KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 11 THÁNG 10 NĂM 2025

KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG TÀU NGÀY 11 THÁNG 10 NĂM 2025

 

Thủy triều Hòn Dáu: Nước lớn 05h17 3m4 Nước ròng: 19h17 1m1

 

Trực Lãnh đạo: TRẦN MINH TUẤN Trực ban Ca 06h00-14h00 Ca 14h00-22h00 Ca 22h00-06h00
Trực Điều hành: NHÂM TIỄN DŨNG T1 TUẤN A VINH HOA
Trực ban Hoa tiêu: NHỮ ĐÌNH HIẾU T2
T3
P.QLPT Tùng: 0904134111 Việt Kiên

 

TÀU RỜI CẢNG
TT Giờ Đại Lý ETD Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 00:30 00:30 MILD WALTZ 8.5 147.9 9994 NĐV - P/S Đức A 01:15 NAM DINH VU 17,19 Long
2 00:30 00:30 SITC HOCHIMINH 8.4 143.2 9734 ĐV2 - P/S Cường D 01:15 SITC SK,DV9 Long
3 00:30 00:30 MAERSK NAMSOS 7 171.93 25723 TV1 - P/S Hòa SG SHIP Long
4 02:00 02:00 TRANSEUROPE 5.7 157 15545 ĐX - P/S Nam 03:30 HONG PHUC DX1,689,699 Taxi
5 02:30 02:30 UNI PERFECT 9 181.76 17887 VIP GP1 - P/S Khánh 03:15 evergreen DV6,9 Hiếu
6 02:30 02:30 EVER CALM 9.1 172 18658 VIP GP2 - P/S Đông 03:15 evergreen 17,19,35 Hiếu
7 02:30 02:30 HF WEALTH 8.1 142.75 9610 ĐV1 - P/S Hiệu 03:15 SITC SK,DV9 Hiếu
8 02:30 02:30 NICOLAI MAERSK 8.8 198.6 27733 TV2 - P/S Linh 03:15 SAI GON SHIP DT,36,1100KW Hiếu
9 04:30 04:30 HAIAN BETA 9.5 171.9 18852 HAI AN - P/S Thành B 05:15 HAI AN 17,19,35 Taxi
10 04:30 04:30 HAIAN TIME 9.2 161.85 13267 NHĐV2 - P/S Tùng C 05:15 HAI AN 19,35 Long
11 04:30 04:30 VIMC PIONEER 7.9 120.84 6875 VIMC - P/S Trọng B 05:15 VOSA SK,ST Long
12 06:00 06:00 PACIFIC QINGDAO 8 226.05 48419 FCT(Hải Hà 60.000 DWT) - P/S (Hải Hà 60.000 DWT) Anh A PTSC DV Tùng D R/C VIETDRAGON 68
13 06:30 06:30 TS QINGDAO. 8.9 171.99 17449 TV3 - P/S Tuyến B 03:15 TS LINES 44,K1 Phương
14 06:30 06:30 MSC LUCIANA 11.1 363.57 131771 HHIT6 - P/S (HICT) Trung A, Việt A Việt A NAM DINH VU ST1,SUN1,SUN2,SF2 Sơn LUỒNG 1 CHIỀU
15 06:30 06:30 HAI LINH 02 5.6 118.06 6790 HAI LINH - P/S Cường B 07:15 HAI LINH 17,19 Phương
16 10:30 10:30 JADE STAR 15 4.2 91.94 2978 K99 - P/S Định Huy_H3 11:15 DUC THO 15,16 SƠN
17 12:00 12:00 YOKOHAMA TRADER 7.7 147.9 9944 GP1 - P/S Vi 11:30 GREEN PORT ST,SK HỒNG Đã k/c đ/l nước ròng
18 13:00 12:30 MAERSK SKARSTIND 11 299.98 93702 HHIT5 - P/S (HICT) Bình A, Hòa Hòa HAI VAN HỒNG Luồng 1 chiều
19 14:00 14:00 HAI AU 28 3.8 91.94 2995 C4 - P/S Hưng C BIEN VIET THUỶ Đã k/c đ/l nước ròng
