DV9,SK Tiến
19 07:00 14/10 09:30 CA KOBE 8.2 147.9 9984 P/S - NĐV2 Vi 08:30 NHAT THANG PW,699,1360HP Long
20 09:00 14/10 11:30 WAN HAI 175 8.9 172.1 16472 P/S - TV3 Trọng A 10:30 WAN HAI K1,44,1088HP Tùng D Thay Z.G.D.Zhong Hai
21 09:00 14/10 11:30 MSC ALDI III 9.2 222.17 29021 P/S - NĐV3 Trung C 10:30 NAM DINH VU HA35,TP5,DT Tùng D
22 09:00 14/10 11:30 CNC URANUS 8.1 169.99 18870 P/S - NĐV4 Bình A 10:30 NAM DINH VU PW,699 Tùng D
23 08:30 14/10 12:00 KANG SHUN 88 5.3 109.8 5145 P/S - C8 Trọng B 10:15 AGE LINE 28,47 Phương ad = 21.7m
24 11:00 14/10 13:30 JINYUNHE 8.5 182.8 16737 P/S - NĐV1 Đạt A 12:30 NAM DINH VU PW,699 Long
25 11:00 14/10 13:30 YM HEIGHTS 7.1 168.8 15167 P/S - NĐV7 Đạt B Minh-H1 12:30 NAM DINH VU PW,699 Long
26 11:00 14/10 14:00 MORNING VINAFCO 8.5 115.05 6251 P/S - CV5 Tùng C 12:15 VINAFCO HC34,43 Tùng D TÙNG C
27 11:00 14/10 14:00 PHUC KHANH 7.3 132 6701 P/S - CV2 Hòa 12:15 GLS HC43,45 Tùng D HOÀ, Thay Bao Qiao 77
28 13:00 14/10 15:30 PRIME. 8.74 145 9858 P/S - PTSC Khánh 14:30 VSICO HC45,A4 Tùng D
29 13:00 14/10 15:30 HAI SU 6 7.8 129.57 7545 P/S - NHĐV1 Thịnh Quân C_H2 14:30 ORIMAS DV9,SK Tùng D thay HAIAN VIEW
30 12:00 14/10 15:30 BIENDONG MARINER 8.5 149.5 9503 P/S - VIMC Trung D 14:30 VOSA SK,DV9 Tùng D
31 11:00 14/10 15:30 OCEANUS 08 5.2 96.51 3758 P/S - Eu ĐV 2 Thành B 14:30 OCEAN EXPRESS TP2,3 Tùng D
32 12:30 14/10 15:30 VIET THUAN 11-05 7 119.9 5566 P/S - C128 HQ Long B 14:30 VTQT EVERGREEN 679,689 PHƯƠNG B3
33 03:30 14/10 16:30 GREENLIGHT 01 5.15 79.9 2133 P/S - Viet Nhat Cường C 14:15 DUC THO HC46 TAXI ad = 22m
34 14:30 14/10 17:30 CUU LONG GAS 4 95.5 3556 P/S - Bach Dang Thắng 16:15 GSP SƠN HL6
35 14:30 14/10 18:00 HONGYUN BAOYUE 5.8 81 2379 P/S - LHTS 2 Hưng D 16:15 AGE LINE 679 SƠN B2
36 12:30 14/10 18:00 HAI AU 28 6.4 91.94 2999 P/S - C3 Hiệu 14:15 BIEN VIET 28,46 SƠN ad = 21m, 02h chờ đợi
37 15:00 14/10 18:30 ULSAN 12.7 257.87 40108 P/S - HHIT5 Dũng E HAI VAN SF2,ST1 SƠN PHƯƠNG
38 17:00 14/10 20:30 GREAT LADY 5 118 5036 P/S - Lach Huyen 2 Đông NHAT THANG TAXI SƠN
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 01:00 HOANG PHUONG LUCKY 3.8 102.79 4143 TD.Việt Ý - Lach Huyen 2 Sơn B 03:30 HOANG PHUONG TAXI TAXI POB, ad = 23.8m
2 18:00 K23-08 2.7 119.9 10189 BG - TD.Việt Ý Vinh SAIGON INDOCHINE TAXI POB, AD:22m5, tàu khách chạy thử
3 18:30 ROYAL 36 4.2 102.88 3626 Eu ĐV 1 - BG Hùng B Huy_H3 TRONG TRUNG CL15,TP2 PHƯƠNG pob
4 22:30 VIET HUNG 09 3 87.7 1742 Bach Dang - Eu ĐV 1 Hoàng B Thành D_H2 D&T pob, thay ROYAL 36
5 10:30 MY DUNG 18 5.4 105 5118 BG - F20 Trí MY DUNG
6 08:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Bình B Duy Linh
7 20:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Ninh Duy Linh