20 14:30 14:30 BBC ZARATE 5.6 138.46 9620 PTSC - P/S Long B THORESEN THUỶ
21 14:30 14:30 TAN CANG GLORY 5.6 133.6 6474 NHĐV1 - P/S Dũng F GREEN PORT THUỶ
22 17:00 17:00 NESTOS 10.2 255 52228 HICT - P/S (HICT) Tuyên S5 Asia 99,62
23 19:00 19:00 CSCL SUMMER 12.7 335.32 116603 HICT - P/S (HICT) Bình A, Hướng Hướng NAM DINH VU 99,66,62 Luồng 1 chiều
24 21:00 21:00 HOAI SON 58 2.8 79.8 2222 TD.Việt Ý - P/S Dinh QUOC TE XANH AD: 17m
25 22:00 22:00 SUNNY KALMIA 6.6 137.6 9940 GP2 - P/S Ngọc Thành D_H2 KMTC SK,ST
26 20:00 22:00 PHUC HUNG 7 112.5 4914 CV4 - P/S Định GLS 45,43
27 22:00 22:00 VINAFCO 26 7.1 121.35 6362 CV5 - P/S Hoàng B VINAFCO 34,43
28 22:30 22:30 SM TOKYO 7.4 147.87 9928 HAI AN - P/S Đạt A HAI AN 34,43
29 22:30 22:30 SH OLIVIA 6.1 107.75 5519 Eu ĐV 2 - P/S Hồng A Dong Duong 689,699
30 22:30 22:30 MILD SYMPHONY 8.1 147.9 9929 NamĐV3 - P/S Đức A NAM DINH VU 17,19
31 22:30 22:30 MACSTAR HAI PHONG 6 90.09 2998 TV4 - P/S Tiên MACS 36,44
TÀU VÀO CẢNG
TT ETA ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 23:00 10/10 00:30 NESTOS 9.7 255 52228 P/S (HICT) - HICT1 Bình A S5 TC99,62 Tùng D C/B Y.C C/M Phải, Thay M.Celebration 23.00 10/10 chạy
2 23:00 11/10 01:30 TAN CANG GLORY 7.3 133.6 6474 P/S - NHĐV1 Ngọc 00:30 GREENPORT 17,19 Long
3 23:00 10/10 01:30 PACIFIC BEIJING 8.4 147.87 9940 P/S - TV5 Đông 00:30 CANG HP HC36,43 Long ĐÔNG
4 01:00 11/10 03:30 CAMBERWELL 7.8 179.86 25150 P/S - MPC Dinh 02:30 THORESEN DV26,ST Hiếu
5 00:00 11/10 03:30 SINAR SUNDA 7.8 172 20441 P/S - TV2 Đạt A 02:30 HOI AN K1,43 Hiếu ĐẠT A, Thay N.Maersk
6 01:00 11/10 03:30 EVER WILL 8.8 172 27145 P/S - VIP GP2 Hướng 02:30 EVERGREEN DV6,9 Hiếu Thay Ever Calm
7 00:00 11/10 04:00 VINAFCO 26 7.1 121.35 6362 P/S - CV5 Hoàng B 02:15 VINAFCO HC34,43 Hiếu
8 17:30 09/10 05:30 HONG RUI 6.3 99.95 4498 P/S - Eu ĐV 1 Tùng A 04:30 D&T CL15,16 Long Thay Phu Dat 16
9 03:00 11/10 05:30 BBC ZARATE 5.8 138.46 9620 P/S - PTSC Tuyến A 04:30 THORESEN HA17,19 Long
10 03:00 11/10 05:30 EVER OWN 8.1 195 27025 P/S - VIP GP1 Anh B 04:30 evergreen HA17,19,35 Long Thay Uni Perfect
11 03:00 11/10 05:30 SM TOKYO 8 147.87 9928 P/S - HAI AN Hồng A 04:30 HAI AN HA18,TP2 Long Thay Haian Beta
12 04:02 10/10 06:30 HD PETROL 6.2 104.61 3231 P/S - Viet Nhat Hưng C 04:30 DUC THO HC28,46 Taxi AD = 21.2M
13 05:00 11/10 07:30 MILD SYMPHONY 8.6 147.9 9929 P/S - NĐV3 Thịnh 06:30 NAM DINH VU HA17,19 SƠN
14 04:00 11/10 07:30 SITC YUHE 7.7 146.5 9925 P/S - ĐV1 Tuân 06:30 SITC SK,DV9 SƠN
15 05:00 11/10 07:30 MACSTAR HAI PHONG 4.5 90.09 2998 P/S - TV4 Tiên 06:30 Macstar HC36,43 SƠN
16 05:00 11/10 07:30 CMA CGM VISBY 8.1 204.29 32245 P/S - TV1+2 Long A 06:30 CANG HP HC36,K1 SƠN
17 04:00 11/10 08:00 DONG FANG WEI YE 9.3 179.88 22458 P/S - ĐX Trung D 06:15 Age DX1,689,PW TIẾN Thay Transeurope
18 05:00 11/10 08:00 PHUC HUNG 6.95 112.5 4914 P/S - CV4 Khoa GLS TIẾN
19 07:00 11/10 10:30 APL PARIS 10.1 347.05 128929 P/S (HICT) - HHIT6 Hùng B, Trung B Trung B NAM DINH VU ST1,SUN1,SUN2,SF2 PHƯƠNG SƠN LUỒNG 1 CHIỀU, Thay MSC Luciana
20 09:00 11/10 11:30 SITC SHENZHEN 7.8 143.2 9734 P/S - TC189 Dũng D 10:30 SITC 689,HA19 PHƯƠNG THUỶ
21 06:00 11/10 12:00 NASICO EAGLE 3.1 100.74 4193 P/S - TD.ĐTNT Bình B NA2,NA7 PHƯƠNG THUỶ HL6
22 11:00 11/10 13:30 ULTIMA 7.9 141 9568 P/S - MPC Vinh 12:30 MACS HA17,19 TIẾN HỒNG Y/C C/M Phải
23 14:30 11/10 16:30 TRONG TRUNG 189 5.1 83.9 1998 P/S - BG Trí TRONG TRUNG TAXI
24 21:00 11/10 22:30 NORDBALTIC 8.3 172 18508 P/S (HICT) - HHIT5 Bảy HAPAG-LLOYD ST1,SUN2 Thay MAERSK SKARSTIND
25 22:42 09/10 23:30 ANNIE GAS 09 5.5 105.92 4002 P/S - Eu ĐV 2 Hưng A OCEAN EXPRESS 15,16 Thay Sh Olivia
26 21:00 11/10 23:30 PACIFIC GRACE 8.5 144.8 9352 P/S - NĐV3 Cường D NAM DINH VU HA17,19 Thay MILD SYMPHONY
27 18:30 11/10 23:59 VENUS STAR 6.5 127.67 9976 P/S - CV3 Hưng F BLUE OCEAN 43,45
28 20:30 11/10 23:59 RUN KAI 5.6 73 1499 P/S - C4 Minh AGE LINE ad = 19.1m
TÀU DI CHUYỂN
TT Giờ Đại Lý ETD hoặc ETB Tên tàu Mớn LOA GT Từ - Đến Hoa tiêu chính Hoa tiêu thứ hai Hoa tiêu thực tập Giờ DKNK Đại lý tàu Tàu lai Xe đưa Xe đón Cano Ghi chú
1 04:30 PHU DAT 16 3.8 109.9 4482 Eu ĐV 1 - ĐTFR Duân D&T CL15,16/FR1,3 pob
2 06:30 VIEN DONG 68 3.5 105.73 4877 Bach Dang - TD.ĐTNT Hoàng B BIEN VIET pob
3 07:00 TMT 11 2.8 79.9 2805 TD.Việt Ý - TD.ĐTNT Long B TMT TAXI P8 ad = 18m, pob
4 07:30 ALL MARINE 09 3.8 84.24 1992 MIPEC - TD.ĐTNT Đức B TRONG TRUNG HC46/NAS02,07 TAXI PHƯƠNG P8 POB,AD=18M
5 08:30 ANNABELLA 5.1 119.93 6711 DAP - BG Hưng E 09:15 DUC THO 17,19 TAXI PHƯƠNG P8/RĐ1 pob
6 08:30 DONG CHENG 7 3.8 84.25 2926 Bach Dang - TD.ĐTNT Tình BH GLOBAL TIẾN TAXI pob
7 08:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Trọng A Duy Linh TAXI HL6
8 20:00 DUY LINH 36 3.8 99.85 4923 F28 - F28 Cường C Duy Linh